| SBD | Hạng | Họ tên | Ngày sinh | CCCD | Địa chỉ | NDSH | Ghi chú |
| 1 | C1 | HOÀNG TRỌNG AN | 24/05/1994 | 034094000883 | Xã Tiền Hải, Tỉnh Hưng Yên | D | |
| 2 | B | NGUYỄN THÀNH AN | 21/08/1986 | 030086018951 | Xã Nam An Phụ, Thành phố Hải Phòng | H | |
| 3 | Cm | TÒNG MINH AN | 06/06/1997 | 012097003889 | Phường Mường Lay, Tỉnh Điện Biên | LMHD | |
| 4 | B | BÙI XUÂN TUẤN ANH | 04/08/2001 | 034201000642 | Phường Trần Hưng Đạo, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 5 | B.01 | ĐINH THỊ HOÀI ANH | 20/06/1989 | 030189023407 | Xã Mao Điền, Thành Phố Hải Phòng | LH | |
| 6 | C1 | ĐINH XUÂN ANH | 14/01/1993 | 034093006504 | Xã Thái Thụy, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 7 | B.01 | ĐỖ THỊ MAI ANH | 29/09/2001 | 030301007034 | Xã Cẩm Giang, Thành phố Hải Phòng | LMHD | |
| 8 | B | ĐOÀN NGỌC ANH | 02/12/2003 | 034203013667 | Xã Nguyễn Du, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 9 | B.01 | HÀ DIỆU ANH | 09/09/2007 | 001307030512 | Phường Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | LMHD | |
| 10 | B.01 | HOÀNG GIA ANH | 08/10/2002 | 031202002164 | Phường Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng | LMHD | |
| 11 | B | LÊ MINH ANH | 23/03/2000 | 035200002724 | Phường Phủ Lý, Tỉnh Ninh Bình | L | |
| 12 | B.01 | NGUYỄN HẢI ANH | 23/01/2000 | 033300004719 | Xã Châu Ninh, Tỉnh Hưng Yên | MH | |
| 13 | B | NGUYỄN HẢI ANH | 19/07/2005 | 033205008878 | Xã Hồng Quang, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 14 | B | NGUYỄN QUỐC ANH | 10/07/2006 | 031206004484 | Phường Lê Chân, Thành Phố Hải Phòng | LMHD | |
| 15 | B | NGUYỄN THẾ ANH | 04/10/1991 | 030091009743 | Xã Mao Điền, Thành phố Hải Phòng | LMHD | |
| 16 | B | NGUYỄN TUẤN ANH | 01/01/2000 | 027200007553 | Xã Trung Chính, Tỉnh Bắc Ninh | L | |
| 17 | C1 | NGUYỄN TUẤN ANH | 12/09/1982 | 027082012305 | Xã Lâm Thao, Tỉnh Bắc Ninh | LMHD | |
| 18 | C1 | NGUYỄN TUẤN ANH | 11/12/1993 | 024093009788 | Phường Bắc Giang, Tỉnh Bắc Ninh | MD | |
| 19 | B | PHẠM LAN ANH | 04/09/1992 | 024192014949 | Phường Tự Lạn, Tỉnh Bắc Ninh | H | |
| 20 | B.01 | PHẠM NGỌC QUỲNH ANH | 09/02/1999 | 030199007717 | Xã Cẩm Giàng, Thành phố Hải Phòng | HD | |
| 21 | B.01 | PHẠM THỊ QUỲNH ANH | 28/11/1992 | 019192004449 | Xã Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Ninh | M | |
| 22 | C1 | PHẠM TUẤN ANH | 10/05/1995 | 038095015913 | Xã Nga Thắng, Tỉnh Thanh Hóa | L | |
| 23 | B | TRẦN TUẤN ANH | 01/10/1996 | 033096000196 | Xã Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 24 | B | VŨ CÔNG THẾ ANH | 02/07/2005 | 033205008586 | Phường Thượng Hồng, Tỉnh Hưng Yên | H | |
| 25 | B | VŨ DUY ANH | 31/01/2006 | 001206037885 | Phường Cửa Nam, Thành phố Hà Nội | LMHD |
Page 1 of 31
| SBD | Hạng | Họ tên | Ngày sinh | CCCD | Địa chỉ | NDSH | Ghi chú |
| 26 | B.01 | VŨ VÂN ANH | 24/11/1982 | 142100371 | Xã Cẩm Giàng, Thành phố Hải Phòng | LMH | CCCD: 030182011308 |
| 27 | B.01 | ĐÀO XUÂN BÁCH | 30/09/1990 | 034090014486 | Xã Vũ Thư, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 28 | B | KIỀU PHÚ BAN | 12/02/1980 | 034080005452 | Xã Phụ Dực, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 29 | B.01 | LÊ VĂN BÁU | 15/04/1980 | 031080004823 | Xã Vĩnh Hải, Thành phố Hải Phòng | LMHD | |
| 30 | C1 | PHẠM VĂN BIÊN | 08/12/1988 | 035088011098 | Phường Duy Tiên, Tỉnh Ninh Bình | L | |
| 31 | B | LÊ ĐÌNH BIỂN | 10/03/1993 | 033093005881 | Xã Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên | L | |
| 32 | C1 | NGUYỄN VĂN BIỂN | 25/06/1986 | 031086004308 | Xã Vĩnh Hải, Thành phố Hải Phòng | LMD | |
| 33 | C1 | KHÚC VĂN BINH | 09/12/1990 | 033090010103 | Phường Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên | L | |
| 34 | B | NGUYỄN ĐẮC BÌNH | 05/10/1998 | 027098011761 | Xã Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | H | |
| 35 | B | NGUYỄN THANH BÌNH | 08/04/1988 | 033088002494 | Phường Sơn Nam, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 36 | Dm | NGUYỄN XUÂN BÌNH | 07/10/1990 | 034090003858 | Xã Tây Tiền Hải, Tỉnh Hưng Yên | H | |
| 37 | B.01 | NGUYỄN THỊ CẨM | 20/10/1992 | 027192001489 | Xã Nhân Thắng, Tỉnh Bắc Ninh | H | |
| 38 | B | NGUYỄN VĂN CAN | 27/05/1986 | 030086013453 | Xã Kẻ Sặt, Thành phố Hải Phòng | L | |
| 39 | D2 | HÀ VĂN CẦN | 10/03/1987 | 020087011210 | Xã Hữu Liên, Tỉnh Lai Châu | LM | |
| 40 | B.01 | NHÂM QUỲNH CHI | 19/10/2000 | 001300006389 | Phường Phương Liệt, Thành phố Hà Nội | LMHD | |
| 41 | B | PHẠM MAI CHI | 21/11/2001 | 027301000165 | Xã Bình Giang, Thành phố Hải Phòng | LMHD | |
| 42 | CE | BÙI VĂN CHIẾN | 04/06/1992 | 017092008533 | Xã Kim Bôi, Tỉnh Phú Thọ | LMHD | |
| 43 | B | LỤC VĂN CHIẾN | 26/12/2003 | 024203006122 | Xã Đồng Kỳ, Tỉnh Bắc Ninh | L | |
| 44 | B | NGÔ QUYẾT CHIẾN | 01/05/1993 | 031093012217 | Phường Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng | L | |
| 45 | B | VŨ ĐỨC CHIẾN | 10/10/1992 | 030092012817 | Xã Cẩm Giang, Thành phố Hải Phòng | M | |
| 46 | Dm | TRỊNH VĂN CHÍN | 01/03/1986 | 024086007623 | Xã Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Ninh | LMHD | |
| 47 | B.01 | LÊ THỊ TUYẾT CHINH | 29/07/1999 | 024199012219 | Xã Bắc Lũng, Tỉnh Bắc Ninh | LMHD | |
| 48 | B | NGUYỄN VĂN CHINH | 21/06/1987 | 027087000936 | Xã Đại Lai, Tỉnh Bắc Ninh | LMHD | |
| 49 | C1 | LÂM VĂN CHÍNH | 20/06/1992 | 024092002891 | Xã Sa Lý, Tỉnh Bắc Ninh | MH | |
| 50 | Cm | NGUYỄN VĂN CHÍNH | 09/01/2000 | 002200004836 | Xã Tân Trịnh, Tỉnh Tuyên Quang | LH |
Page 2 of 31
| SBD | Hạng | Họ tên | Ngày sinh | CCCD | Địa chỉ | NDSH | Ghi chú |
| 51 | C1 | NGUYỄN THỊ BẢO CHÚC | 26/09/2000 | 033300004615 | Xã Hoàn Long, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 52 | C1 | NGUYỄN ĐÌNH CHUNG | 06/01/2001 | 024201004323 | Xã Đồng Việt, Tỉnh Bắc Ninh | LMHD | |
| 53 | B | NGUYỄN THÀNH CHUNG | 27/01/1986 | 019086004508 | Phường Đông Mai, Tỉnh Quảng Ninh | HD | |
| 54 | Cm | NGUYỄN VĂN CHƯƠNG | 02/11/2002 | 027202009336 | Phường Trạm Lộ, Tỉnh Bắc Ninh | L | |
| 55 | B.01 | PHẠM VĂN CHUYỆN | 01/10/1987 | 031087008632 | Xã Tiên Minh, Thành phố Hải Phòng | LMHD | |
| 56 | B | HOÀNG CHÍ CÔNG | 09/11/1988 | 033088006802 | Phường Phố Hiến, Tỉnh Hưng Yên | LM | |
| 57 | B | LÊ CHÍ CÔNG | 12/12/1983 | 033083009849 | Xã Hoàng Hoa Thám, Tỉnh Hưng Yên | H | |
| 58 | B | PHÍ THÀNH CÔNG | 24/11/1992 | 024092007386 | Phường Yên Dũng, Tỉnh Bắc Ninh | H | |
| 59 | B.01 | NGUYỄN THỊ KIM CÚC | 02/06/1991 | 033191000619 | Xã Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên | MH | |
| 60 | C1 | ĐINH TIẾN CƯƠNG | 17/11/1986 | 001086011540 | Phường Phúc Lợi, Thành phố Hà Nội | LMHD | |
| 61 | B | HOÀNG QUỐC CƯỜNG | 28/05/1984 | 034084022296 | Xã Đồng Châu, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 62 | B | LÊ TRUNG CƯỜNG | 23/05/2005 | 033205004488 | Phường Thượng Hồng, Tỉnh Hưng Yên | LMH | |
| 63 | CE | NGÔ VĂN CƯỜNG | 10/04/1994 | 030094004710 | Xã Cẩm Giang, Thành Phố Hải Phòng | L | |
| 64 | B | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 18/10/1996 | 024096009749 | Phường Tự Lạn, Tỉnh Bắc Ninh | LMHD | |
| 65 | D2 | NGUYỄN XUÂN CƯỜNG | 26/10/1974 | 030074009851 | Xã Gia Lộc, Thành phố Hải Phòng | MH | |
| 66 | Cm | TRẦN VĂN CƯỜNG | 08/08/1981 | 024081002668 | Xã An Lạc, Tỉnh Bắc Ninh | MD | |
| 67 | B | TRẦN VĂN CƯỜNG | 10/04/1988 | 015088003802 | Xã Bảo Ái, Tỉnh Lào Cai | LD | |
| 68 | B | TRỊNH HỮU CƯỜNG | 30/05/1997 | 024097006593 | Xã Yên Thế, Tỉnh Bắc Ninh | LH | |
| 69 | Dm | TRỊNH VIỆT CƯỜNG | 24/09/1990 | 038090055121 | Xã Định Tân, Tỉnh Thanh Hóa | LMHD | |
| 70 | B | ĐẶNG QUANG ĐẠI | 02/01/1982 | 033082003229 | Xã Đại Đồng, Tỉnh Hưng Yên | H | |
| 71 | B | NGUYỄN ĐỨC ĐẠI | 26/10/1990 | 034090004282 | Xã Bắc Thụy Anh, Tỉnh Hưng Yên | LM | |
| 72 | B | VŨ HỮU ĐẠI | 27/07/1994 | 036094012296 | Xã Vạn Thắng, Tỉnh Ninh Bình | H | |
| 73 | C1 | NGUYỄN VĂN DÂN | 07/12/2001 | 031201007736 | Xã Vĩnh Hòa, Thành phố Hải Phòng | D | |
| 74 | B | TRẦN VĂN ĐẠO | 01/06/1994 | 027094005381 | Xã Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | LMHD | |
| 75 | B | PHẠM VĂN ĐỆ | 28/09/1991 | 024091016465 | Xã Tiên Lục, Tỉnh Bắc Ninh | LMHD |
Page 3 of 31
| SBD | Hạng | Họ tên | Ngày sinh | CCCD | Địa chỉ | NDSH | Ghi chú |
| 76 | Cm | NGUYỄN VĂN ĐIỂN | 08/06/1989 | 030089024344 | Xã Cẩm Giàng, Thành phố Hải Phòng | MD | |
| 77 | B.01 | NGUYỄN NGỌC DIỆP | 25/06/1992 | 034192017869 | Xã Thái Ninh, Tỉnh Hưng Yên | H | |
| 78 | C1 | PHẠM VĂN ĐIỆP | 20/09/1994 | 037094000649 | Xã Khánh Trung, Tỉnh Ninh Bình | LMHD | |
| 79 | CE | BÙI VĂN ĐÍNH | 30/05/1989 | 017089011875 | Xã Cao Dương, Tỉnh Phú Thọ | LMHD | |
| 80 | B.01 | LƯU THỊ BÍCH DỊU | 22/12/2002 | 031302002372 | Phường Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng | LMHD | |
| 81 | B.01 | TỐNG THỊ DỊU | 28/06/1982 | 001182034272 | Phường Ô Chợ Dừa, Thành phố Hà Nội | H | |
| 82 | C1 | NGUYỄN ĐỨC ĐÔ | 19/10/2003 | 027203002607 | Xã Trung Kênh, Tỉnh Bắc Ninh | LMHD | |
| 83 | B | LƯƠNG VĂN ĐOÀI | 03/08/1986 | 034086006520 | Xã Đông Châu, Tỉnh Hưng Yên | HD | |
| 84 | C1 | NGUYỄN VIẾT ĐOÀN | 30/04/1992 | 034092007358 | Xã Đồng Bằng, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 85 | Cm | LƯU VĂN DOANH | 12/12/2001 | 024201003843 | Xã Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Ninh | LMHD | |
| 86 | B.01 | NGUYỄN PHƯƠNG ĐÔNG | 11/04/1996 | 025196009202 | Xã Đông Tiền Hải, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 87 | Cm | SÌN VĂN ĐÔNG | 16/06/1996 | 011096002545 | Phường Mường Lay, Tỉnh Điện Biên | LMHD | |
| 88 | B | PHAN VĂN ĐỒNG | 31/12/1975 | 024075009293 | Xã Đồng Kỳ, Tỉnh Bắc Ninh | LMHD | |
| 89 | C1 | LƯU THÙ DOÓNG | 09/09/1976 | 024076013761 | Xã Đèo Gia, Tỉnh Bắc Ninh | L | |
| 90 | B | NGÔ VĂN DU | 04/02/1994 | 030094000146 | Xã Mao Điền, Thành phố Hải Phòng | H | |
| 91 | Cm | BÙI QUANG ĐỨC | 10/01/2003 | 034203007821 | Xã Kiến Xương, Tỉnh Hưng Yên | H | |
| 92 | B.01 | NGUYỄN ANH ĐỨC | 11/12/1997 | 001097013909 | Phường Việt Hưng, Thành phố Hà Nội | H | |
| 93 | B | NGUYỄN HỮU ĐỨC | 26/09/2003 | 027203008558 | Phường Mão Điền, Tỉnh Bắc Ninh | L | |
| 94 | B | PHẠM ĐỨC ĐỨC | 06/02/1994 | 030094012510 | Xã Tuệ Tĩnh, Thành phố Hải Phòng | HD | |
| 95 | CE | PHẠM VĂN ĐỨC | 10/06/1994 | 033094012090 | Xã Phạm Ngũ Lão, Tỉnh Hưng Yên | L | |
| 96 | B | TRỊNH MINH ĐỨC | 16/02/2006 | 030206002854 | Xã Hà Đông, Thành phố Hải Phòng | LMHD | |
| 97 | B | VŨ MINH ĐỨC | 09/02/2000 | 001200010327 | Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | H | |
| 98 | B.01 | ĐẶNG THỊ DUNG | 28/09/1987 | 034187003755 | Xã Đông Tiên Hưng, Tỉnh Hưng Yên | LM | |
| 99 | B.01 | NGUYỄN THỊ DUNG | 24/04/1990 | 030190011774 | Xã Cẩm Giang, Thành phố Hải Phòng | H | |
| 100 | B.01 | TRẦN MAI DUNG | 24/09/2004 | 038304001670 | Phường Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | LMHD |
Page 4 of 31
| SBD | Hạng | Họ tên | Ngày sinh | CCCD | Địa chỉ | NDSH | Ghi chú |
| 101 | B.01 | VŨ LÊ THÙY DUNG | 15/09/2005 | 008305008298 | Xã Cẩm Giang, Thành phố Hải Phòng | LMH | |
| 102 | B | ĐINH XUÂN DŨNG | 17/01/2001 | 031201000934 | Phường Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng | LMHD | |
| 103 | B | NGUYỄN NGỌC DŨNG | 15/11/1983 | 024083015961 | Phường Tân Tiến, Tỉnh Bắc Ninh | H | |
| 104 | B | NGUYỄN TRÍ DŨNG | 17/05/2006 | 031206000884 | Phường Hải An, Thành phố Hải Phòng | D | |
| 105 | B | NGUYỄN VĂN DŨNG | 09/09/1991 | 033091002473 | Xã Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 106 | C1 | NGUYỄN VĂN DŨNG | 01/12/1997 | 030097009196 | Xã Cẩm Giàng, Thành phố Hải Phòng | LHD | |
| 107 | Cm | TRẦN VĂN DŨNG | 10/11/1989 | 033089002677 | Xã Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên | H | |
| 108 | B | TRỊNH QUANG DŨNG | 18/04/1996 | 025096010613 | Xã Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ | HD | |
| 109 | B.01 | TRỊNH VIỆT DŨNG | 12/11/1968 | 001068016049 | Phường Văn Miếu – Quốc Tử Giám, Thành phố | H H | |
| 110 | B.01 | VŨ VĂN DŨNG | 25/08/1976 | 033076006872 | Xã Phạm Ngũ Lão, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 111 | B | CHU TÙNG DƯƠNG | 24/10/1996 | 031096012002 | Phường Lê Chân, Thành phố Hải Phòng | LH | |
| 112 | B.01 | ĐOÀN BÌNH DƯƠNG | 21/07/2006 | 101206000001 | Phường Phú Thượng, Thành Phố Hà Nội | L | |
| 113 | B.01 | LÂM VĂN DƯƠNG | 20/06/1995 | 036095003488 | Xã Quỹ Nhất, Tỉnh Ninh Bình | M | |
| 114 | B | LÊ VĂN DƯƠNG | 20/03/1983 | 033083004389 | Xã Nguyễn Văn Linh, Tỉnh Hưng Yên | H | |
| 115 | B | NGUYỄN THANH DƯƠNG | 01/08/2006 | 001206018517 | Xã Đại Xuyên, Thành phố Hà Nội | H | |
| 116 | Cm | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | 06/05/1977 | 030077003722 | Xã Cẩm Giàng, Thành phố Hải Phòng | LD | |
| 117 | B | VŨ TRƯỜNG DƯƠNG | 06/01/2005 | 030205000053 | Xã Nam Thanh Miện, Thành phố Hải Phòng | LMHD | |
| 118 | Cm | BÙI BA DUY | 01/10/1993 | 034093016382 | Xã Thư Vũ, Tỉnh Hưng Yên | H | |
| 119 | B | ĐỖ MINH DUY | 30/05/1982 | 038082034096 | Xã Mậu Lâm, Tỉnh Thanh Hóa | L | |
| 120 | C1 | NGUYỄN NGỌC DUY | 23/10/1992 | 054092000001 | Xã Như Quỳnh, Tỉnh Hưng Yên | LD | |
| 121 | B | TRẦN KHÁNH DUY | 18/01/2004 | 033204003858 | Xã Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 122 | D2 | ĐỖ THỊ DUYÊN | 01/10/1993 | 012193001471 | Xã Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu | LMHD | |
| 123 | B | HOÀNG QUỐC DUYỆT | 01/01/1994 | 024094009496 | Xã Yên Thế, Tỉnh Bắc Ninh | MH | |
| 124 | Cm | ĐỖ HỮU GIANG | 02/09/1996 | 033096002251 | Xã Việt Tiến, Tỉnh Hưng Yên | L | |
| 125 | B | LƯƠNG TRỌNG GIANG | 09/09/1989 | 030089005818 | Xã Mao Điền, Thành phố Hải Phòng | H |
Page 5 of 31
| SBD | Hạng | Họ tên | Ngày sinh | CCCD | Địa chỉ | NDSH | Ghi chú |
| 126 | C1 | NGUYỄN HỒNG GIANG | 15/01/1996 | 033096004076 | Phường Sơn Nam, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 127 | B | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG | 01/08/1999 | 030099012684 | Xã Cẩm Giang, Thành Phố Hải Phòng | H | |
| 128 | B | VŨ THANH GIANG | 02/08/1985 | 024085011389 | Xã Bắc Lũng, Tỉnh Bắc Ninh | LMHD | |
| 129 | Cm | VÀNG VĂN GIÁNG | 14/02/1996 | 012096007042 | Xã Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu | L | |
| 130 | B | NGUYỄN ĐỨC GIAO | 21/10/1998 | 027098005054 | Xã Lâm Thao, Tỉnh Bắc Ninh | L | |
| 131 | CE | ĐẶNG QUỐC GIÁP | 26/05/1982 | 042082016211 | Xã Kỳ Văn, Tỉnh Hà Tĩnh | LMHD | |
| 132 | B | BÙI VĂN HÀ | 08/11/1991 | 015091017164 | Xã Văn Chấn, Tỉnh Lào Cai | H | |
| 133 | B | ĐẶNG VIỆT HÀ | 18/01/1985 | 033185006448 | Xã Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên | H | |
| 134 | B.01 | LÊ THỊ HÀ | 29/08/1992 | 033192000484 | Xã Xuân Trúc, Tỉnh Hưng Yên | LM | |
| 135 | D2 | LÊ VĂN HÀ | 17/05/1978 | 030078004184 | Phường Hải Dương, Thành phố Hải Phòng | H | |
| 136 | B.01 | LÊ VÕ PHƯƠNG HÀ | 11/02/2006 | 040306000297 | Phường Bồ Đề, Thành phố Hà Nội | H | |
| 137 | B.01 | NGUYỄN THỊ HÀ | 30/07/1990 | 024190015645 | Xã Nghĩa Dân, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 138 | B.01 | NGUYỄN THỊ HÀ | 10/06/1991 | 030191019504 | Xã Cẩm Giàng, Thành phố Hải Phòng | M | |
| 139 | B.01 | NGUYỄN THU HÀ | 21/04/2001 | 034301005085 | Xã Diên Hà, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 140 | CE | NGUYỄN VĂN HÀ | 02/02/1997 | 001097012474 | Xã Hồng Sơn, Thành phố Hà Nội | LMHD | |
| 141 | C1 | NGUYỄN VĂN HÀ | 04/02/1988 | 031088010718 | Phường Hồng An, Thành phố Hải Phòng | H | |
| 142 | B.01 | PHẠM THANH HÀ | 06/07/1984 | 026184003312 | Phường Vĩnh Tuy, Thành phố Hà Nội | LMHD | |
| 143 | B | PHẠM THỊ THU HÀ | 08/08/2007 | 030307012555 | Phường Nam Đồng, Thành phố Hải Phòng | L | |
| 144 | B | NGUYỄN MẠNH HẢI | 23/12/2006 | 036206023264 | Xã Tân Minh, Tỉnh Ninh Bình | LMHD | |
| 145 | B | NGUYỄN PHẠM THANH HẢI | 20/05/2007 | 037207002759 | Phường Đông Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình | LMHD | |
| 146 | B | PHẠM VĂN HẢI | 06/11/2000 | 024200000636 | Xã Tam Tiến, Tỉnh Bắc Ninh | LMHD | |
| 147 | C1 | TRẦN MINH HẢI | 22/11/1993 | 033093008106 | Xã Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên | M | |
| 148 | B.01 | NGÔ THỊ THU HẰNG | 09/03/1993 | 031193001509 | Phường Lê Chân, Thành phố Hải Phòng | LH | |
| 149 | B.01 | NGUYỄN THU HẰNG | 29/09/2003 | 001303006267 | Phường Hồng Hà, Thành phố Hà Nội | LMHD | |
| 150 | B | PHẠM THỊ HẰNG | 28/12/1986 | 030186021310 | Xã Bắc Thanh Miện, Thành Phố Hải Phòng | H |
Page 6 of 31
| SBD | Hạng | Họ tên | Ngày sinh | CCCD | Địa chỉ | NDSH | Ghi chú |
| 151 | B | TRẦN THỊ KIM HẰNG | 15/03/1982 | 089182030058 | Xã Vĩnh Xương, Tỉnh An Giang | LMHD | |
| 152 | B.01 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 03/07/1986 | 030186005068 | Phường Đông Hải, Thành phố Hải Phòng | LMHD | |
| 153 | B | NGUYỄN VĂN HẠNH | 15/10/1990 | 036090025305 | Xã Vạn Thắng, Tỉnh Ninh Bình | L | |
| 154 | B | BÙI ANH HÀO | 11/02/2006 | 031206004748 | Phường Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng | HD | |
| 155 | B.01 | TRẦN THỊ HÀO | 02/11/1976 | 038176007796 | Xã Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa | H | |
| 156 | C1 | HOÀNG VĂN HẢO | 24/02/1988 | 030088000659 | Xã Đường An, Thành phố Hải Phòng | LMHD | |
| 157 | B | PHẠM THỊ HẢO | 20/10/1990 | 030190010294 | Xã Đường An, Thành phố Hải Phòng | HD | |
| 158 | C1 | ĐOÀN VĂN HẬU | 30/05/2003 | 033203002333 | Phường Đường Hào, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 159 | B.01 | NGUYỄN THỊ HẬU | 13/10/2002 | 033302006180 | Xã Nghĩa Dân, Tỉnh Hưng Yên | H | |
| 160 | B | TRẦN MINH HẬU | 06/07/1982 | 033082004864 | Xã Hiệp Cường, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 161 | B.01 | TRẦN THỊ HẬU | 03/05/1994 | 030194002208 | Xã Cẩm Giàng, Thành phố Hải Phòng | L | |
| 162 | B | TRẦN VĂN HẬU | 14/05/1996 | 030096003921 | Xã Kẻ Sặt, Thành phố Hải Phòng | H | |
| 163 | B.01 | PHẠM THỊ HIÊN | 29/06/1983 | 034183000743 | Xã Nam Cường, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 164 | B | ĐẶNG THỊ HIỀN | 12/03/1995 | 027195011074 | Xã Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | LH | |
| 165 | B | HOÀNG THỊ HIỀN | 29/05/1994 | 033194005177 | Phường Võ Cường, Tỉnh Bắc Ninh | H | |
| 166 | B | NGUYỄN MINH HIỂN | 01/08/2006 | 038206008157 | Xã Nga Thắng, Tỉnh Thanh Hóa | LMHD | |
| 167 | CE | ĐOÀN VĂN HIỆP | 01/07/1989 | 034089010245 | Xã Hồng Minh, Tỉnh Hưng Yên | LH | |
| 168 | B | NGÔ SỸ HIỆP | 14/01/2004 | 034204003623 | Xã Tiền Hải, Tỉnh Hưng Yên | H | |
| 169 | C1 | NGUYỄN VĂN HIỆP | 02/12/2001 | 033201000683 | Phường Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên | D | |
| 170 | C1 | ĐÀO VĂN HIẾU | 03/02/1992 | 033092012164 | Xã Như Quỳnh, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 171 | B | DƯƠNG QUANG HIẾU | 23/05/1998 | 027098010502 | Xã Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | H | |
| 172 | B.01 | HÀ NHẬT HIẾU | 28/08/2007 | 034207011584 | Phường Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | LMHD | |
| 173 | B | HOÀNG ĐÌNH HIẾU | 21/05/2003 | 031203005560 | Phường Lê Chân, Thành phố Hải Phòng | LMHD | |
| 174 | B | HOÀNG ĐỨC HIẾU | 05/12/1999 | 034099011173 | Xã Quỳnh An, Tỉnh Hưng Yên | D | |
| 175 | B | HOÀNG TRUNG HIẾU | 10/01/1993 | 034093000535 | Xã Long Hưng, Tỉnh Hưng Yên | LM |
Page 7 of 31
| SBD | Hạng | Họ tên | Ngày sinh | CCCD | Địa chỉ | NDSH | Ghi chú |
| 176 | Cm | NGÔ VĂN HIẾU | 07/11/1997 | 019097008423 | Xã Phú Thịnh, Tỉnh Thái Nguyên | LM | |
| 177 | B | PHẠM VĂN HIẾU | 27/09/1998 | 034098014135 | Xã Bình Thanh, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 178 | B | NGUYỄN VĂN HIỆU | 25/01/1978 | 033078006426 | Xã Tiên Hoa, Tỉnh Hưng Yên | LM | |
| 179 | B.01 | ĐÀM THỊ THÚY HOA | 12/02/1982 | 034182017737 | Xã Thái Thuỵ, Tỉnh Hưng Yên | HD | |
| 180 | B.01 | HOÀNG THỊ HOA | 30/08/1973 | 034173005953 | Xã Đông Thụy Anh, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 181 | B | LƯU THỊ HOA | 19/11/1993 | 035193003650 | Xã Nguyễn Văn Linh, Tỉnh Hưng Yên | LM | |
| 182 | B | NGUYỄN THỊ HOA | 18/05/1994 | 034194002859 | Phường Trà Lý, Tỉnh Hưng Yên | H | |
| 183 | B.01 | NGUYỄN THỊ HOA | 08/06/1989 | 033189005533 | Xã Việt Yên, Tỉnh Hưng Yên | LMH | |
| 184 | B | PHẠM THỊ QUỲNH HOA | 22/10/1995 | 064195002987 | Xã Đông Thụy Anh, Tỉnh Hưng Yên | H | |
| 185 | B.01 | TRẦN THỊ NGỌC HOA | 30/04/1995 | 033195001655 | Xã Hiệp Cường, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 186 | B.01 | ĐỖ THỊ HÒA | 02/06/1986 | 027186005276 | Phường Đào Viên, Tỉnh Bắc Ninh | LMHD | |
| 187 | D2 | ĐOÀN HUY HÒA | 10/04/1998 | 030098003269 | Phường Tân Hưng, Thành phố Hải Phòng | D | |
| 188 | B.01 | LÊ ĐỨC HÒA | 18/07/1997 | 033097006148 | Xã Phụng Công, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 189 | B.01 | NGUYỄN THỊ HÒA | 12/11/1995 | 034195013161 | Xã Quỳnh Phụ, Tỉnh Hưng Yên | M | |
| 190 | B | NGUYỄN THỊ HÒA | 28/02/1991 | 033191003258 | Phường Phố Hiến, Tỉnh Hưng Yên | L | |
| 191 | C1 | PHẠM NGỌC HÒA | 14/04/1976 | 033076004481 | Xã Hoàng Hoa Thám, Tỉnh Hưng Yên | L | |
| 192 | C1 | VŨ THỊ HÒA | 01/08/1987 | 030187000654 | Xã Đường An, Thành phố Hải Phòng | LMHD | |
| 193 | B.01 | CHU THỊ HOÀI | 11/07/1992 | 033192000875 | Xã Hoàn Long, Tỉnh Hưng Yên | HD | |
| 194 | B.01 | NGUYỄN THỊ HOÀI | 30/03/1987 | 033187005277 | Xã Phạm Ngũ Lão, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 195 | B | TRẦN BÙI HOAN | 27/05/1993 | 033093001041 | Xã Quang Hưng, Tỉnh Hưng Yên | H | |
| 196 | B.01 | TRẦN THỊ HOAN | 20/11/1995 | 033195002116 | Xã Nguyễn Trãi, Tỉnh Hưng Yên | H | |
| 197 | B.01 | TRƯƠNG VĂN HOAN | 27/07/2007 | 027207002894 | Xã Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | LMHD | |
| 198 | B.01 | VŨ THỊ HOÀN | 08/08/1982 | 033182001494 | Phường Thượng Hồng, Tỉnh Hưng Yên | H | |
| 199 | B | ĐÀO VĂN HOÀNG | 25/07/2006 | 034206002904 | Phường Thái Bình, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 200 | Cm | VŨ HUY HOÀNG | 16/08/1985 | 030085017517 | Xã Bắc Thanh Miện, Thành phố Hải Phòng | LMHD |
Page 8 of 31
| SBD | Hạng | Họ tên | Ngày sinh | CCCD | Địa chỉ | NDSH | Ghi chú |
| 201 | D2 | BÙI VĂN HOẠT | 10/09/2000 | 017200009100 | Xã Tân Mai, Tỉnh Phú Thọ | L | |
| 202 | B | PHẠM VĂN HỒI | 10/10/1976 | 030076008476 | Xã Yết Kiêu, Thành phố Hải Phòng | M | |
| 203 | B.01 | KHƯƠNG THỊ HỒNG | 05/08/1989 | 030189003100 | Xã Mao Điền, Thành phố Hải Phòng | LM | |
| 204 | B.01 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 01/08/1981 | 027181003858 | Xã Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | H | |
| 205 | B | NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG | 11/01/2002 | 034302002465 | Xã Đông Thụy Anh, Tỉnh Hưng Yên | D | |
| 206 | B.01 | PHẠM THỊ VIỆT HỒNG | 05/10/2002 | 031302003279 | Xã Tiên Minh, Thành phố Hải Phòng | M | |
| 207 | B.01 | ĐINH THỊ HUẾ | 28/04/1992 | 034192002807 | Xã Hưng Hà, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 208 | B | MAI THỊ HUẾ | 17/11/1984 | 033184013550 | Phường Phố Hiến, Tỉnh Hưng Yên | LMH | |
| 209 | B | TRẦN THỊ HUẾ | 27/07/1984 | 033184008128 | Xã Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên | H | |
| 210 | B.01 | NGUYỄN THỊ HUỆ | 15/03/1990 | 040190002153 | Xã Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 211 | B | HOÀNG VĂN HÙNG | 27/11/1989 | 034089004905 | Xã Nam Cường, Tỉnh Hưng Yên | MH | |
| 212 | C1 | HOÀNG VĂN HÙNG | 20/01/1989 | 034089006854 | Xã Bình Thanh, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 213 | Cm | LÝ VĂN HÙNG | 25/05/1990 | 015090006071 | Xã Yên Thành, Tỉnh Lào Cai | LH | |
| 214 | Cm | NGUYỄN ĐỨC HÙNG | 17/12/1988 | 034088014810 | Xã Đông Thụy Anh, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 215 | B | NGUYỄN VĂN HÙNG | 23/12/1993 | 033093006998 | Xã Đại Đồng, Tỉnh Hưng Yên | MHD | |
| 216 | B.01 | TRẦN MẠNH HÙNG | 06/10/1992 | 019092006338 | Xã Vạn Phú, Tỉnh Thái Nguyên | LMHD | |
| 217 | B | NGUYỄN ĐÌNH HƯNG | 19/09/2000 | 040200018197 | Xã Hải Lộc, Tỉnh Nghệ An | LMHD | |
| 218 | CE | NGUYỄN DUY HƯNG | 24/08/1997 | 033097002532 | Xã Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên | M | |
| 219 | B.01 | ĐỖ THỊ MAI HƯƠNG | 20/09/1991 | 033191000725 | Phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội | LM | |
| 220 | C1 | LÊ THỊ HƯƠNG | 10/10/1989 | 038189036516 | Xã Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 221 | B | LÊ THỊ HƯƠNG | 14/08/1990 | 038190010912 | Xã Mao Điền, Thành phố Hải Phòng | L | |
| 222 | B | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 04/03/1992 | 027192008213 | Phường Ninh Xá, Tỉnh Bắc Ninh | MH | |
| 223 | B | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | 23/04/1991 | 033191001452 | Xã Phạm Ngũ Lão, Tỉnh Hưng Yên | HD | |
| 224 | B | NGUYỄN THU HƯƠNG | 11/04/1992 | 034192011990 | Xã Tân Thuận, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 225 | B.01 | PHẠM THỊ HƯƠNG | 17/09/1988 | 030188002430 | Xã Hà Đông, Thành phố Hải Phòng | MH |
Page 9 of 31
| SBD | Hạng | Họ tên | Ngày sinh | CCCD | Địa chỉ | NDSH | Ghi chú |
| 226 | B.01 | PHẠM THU HƯƠNG | 23/08/2002 | 024302006853 | Phường Bắc Giang, Tỉnh Bắc Ninh | LMHD | |
| 227 | B | BÙI THỊ HƯỜNG | 10/06/1983 | 027183002488 | Xã Nhân Thắng, Tỉnh Bắc Ninh | HD | |
| 228 | B | ĐÀO THỊ HƯỜNG | 23/02/1982 | 033182007247 | Xã Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên | H | |
| 229 | B | DƯƠNG THỊ HƯỜNG | 03/06/2003 | 024303009350 | Xã Mỹ Thái, Tỉnh Bắc Ninh | LMHD | |
| 230 | B.01 | LA THỊ HƯỜNG | 13/03/1992 | 010192000139 | Xã Đường An, Thành phố Hải Phòng | LMHD | |
| 231 | B | MAI THỊ HƯỜNG | 24/12/1986 | 033186007191 | Phường Phố Hiến, Tỉnh Hưng Yên | H | |
| 232 | B.01 | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | 12/04/1990 | 034190009653 | Phường Trần Hưng Đạo, Tỉnh Hưng Yên | L | |
| 233 | B | DOÃN VĂN HUY | 20/02/1994 | 035094009192 | Xã Liên Minh, Tỉnh Ninh Bình | MH | |
| 234 | B | HOÀNG NGỌC HUY | 15/12/1996 | 031096003000 | Phường Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng | LMHD | |
| 235 | B | HOÀNG THẾ HUY | 24/05/2007 | 033207012289 | Xã Xuân Trúc, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 236 | B | LƯƠNG THIỆN HUY | 03/11/2003 | 024203005745 | Phường Tân Tiến, Tỉnh Bắc Ninh | LMH | |
| 237 | B | NGUYỄN NGỌC HUY | 03/04/2007 | 033207007383 | Phường Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 238 | D2 | TẠ VĂN HUY | 10/10/1990 | 033090005447 | Xã Nghĩa Dân, Tỉnh Hưng Yên | L | |
| 239 | B | TÔ QUANG HUY | 01/08/2007 | 034207012678 | Xã Tiền Hải, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 240 | C1 | TRẦN QUANG HUY | 07/08/1998 | 033098007259 | Phường Phố Hiến, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 241 | B | TRẦN XUÂN HUY | 15/05/1992 | 034092011346 | Xã Nam Cường, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 242 | B | VŨ VĂN HUY | 09/01/1996 | 027096010596 | Xã Lâm Thao, Tỉnh Bắc Ninh | LMHD | |
| 243 | B.01 | CHU THỊ THU HUYỀN | 19/03/1994 | 027194002525 | Phường Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | HD | |
| 244 | B.01 | ĐỖ THỊ HUYỀN | 21/09/1995 | 034195004411 | Xã Quỳnh Phụ, Tỉnh Hưng Yên | L | |
| 245 | B.01 | ĐOÀN THỊ HUYỀN | 10/10/2000 | 034300002301 | Xã Vũ Tiên, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 246 | B.01 | HÀ KHÁNH HUYỀN | 11/03/2003 | 034303000403 | Phường Trần Lãm, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 247 | B | NGUYỄN KHÁNH HUYỀN | 08/11/1994 | 001194041335 | Phường Phố Hiến, Tỉnh Hưng Yên | LH | |
| 248 | B.01 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 21/10/1991 | 030191000840 | Xã Hà Tây, Thành Phố Hải Phòng | H | |
| 249 | B | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 16/02/1988 | 030188019043 | Xã Cẩm Giang, Tỉnh Hải Phòng | H | |
| 250 | B | NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀ | N 24/04/2001 | 031301000946 | Phường Nam Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng | LMHD |
Page 10 of 31
| SBD | Hạng | Họ tên | Ngày sinh | CCCD | Địa chỉ | NDSH | Ghi chú |
| 251 | B.01 | PHẠM THỊ THANH HUYỀN | 10/10/1979 | 033179001642 | Xã Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên | H | |
| 252 | B | PHẠM VĂN HUYNH | 24/02/1982 | 034082012406 | Xã Đông Tiên Hưng, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 253 | Cm | LÙ LÂN HUỲNH | 01/07/2000 | 014200007136 | Xã Thuận Châu, Tỉnh Sơn La | LH | |
| 254 | B | NGUYỄN TRỌNG HUỲNH | 09/12/1997 | 038097023059 | Xã Yên Trường, Tỉnh Thanh Hóa | D | |
| 255 | B.01 | TRẦN THỊ KÉM | 08/04/1989 | 024189016958 | Xã Nhân Thắng, Tỉnh Bắc Ninh | H | |
| 256 | B | NGUYỄN VĂN KHÁ | 06/11/1981 | 024081003213 | Xã Tuấn Đạo, Tỉnh Bắc Ninh | HD | |
| 257 | B | VŨ VĂN KHÁ | 17/03/1996 | 034096005314 | Xã Đồng Châu, Tỉnh Hưng Yên | L | |
| 258 | B | NGUYỄN NGỌC KHẢI | 03/12/1990 | 033090002748 | Xã Châu Ninh, Tỉnh Hưng Yên | H | |
| 259 | B | TRẦN QUANG KHẢI | 20/01/1979 | 034079003819 | Xã Thần Khê, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 260 | B | NGUYỄN NAM KHÁNH | 03/06/2006 | 031206019184 | Phường Lê Chân, Thành phố Hải Phòng | LMHD | |
| 261 | B | DƯƠNG VĂN KHÍCH | 29/08/1998 | 033098009239 | Phường Hồng Châu, Tỉnh Hưng Yên | L | |
| 262 | B | ĐÀO NGỌC KHIÊM | 07/04/1981 | 033081006549 | Xã Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên | L | |
| 263 | C1 | NGUYỄN XUÂN KHIÊM | 21/04/1994 | 034094001633 | Phường Trần Lãm, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 264 | C1 | PHẠM GIA KHIÊM | 24/07/1998 | 034098001943 | Xã Nam Tiền Hải, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 265 | B | PHẠM GIA KHIÊM | 18/02/2003 | 034203002002 | Xã Tiền Hải, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 266 | B.01 | ĐÀO ĐĂNG KHOA | 30/09/1992 | 033092009512 | Xã Phạm Ngũ Lão, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 267 | C1 | NGUYỄN MINH KHÔI | 15/11/1992 | 033092014941 | Phường Đường Hào, Tỉnh Hưng Yên | LM | |
| 268 | D2 | VŨ VĂN KHÔI | 15/09/1994 | 027094012218 | Xã Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | D | |
| 269 | CE | LÝ VĂN KIỆM | 03/10/1994 | 020094007803 | Phường Đông Kinh, Tỉnh Lạng Sơn | L | |
| 270 | B | ĐỖ TRUNG KIÊN | 21/06/1988 | 034088001244 | Xã Mao Điền, Thành phố Hải Phòng | L | |
| 271 | B | ĐỖ VĂN KIÊN | 10/03/1999 | 034099010326 | Xã Bắc Đông Hưng, Tỉnh Hưng Yên | M | |
| 272 | CE | NGUYỄN VĂN KIÊN | 10/09/1989 | 121908021 | Phường Việt Yên, Tỉnh Bắc Ninh | LMHD | CCCD: 024089006594 |
| 273 | C1 | VŨ DUY KIÊN | 28/04/2002 | 024202003705 | Xã Biển Động, Tỉnh Bắc Ninh | M | |
| 274 | CE | BÙI MINH KIỂN | 07/03/1996 | 017096003835 | Xã Cao Dương, Tỉnh Phú Thọ | LMHD | |
| 275 | B | NGUYỄN KIM KÝ | 18/08/1995 | 027195010007 | Xã Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | LMHD |
Page 11 of 31
| SBD | Hạng | Họ tên | Ngày sinh | CCCD | Địa chỉ | NDSH | Ghi chú |
| 276 | B | LƯƠNG ĐÌNH LÂM | 26/03/1997 | 033097009788 | Xã Phạm Ngũ Lão, Tỉnh Hưng Yên | L | |
| 277 | B.01 | NGUYỄN VĂN LÂM | 21/05/1991 | 033091002717 | Xã Phạm Ngũ Lão, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 278 | C1 | LÊ THỊ LỊCH | 25/08/1995 | 033195002486 | Xã Tiên Hoa, Tỉnh Hưng Yên | MH | |
| 279 | B.01 | NGUYỄN THỊ LIÊN | 31/08/1982 | 027182000522 | Phường Đông Ngạc, Thành phố Hà Nội | LM | |
| 280 | B.01 | TRẦN THỊ LIÊN | 06/06/1986 | 033186003928 | Xã Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 281 | B | ĐẶNG QUÝ LINH | 11/07/2000 | 033200000204 | Phường Thượng Hồng, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 282 | B.01 | ĐINH NGUYỄN HÀ LINH | 05/02/2005 | 001305002737 | Phường Hồng Hà, Thành phố Hà Nội | LMHD | |
| 283 | B.01 | HÀ THÙY LINH | 17/05/2002 | 020302000219 | Xã Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn | LMHD | |
| 284 | B | LÊ THỊ LINH | 06/09/1991 | 038191001929 | Xã Lê Lợi, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 285 | B | LÊ VĂN LINH | 18/06/1982 | 033082006103 | Xã Việt Tiến, Tỉnh Hưng Yên | L | |
| 286 | B.01 | LƯU PHƯƠNG LINH | 09/07/1992 | 000192000044 | Phường Cửa Nam, Thành phố Hà Nội | LMHD | |
| 287 | B | NGUYỄN THỊ MAI LINH | 08/09/2001 | 024301002216 | Xã Lạng Giang, Tỉnh Bắc Ninh | H | |
| 288 | B.01 | NGUYỄN THỊ MỸ LINH | 22/01/2000 | 027300008074 | Xã Đông Cứu, Tỉnh Bắc Ninh | H | |
| 289 | B | NGÔ XUÂN LỘC | 03/01/1998 | 022098001217 | Phường Mạo Khê, Tỉnh Quảng Ninh | LMHD | |
| 290 | C1 | QUÁCH ĐẠI LỘC | 30/08/1999 | 030099000996 | Xã Kẻ Sặt, Thành phố Hải Phòng | LMHD | |
| 291 | B | TRẦN DUY LỘC | 28/04/1983 | 019083003997 | Xã Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên | LM | |
| 292 | Dm | ĐINH QUANG LONG | 10/01/1988 | 024088001949 | Phường Tự Lạn, Tỉnh Bắc Ninh | LMHD | |
| 293 | D2 | HOÀNG ĐÌNH LONG | 25/02/2000 | 125861160 | Phường Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | L | CCCD: 027200006021 |
| 294 | B | NGUYỄN ĐẮC LONG | 13/09/1999 | 027099002837 | Xã Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | LMHD | |
| 295 | C1 | NGUYỄN ĐÌNH LONG | 07/07/2001 | 027201003209 | Xã Lâm Thao, Tỉnh Bắc Ninh | LMHD | |
| 296 | B | NGUYỄN DUY LONG | 20/07/1998 | 033098002469 | Xã Triệu Việt Vương, Tỉnh Hưng Yên | L | |
| 297 | B | NGUYỄN XUÂN LONG | 06/08/1999 | 034099006300 | Xã Phụ Dực, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 298 | B | PHẠM HUY LONG | 25/02/1986 | 034086002468 | Xã Bắc Thái Ninh, Tỉnh Hưng Yên | H | |
| 299 | B | TẠ THANH NGỌC LONG | 11/01/2007 | 031207009731 | Phường Lê Chân, Thành phố Hải Phòng | LMHD | |
| 300 | B | TRỊNH VĂN LONG | 14/06/2004 | 031204002156 | Phường Đông Hải, Thành phố Hải Phòng | LMH |
Page 12 of 31
| SBD | Hạng | Họ tên | Ngày sinh | CCCD | Địa chỉ | NDSH | Ghi chú |
| 301 | B | VŨ HỮU HẢI LONG | 04/01/2007 | 030207019789 | Xã Cẩm Giàng, Thành phố Hải Phòng | MH | |
| 302 | B | NGUYỄN TRỌNG LUÂN | 02/10/1990 | 033090005194 | Phường Đường Hào, Tỉnh Hưng Yên | L | |
| 303 | B | TRẦN THANH LUÂN | 23/10/2002 | 027202001189 | Xã Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | LMHD | |
| 304 | B | PHÙN VĂN LUẬT | 10/06/2006 | 024206010472 | Xã Tuấn Đạo, Tỉnh Bắc Ninh | LH | |
| 305 | C1 | HOÀNG TIẾN LƯỢNG | 10/01/2004 | 034204009559 | Xã Nguyễn Du, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 306 | B | TRẦN VĂN LƯỢNG | 22/09/1992 | 031092000227 | Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hải Phòng | MHD | |
| 307 | B | NGUYỄN THỊ LUYẾN | 05/07/1990 | 033190001843 | Xã Nguyễn Văn Linh, Tỉnh Hưng Yên | LH | |
| 308 | B | GIÁP THỊ LUYỆN | 14/12/2000 | 024300005553 | Phường Tự Lạn, Tỉnh Bắc Ninh | LM | |
| 309 | B.01 | NGUYỄN HỮU LUYỆN | 21/06/1965 | 001065033089 | Phường Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng | LMHD | |
| 310 | B.01 | ĐỖ THỊ MAI | 27/08/1983 | 033183009991 | Xã Nguyễn Trãi, Tỉnh Hưng Yên | L | |
| 311 | B.01 | ĐOÀN THU MAI | 03/10/1997 | 175197000002 | Phường Khương Đình, Thành phố Hà Nội | LMHD | |
| 312 | B | NGUYỄN NGỌC MAI | 26/04/1993 | 025193000272 | Xã Cẩm Giàng, Thành phố Hải Phòng | H | |
| 313 | B.01 | PHẠM THỊ MAI | 20/02/1986 | 027186012994 | Xã Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | MH | |
| 314 | B | BÙI XUÂN MẠNH | 21/10/1984 | 030084016304 | Xã Lạng Giang, Tỉnh Bắc Ninh | H | |
| 315 | B | ĐẶNG ĐỨC MẠNH | 05/01/2006 | 030206011987 | Xã Mao Điền, Thành phố Hải Phòng | M | |
| 316 | B.01 | HOÀNG TIẾN MẠNH | 17/02/1995 | 001095008062 | Phường Vĩnh Tuy, Thành phố Hà Nội | LMHD | |
| 317 | B | LƯƠNG VĂN MẠNH | 08/01/1997 | 030097015732 | Xã Cẩm Giang, Thành phố Hải Phòng | H | |
| 318 | C1 | BÙI VĂN MẬU | 19/06/1993 | 033093003339 | Phường Sơn Nam, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 319 | B.01 | PHẠM THỊ MAY | 03/04/1991 | 001191044543 | Xã Thuận An, Thành phố Hà Nội | M | |
| 320 | B.01 | VŨ THỊ MAY | 21/12/1987 | 027187000957 | Phường Định Công, Thành phố Hà Nội | LMHD | |
| 321 | B.01 | NGUYỄN THỊ MIỀN | 27/11/1984 | 033184003122 | Xã Hoàng Hoa Thám, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 322 | Cm | BÙI QUANG MINH | 03/05/2002 | 001202040535 | Xã Chuyên Mỹ, Thành phố Hà Nội | M | |
| 323 | B | BÙI VĂN MINH | 07/09/1994 | 034094018304 | Xã Bắc Tiên Hưng, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 324 | B | ĐÀO CÔNG MINH | 28/09/1998 | 033098000619 | Xã Nghĩa Dân, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 325 | C1 | ĐOÀN QUANG MINH | 06/02/2005 | 034205000743 | Phường Trần Lãm, Tỉnh Hưng Yên | L |
Page 13 of 31
| SBD | Hạng | Họ tên | Ngày sinh | CCCD | Địa chỉ | NDSH | Ghi chú |
| 326 | B.01 | LÊ TẤN MINH | 19/11/2003 | 027203002694 | Xã Nhân Thắng, Tỉnh Bắc Ninh | LMHD | |
| 327 | B | NGUYỄN BÌNH MINH | 02/04/2007 | 033207014639 | Phường Phố Hiến, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 328 | B | NGUYỄN BÌNH MINH | 21/01/2001 | 027201008538 | Xã Lâm Thao, Tỉnh Bắc Ninh | H | |
| 329 | B.01 | NGUYỄN HẢI MINH | 30/11/2004 | 031204001816 | Phường Hải An, Thành phố Hải Phòng | LMHD | |
| 330 | B | VŨ VĂN MINH | 04/12/1983 | 033083009443 | Phường Thượng Hồng, Tỉnh Hưng Yên | L | |
| 331 | B.01 | TRẦN THỊ MƠ | 01/08/1984 | 033181013600 | Xã Quang Hưng, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 332 | B.01 | TRẦN THỊ MƠ | 20/04/1980 | 030180004390 | Xã Cẩm Giang, Thành phố Hải Phòng | L | |
| 333 | Cm | VÀNG A MUA | 18/09/1990 | 011090000579 | Xã Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên | H | |
| 334 | B | ĐINH THỊ MÙA | 08/04/1985 | 001185020690 | Xã Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên | HD | |
| 335 | B | PHẠM THỊ MỪNG | 13/03/1989 | 001189017568 | Xã Cẩm Giang, Tỉnh Hải Phòng | H | |
| 336 | B.01 | ĐẶNG THỊ MỲ | 18/05/1983 | 024183003260 | Xã Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Ninh | LMHD | |
| 337 | B.01 | TRẦN KỶ MỸ | 11/03/2003 | 031203007111 | Phường Lê Chân, Thành phố Hải Phòng | LMHD | |
| 338 | D2 | BÙI PHƯƠNG NAM | 20/12/1992 | 017092009508 | Xã Mường Vang, Tỉnh Phú Thọ | L | |
| 339 | B | CHU HOÀNG NAM | 15/07/1997 | 001097007143 | Phường Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | H | |
| 340 | B | ĐÀO QUANG NAM | 14/04/2000 | 033200001792 | Xã Việt Yên, Tỉnh Hưng Yên | M | |
| 341 | B | ĐỖ THANH NAM | 12/06/1990 | 027090014799 | Xã Lâm Thao, Tỉnh Bắc Ninh | LMHD | |
| 342 | B.01 | DƯƠNG NHẬT NAM | 10/04/2007 | 001207045748 | Phường Giảng Võ, Thành phố Hà Nội | L | |
| 343 | B | NGUYỄN ĐỨC NAM | 15/08/2002 | 033202000167 | Xã Triệu Việt Vương, Tỉnh Hưng Yên | L | |
| 344 | B.01 | NGUYỄN XUÂN NAM | 02/01/1975 | 033075004752 | Xã Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 345 | B | NGUYỄN XUÂN NAM | 07/07/1994 | 027094005774 | Xã Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | H | |
| 346 | B | PHẠM VĂN NAM | 02/09/1981 | 034081003861 | Xã Tiền Hải, Tỉnh Hưng Yên | H | |
| 347 | B | BÙI THỊ THU NGA | 03/02/1994 | 034194012565 | Xã Kiến Xương, Tỉnh Hưng Yên | H | |
| 348 | B.01 | NGUYỄN THỊ NGA | 11/07/1980 | 033180002324 | Phường Tự Lạn, Tỉnh Bắc Ninh | M | |
| 349 | B | NGUYỄN THỊ NGA | 31/10/1984 | 027184001331 | Xã Cẩm Giang, Tỉnh Hải Phòng | H | |
| 350 | B | VI THỊ THANH NGA | 04/02/1987 | 024187019481 | Xã Đồng Kỳ, Tỉnh Bắc Ninh | LMHD |
Page 14 of 31
| SBD | Hạng | Họ tên | Ngày sinh | CCCD | Địa chỉ | NDSH | Ghi chú |
| 351 | B | VŨ THỊ NGA | 01/05/1986 | 027186011013 | Xã Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | H | |
| 352 | B | NGUYỄN VĂN NGÀN | 22/07/1990 | 033090010049 | Xã Phạm Ngũ Lão, Tỉnh Hưng Yên | L | |
| 353 | B | BÙI ĐÌNH NGÂN | 27/05/1995 | 030095000025 | Phường Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng | LMH | |
| 354 | B | NGUYỄN THỊ NGÂN | 20/10/1969 | 027169004663 | Xã Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | LMHD | |
| 355 | B.01 | NGUYỄN THU NGÂN | 23/09/2001 | 031301001869 | Phường Đông Hải, Thành phố Hải Phòng | H | |
| 356 | B.01 | PHẠM THỊ NGÂN | 31/08/1984 | 033184005137 | Xã Tân Hưng, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 357 | B.01 | PHẠM THỊ KIM NGÂN | 15/04/1999 | 034199006049 | Xã Tân Thuận, Tỉnh Hưng Yên | MH | |
| 358 | B.01 | NGUYỄN THỊ NGẦN | 23/09/1990 | 027190013674 | Xã Trung Kênh, Tỉnh Bắc Ninh | LHD | |
| 359 | B | LÊ ĐẶNG TRỌNG NGHĨA | 22/11/2000 | 031200005235 | Đặc khu Cát Hải, Thành phố Hải Phòng | MHD | |
| 360 | B.01 | NGUYỄN THỊ NGOAN | 13/11/1984 | 034184002494 | Xã Bắc Tiên Hưng, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 361 | B.01 | AN MINH NGỌC | 19/12/1979 | 035179009567 | Phường Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | LMHD | |
| 362 | B.01 | ĐỖ THỊ BÍCH NGỌC | 24/06/1999 | 034199002739 | Xã Phụ Dực, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 363 | B | KHÚC THỊ NGỌC | 13/09/1997 | 033197003968 | Xã Đại Đồng, Tỉnh Hưng Yên | H | |
| 364 | B.01 | NGUYỄN PHƯƠNG NGỌC | 14/03/2002 | 027302005893 | Xã Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | L | |
| 365 | B.01 | NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC | 25/08/2000 | 030300002192 | Xã Cẩm Giang, Thành phố Hải Phòng | LMHD | |
| 366 | B.01 | VŨ KHÁNH NGỌC | 29/09/2006 | 027306001520 | Phường Hồng Gai, Tỉnh Quảng Ninh | M | |
| 367 | B | VŨ THỊ NGỜI | 22/02/1990 | 030190020524 | Xã Cẩm Giàng, Thành phố Hải Phòng | H | |
| 368 | B.01 | ĐÀO VĂN NGUYÊN | 11/07/1996 | 034096001543 | Xã Thái Thụy, Tỉnh Hưng Yên | L | |
| 369 | B.01 | LÂM THỊ NGUYÊN | 18/08/1985 | 031185012350 | Phường Gia Viên, Thành phố Hải Phòng | LMHD | |
| 370 | B.01 | LÊ THỊ THẢO NGUYÊN | 26/09/1997 | 034197008482 | Xã Thái Thụy, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 371 | D2 | NGUYỄN VĂN NGUYÊN | 23/03/1977 | 024077010323 | Xã Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Ninh | LMHD | |
| 372 | B | NGUYỄN XUÂN NHÂN | 30/11/1998 | 027098009900 | Phường Tân Đông Hiệp, Thành Phố Hồ Chí Min | H | |
| 373 | B | NGUYỄN THỊ NHẪN | 26/05/1987 | 024187011168 | Phường Bắc Giang, Tỉnh Bắc Ninh | H | |
| 374 | B | NGUYỄN CÔNG NHẤT | 02/05/1976 | 033076002874 | Xã Hồng Quang, Tỉnh Hưng Yên | LMH | |
| 375 | B.01 | NGUYỄN VĂN NHẤT | 01/01/1976 | 031076007701 | Xã Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng | H |
Page 15 of 31
| SBD | Hạng | Họ tên | Ngày sinh | CCCD | Địa chỉ | NDSH | Ghi chú |
| 376 | C1 | HÀ THANH NHẬT | 19/02/1985 | 034085016664 | Phường Vũ Phúc, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 377 | B | NGUYỄN BÁ NHẬT | 18/07/2001 | 034201007330 | Xã Đông Hưng, Tỉnh Hưng Yên | LMD | |
| 378 | C1 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | 26/01/2005 | 024305007933 | Phường Chũ, Tỉnh Ninh Bình | L | |
| 379 | B.01 | NGUYỄN YẾN NHI | 18/09/2005 | 031305001103 | Phường Đông Hải, Thành Phố Hải Phòng | M | |
| 380 | B.01 | LÊ THỊ NHIÊN | 22/04/1979 | 034179006418 | Xã Thái Thụy, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 381 | B.01 | TRẦN THỊ NHIÊN | 12/05/1983 | 033183007348 | Xã Bát Tràng, Thành phố Hà Nội | L | |
| 382 | B.01 | GIÁP HỒNG NHUNG | 03/06/2002 | 024302001298 | Phường Tự Lạn, Tỉnh Bắc Ninh | LMHD | |
| 383 | B | NGUYỄN HỒNG NHUNG | 25/08/1990 | 030190024094 | Phường Ninh Xá, Tỉnh Bắc Ninh | H | |
| 384 | B | NGUYỄN THỊ NHUNG | 21/06/1986 | 027186002240 | Xã Nhân Thắng, Tỉnh Bắc Ninh | H | |
| 385 | B.01 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 03/08/1991 | 033191010780 | Xã Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 386 | B.01 | NGUYỄN TRANG NHUNG | 10/12/1990 | 030190020098 | Phường Tây Mỗ, Thành phố Hà Nội | LMHD | |
| 387 | B | LÊ QUANG NHƯỜNG | 10/04/1999 | 033099002556 | Xã Việt Tiến, Tỉnh Hưng Yên | LM | |
| 388 | Cm | SÙNG A NỦ | 06/06/1992 | 012092004785 | Xã Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu | LMHD | |
| 389 | B.01 | PHẠM THỊ NỤ | 03/01/1990 | 034190006059 | Xã Nam Tiền Hải, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 390 | B | ĐỖ THỊ OANH | 14/11/1990 | 033190016584 | Xã Đại Đồng, Tỉnh Hưng Yên | H | |
| 391 | B | NGUYỄN NGỌC OANH | 31/03/1993 | 030093000503 | Xã Trung Chính, Tỉnh Bắc Ninh | H | |
| 392 | B.01 | NGUYỄN THỊ OANH | 01/12/1991 | 027191012371 | Xã Trung Chính, Tỉnh Bắc Ninh | LMHD | |
| 393 | B.01 | VI THỊ KIM OANH | 21/03/1994 | 040194033418 | Xã Cam Phục, Tỉnh Nghệ An | LMHD | |
| 394 | Cm | MA SEO PÁO | 01/01/1993 | 010093000459 | Xã Bảo Hà, Tỉnh Lào Cai | LMHD | |
| 395 | Cm | GIÀNG A PHÍA | 22/12/1982 | 011082000900 | Phường Mường Lay, Tỉnh Điện Biên | LMHD | |
| 396 | Cm | LÒ VĂN PHÔM | 15/12/1992 | 012092000110 | Xã Mường Khoa, Tỉnh Lai Châu | LMHD | |
| 397 | D2 | LÊ VĂN TẤN PHONG | 09/10/2000 | 048200002542 | Phường Hòa Cường, Thành phố Đà Nẵng | H | |
| 398 | B.01 | NGUYỄN THẾ PHONG | 20/12/1998 | 031098006054 | Phường Đông Hải, Thành phố Hải Phòng | MD | |
| 399 | Cm | NGUYỄN VĂN PHONG | 29/11/1990 | 001090037493 | Xã Trung Giã, Thành phố Hà Nội | LMHD | |
| 400 | B | ĐỖ VĂN PHÚ | 21/09/2001 | 033201002432 | Xã Hiệp Cường, Tỉnh Hưng Yên | LMHD |
Page 16 of 31
| SBD | Hạng | Họ tên | Ngày sinh | CCCD | Địa chỉ | NDSH | Ghi chú |
| 401 | B | HOÀNG TẤT PHÚ | 04/12/1987 | 001087037066 | Phường Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | LMHD | |
| 402 | B | HÒA DUY PHÚC | 08/09/1997 | 034097007004 | Xã Phụ Dực, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 403 | C1 | TRẦN XUÂN PHÚC | 19/03/1998 | 033098010410 | Xã Hoàng Hoa Thám, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 404 | B | VI VĂN PHÚC | 02/11/1980 | 024080017997 | Xã Biển Động, Tỉnh Bắc Ninh | H | |
| 405 | B.01 | ĐẶNG CÔNG PHƯƠNG | 27/08/2002 | 024202008778 | Xã Kép, Tỉnh Bắc Ninh | LMHD | |
| 406 | B.01 | ĐOÀN THỊ PHƯƠNG | 28/08/1992 | 031192007650 | Xã An Lão, Thành phố Hải Phòng | LMHD | |
| 407 | B | NGUYỄN HÀ PHƯƠNG | 14/06/2006 | 031306003754 | Xã An Lão, Thành phố Hải Phòng | LMHD | |
| 408 | B.01 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 01/06/1986 | 030186003325 | Xã Mao Điền, Thành phố Hải Phòng | H | |
| 409 | B.01 | NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG | 13/10/2006 | 001306020854 | Xã Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | LMHD | |
| 410 | B | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | 06/12/1966 | 024066001274 | Xã Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Ninh | H | |
| 411 | B.01 | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | 12/08/1996 | 034196010320 | Xã Bắc Tiên Hưng, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 412 | B.01 | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | 16/11/1988 | 027188008291 | Xã Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | L | |
| 413 | B.01 | NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG | 30/04/2000 | 033300007478 | Xã Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên | M | |
| 414 | C1 | ĐOÀN NGỌC QUÂN | 12/01/2004 | 035204003963 | Xã Bình Sơn, Tỉnh Ninh Bình | L | |
| 415 | C1 | QUÁCH VĂN QUÂN | 08/06/2003 | 033203002791 | Xã Hiệp Cường, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 416 | B | ĐẶNG ĐÌNH QUANG | 04/01/1974 | 030074009153 | Xã Kẻ Sặt, Thành phố Hải Phòng | LMHD | |
| 417 | B | PHẠM MINH QUANG | 23/10/1997 | 030097005031 | Phường Lê Thanh Nghị, Thành phố Hải Phòng | LMHD | |
| 418 | B | VI VĂN QUANH | 22/10/1990 | 038090041805 | Xã Thắng Lộc, Tỉnh Thanh Hóa | LMHD | |
| 419 | Cm | HOÀNG VĂN QUÝ | 28/02/1991 | 014091009186 | Xã Đoàn Kết, Tỉnh Sơn La | H | |
| 420 | B | NGUYỄN KHẮC QUÝ | 01/12/1991 | 030091007474 | Xã Mao Điền, Thành phố Hải Phòng | L | |
| 421 | B.01 | NGUYỄN THỊ BÍCH QUYÊN | 23/10/1979 | 031179008461 | Xã Phù Đổng, Thành phố Hà Nội | LMHD | |
| 422 | B.01 | NGUYỄN THÀNH QUYẾN | 20/12/2005 | 030205002427 | Xã Thanh Miện, Thành phố Hải Phòng | LMHD | |
| 423 | B | THÂN VĂN QUYẾT | 19/08/1980 | 024080014001 | Xã Nhã Nam, Tỉnh Bắc Ninh | LM | |
| 424 | B | ĐÀO THỊ THẢO QUỲNH | 28/07/2003 | 033303003459 | Xã Chí Minh, Tỉnh Hưng Yên | H | |
| 425 | B.01 | NGUYỄN PHƯƠNG THÚY QU | 10/11/2004 | 001304011382 | Phường Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | L |
Page 17 of 31
| SBD | Hạng | Họ tên | Ngày sinh | CCCD | Địa chỉ | NDSH | Ghi chú |
| 426 | B | LẠI NGỌC SÁNG | 10/11/2000 | 035200002729 | Xã Thanh Bình, Tỉnh Ninh Bình | L | |
| 427 | B | TÔ VĂN SÁNG | 09/09/2002 | 027202004488 | Xã Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | L | |
| 428 | B | NGUYỄN VĂN SAO | 29/01/1995 | 030095011125 | Xã Bình Giang, Thành phố Hải Phòng | H | |
| 429 | D2 | ĐẶNG HỒNG SƠN | 11/04/2001 | 033201001379 | Xã Châu Ninh, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 430 | C1 | ĐOÀN HỒNG SƠN | 01/10/1977 | 035077001278 | Xã Trần Thương, Tỉnh Ninh Bình | LMHD | |
| 431 | B | LƯU NGỌC SƠN | 21/11/2006 | 033206010584 | Xã Lương Bằng, Tỉnh Hưng Yên | L | |
| 432 | B | NGUYỄN ĐÌNH SƠN | 11/04/2005 | 027205002580 | Xã Lâm Thao, Tỉnh Bắc Ninh | LMHD | |
| 433 | B | NGUYỄN ĐỨC HOÀNG SƠN | 15/01/2006 | 027206011092 | Xã Nhân Thắng, Tỉnh Bắc Ninh | LH | |
| 434 | D2 | NGUYỄN KIM SƠN | 04/02/1971 | 001071024038 | Phường Kim Liên, Thành phố Hà Nội | H | |
| 435 | C1 | VŨ TRƯỜNG SƠN | 25/10/1996 | 034096000611 | Phường Trần Lãm, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 436 | B.01 | NGUYỄN VĂN SỨC | 08/01/1978 | 030078000764 | Xã Nam An Phụ, Thành phố Hải Phòng | LH | |
| 437 | B | LƯU MINH SỬU | 05/02/1985 | 008085003522 | Xã Thái Hòa, Tỉnh Tuyên Quang | LMHD | |
| 438 | B | NGUYỄN NGỌC SỸ | 26/10/1984 | 030084011072 | Xã Cẩm Giang, Thành phố Hải Phòng | LMHD | |
| 439 | C1 | ĐINH VĂN TA | 29/12/1981 | 033081003454 | Phường Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên | H | |
| 440 | C1 | CHU MINH TÁ | 24/10/1973 | 033073002002 | Xã Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên | LHD | |
| 441 | C1 | ĐỖ XUÂN TÁ | 29/10/1985 | 033085008925 | Xã Việt Tiến, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 442 | Cm | LÒ VĂN TÂM | 01/11/1998 | 014098005078 | Xã Yên Châu, Tỉnh Sơn La | L | |
| 443 | B | TRẦN THỊ TÂM | 04/10/1986 | 042186000103 | Phường Đông Mai, Tỉnh Quảng Ninh | H | |
| 444 | B | NGUYỄN VĂN TÂN | 23/08/1995 | 035095011623 | Xã Nà Hang, Tỉnh Tuyên Quang | LMHD | |
| 445 | B | TRẦN DUY TÂN | 05/11/1987 | 037087003120 | Xã Phú Sơn, Tỉnh Ninh Bình | LMHD | |
| 446 | C1 | TRẦN THANH TÂN | 11/12/1985 | 035085005153 | Xã Trần Thương, Tỉnh Ninh Bình | LMHD | |
| 447 | B | PHẠM KIM TẤN | 17/10/1989 | 033089008400 | Xã Nguyễn Văn Linh, Tỉnh Hưng Yên | H | |
| 448 | B.01 | ĐẶNG VĂN THÁI | 01/05/2000 | 027200010330 | Xã Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | H | |
| 449 | B.01 | ĐINH VĂN THÁI | 25/02/1996 | 036096020629 | Xã Vạn Thắng, Tỉnh Ninh Bình | LMHD | |
| 450 | B | NGUYỄN QUANG THÁI | 16/06/1999 | 033099011354 | Xã Nghĩa Dân, Tỉnh Hưng Yên | LMHD |
Page 18 of 31
| SBD | Hạng | Họ tên | Ngày sinh | CCCD | Địa chỉ | NDSH | Ghi chú |
| 451 | Cm | NGUYỄN VĂN THÁI | 11/10/1991 | 030091004914 | Xã Mao Điền, Thành phố Hải Phòng | HD | |
| 452 | B | NGUYỄN VĂN THẦM | 03/09/1992 | 027092005968 | Xã Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | H | |
| 453 | B.01 | ĐOÀN THỊ THẮM | 02/02/1988 | 034188005989 | Phường Tăng Nhơn Phú, Thành phố Hồ Chí Min | LMHD | |
| 454 | C1 | NGUYỄN THỊ THẮM | 28/03/1997 | 024197004776 | Phường Nếnh, Tỉnh Bắc Ninh | M | |
| 455 | Dm | NGUYỄN CÔNG THẮNG | 03/08/1995 | 034095003357 | Xã Tây Thái Ninh, Tỉnh Hưng Yên | LM | |
| 456 | B | NGUYỄN NGỌC THẮNG | 04/09/1991 | 034091006924 | Xã Tây Tiền Hải, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 457 | B | NGUYỄN THÀNH THẮNG | 10/10/1999 | 034099001897 | Xã Phụ Dực, Tỉnh Hưng Yên | HD | |
| 458 | B.01 | PHẠM VĂN THẮNG | 10/10/1980 | 033080006475 | Xã Hiệp Cường, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 459 | B.01 | VŨ XUÂN THẮNG | 14/10/1980 | 033080003909 | Phường Thượng Hồng, Tỉnh Hưng Yên | L | |
| 460 | B.01 | ĐỖ HOÀI THANH | 01/07/1990 | 001190014847 | Phường Láng, Thành phố Hà Nội | MH | |
| 461 | C1 | LÊ HỮU THANH | 07/01/2003 | 033203000261 | Xã Xuân Ái, Tỉnh Lào Cai | HD | |
| 462 | B.01 | NGUYỄN THỊ THANH | 22/12/1989 | 022189000125 | Xã Đông Thái Ninh, Tỉnh Hưng Yên | M | |
| 463 | B.01 | NGUYỄN VĂN THANH | 10/07/1987 | 030087023956 | Xã Cẩm Giang, Thành phố Hải Phòng | LMHD | |
| 464 | Cm | NGUYỄN VĂN THANH | 29/10/1999 | 030099004279 | Xã Bình Giang, Thành phố Hải Phòng | L | |
| 465 | B | ĐỖ NGỌC THÀNH | 25/10/1990 | 024090022855 | Xã Đồng Kỳ, Tỉnh Bắc Ninh | H | |
| 466 | C1 | NGÔ VĂN THÀNH | 24/12/1987 | 031087010218 | Xã Vĩnh Hải, Thành phố Hải Phòng | LMHD | |
| 467 | B | NGUYỄN CÔNG THÀNH | 03/07/1993 | 034093020269 | Xã Bắc Tiên Hưng, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 468 | Cm | PHẠM VĂN THÀNH | 20/10/1992 | 027092003449 | Xã Phù Lãng, Tỉnh Bắc Ninh | LM | |
| 469 | B.01 | VŨ CÁT THÀNH | 21/12/2006 | 027206000880 | Phường Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | L | |
| 470 | B | BÙI NGỌC THAO | 10/11/1996 | 034096000579 | Xã Long Hưng, Tỉnh Hưng Yên | H | |
| 471 | B.01 | ĐÀO THỊ THẢO | 06/04/2003 | 066303000210 | Xã Nguyên Giáp, Thành phố Hải Phòng | H | |
| 472 | B.01 | LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO | 06/05/2002 | 022302005394 | Phường Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh | LMHD | |
| 473 | B | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 25/01/2003 | 033303002263 | Xã Hoàng Hoa Thám, Tỉnh Hưng Yên | H | |
| 474 | C1 | PHẠM THỊ KIM THẢO | 06/08/1981 | 034181021842 | Xã Kiến Xương, Tỉnh Hưng Yên | H | |
| 475 | B.01 | TRẦN PHƯƠNG THẢO | 27/10/1992 | 030192008977 | Phường Lê Thanh Nghị, Thành phố Hải Phòng | LMHD |
Page 19 of 31
| SBD | Hạng | Họ tên | Ngày sinh | CCCD | Địa chỉ | NDSH | Ghi chú |
| 476 | C1 | VŨ DUY THẢO | 21/03/1981 | 024181015332 | Xã Biển Động, Tỉnh Bắc Ninh | L | |
| 477 | B | VŨ VĂN THIỆN | 13/04/2002 | 033202000395 | Xã Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên | LMH | |
| 478 | Cm | ĐẶNG VĂN THIẾT | 21/04/1998 | 008098005233 | Xã Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang | D | |
| 479 | B | TRẦN THỊ THIẾT | 02/05/1994 | 031194013353 | Xã Nguyễn Bỉnh Khiêm, Thành Phố Hải Phòng | H | |
| 480 | C1 | ĐÀO NGỌC THIỆU | 24/10/1987 | 033087001475 | Xã Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên | LD | |
| 481 | B.01 | ĐỖ THỊ THƠ | 15/07/1989 | 033189001483 | Phường Thượng Hồng, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 482 | B.01 | HOÀNG THỊ KIM THOA | 29/06/1974 | 034174001661 | Xã Thái Thụy, Tỉnh Hưng Yên | MH | |
| 483 | B.01 | VŨ THỊ THU | 20/07/1982 | 030182000241 | Phường Đông Hải, Thành Phố Hải Phòng | H | |
| 484 | C1 | PHẠM ĐỨC THƯ | 19/08/2005 | 031205001823 | Phường Phù Liễn, Thành phố Hải Phòng | LMD | |
| 485 | B | NGUYỄN VĂN THỤ | 21/12/1999 | 020099007467 | Xã Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn | LMHD | |
| 486 | B | PHẠM VĂN THUẦN | 23/03/2000 | 030200010465 | Xã Thượng Hồng, Thành phố Hải Phòng | LM | |
| 487 | B | PHAN ĐÌNH THỨC | 16/06/1991 | 040091021184 | Xã Lam Thành, Tỉnh Nghệ An | LMHD | |
| 488 | B | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | 20/09/1991 | 034191018345 | Xã Tiên Hưng, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 489 | C1 | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | 15/06/2002 | 035302001174 | Phường Duy Tiên, Tỉnh Ninh Bình | M | |
| 490 | B.01 | VŨ THỊ THUY | 06/02/1989 | 034189004129 | Xã An Trường, Thành phố Hải Phòng | L | |
| 491 | B.01 | VŨ VĂN THUY | 22/04/1989 | 030089010681 | Xã Cẩm Giàng, Thành phố Hải Phòng | LM | |
| 492 | B | ĐẶNG THỊ THÚY | 12/01/2000 | 024300014601 | Xã Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Ninh | H | |
| 493 | B | HOÀNG THỊ THÚY | 18/10/1991 | 001191010777 | Xã Phù Đổng, Thành phố Hà Nội | M | |
| 494 | B.01 | MAI THỊ THÚY | 14/05/1984 | 033184001212 | Phường Phố Hiến, Tỉnh Hưng Yên | LH | |
| 495 | B | NGUYỄN THỊ THÚY | 14/02/1978 | 027178008983 | Xã Đông Cứu, Tỉnh Bắc Ninh | LMHD | |
| 496 | B.01 | NGUYỄN THỊ THÚY | 07/05/1984 | 034184007769 | Phường Trà Lý, Tỉnh Hưng Yên | H | |
| 497 | B.01 | PHẠM THỊ THÚY | 19/02/1996 | 027196005706 | Xã Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | LMHD | |
| 498 | C1 | ĐINH THỊ THANH THỦY | 24/10/1997 | 033197012353 | Xã Lương Bằng, Tỉnh Hưng Yên | LM | |
| 499 | B.01 | NGUYỄN LỆ THỦY | 19/02/1990 | 125413383 | Xã Trung Kênh, Tỉnh Bắc Ninh | H | CCCD: 027190002024 |
| 500 | B.01 | NGUYỄN THỊ THỦY | 23/03/1989 | 034189014038 | Xã Vĩnh Thịnh, Thành phố Hải Phòng | L |
Page 20 of 31
| SBD | Hạng | Họ tên | Ngày sinh | CCCD | Địa chỉ | NDSH | Ghi chú |
| 501 | B | NGUYỄN THỊ THU THỦY | 18/06/1991 | 033191005273 | Phường Phố Hiến, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 502 | C1 | NGUYỄN VĂN THỦY | 07/11/1997 | 019097000381 | Phường Bách Quang, Tỉnh Thái Nguyên | LMHD | |
| 503 | B | VŨ VĂN THỦY | 05/01/1979 | 034079027484 | Xã Đồng Châu, Tỉnh Hưng Yên | H | |
| 504 | B | NGUYỄN ĐÌNH THỤY | 10/05/1998 | 027098009515 | Xã Trung Chính, Tỉnh Bắc Ninh | H | |
| 505 | C1 | PHẠM VĂN THUYÊN | 19/01/1983 | 036083010648 | Xã Hải An, Tỉnh Ninh Bình | LMHD | |
| 506 | B | ĐẶNG LƯƠNG TIÊN | 27/12/1991 | 035091010567 | Phường Duy Tiên, Tỉnh Ninh Bình | H | |
| 507 | B | NGUYỄN MINH TIẾN | 12/08/1998 | 034098000226 | Xã Nam Thụy Anh, Tỉnh Hưng Yên | M | |
| 508 | B | NGUYỄN TẤN TIẾN | 23/12/1982 | 027082002898 | Xã Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | H | |
| 509 | CE | PHƯƠNG VĂN TIẾN | 01/07/1986 | 030086010834 | Xã Hải Hưng, Thành phố Hải Phòng | LM | |
| 510 | D2 | HÀ VĂN TIỀN | 21/02/1992 | 038092041686 | Xã Pù Luông, Tỉnh Thanh Hóa | L | |
| 511 | B.01 | PHẠM VĂN TIẾP | 30/06/1977 | 033077014958 | Xã Nguyễn Trãi, Tỉnh Hưng Yên | LM | |
| 512 | B | TRẦN VĂN TÍNH | 10/10/1991 | 014091006323 | Xã Mường Bang, Tỉnh Sơn La | LMHD | |
| 513 | Cm | MA SEO TỎA | 01/01/1998 | 010098000363 | Xã Bảo Hà, Tỉnh Lào Cai | LMHD | |
| 514 | Cm | THẠCH NGỌC TOÁN | 07/07/1991 | 033091004127 | Xã Đại Đồng, Tỉnh Hưng Yên | L | |
| 515 | Cm | VI VĂN TOÀN | 24/08/1985 | 040085030750 | Xã Mậu Thạch, Tỉnh Nghệ An | H | |
| 516 | B | TRẦN ĐỨC TOẢN | 21/08/1995 | 033095011721 | Xã Hồng Quang, Tỉnh Hưng Yên | L | |
| 517 | B | ĐÀO THỊ TRANG | 19/05/1990 | 033190005110 | Xã Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên | H | |
| 518 | B | ĐOÀN THỊ TRANG | 02/06/1999 | 034199013548 | Xã Đông Hưng, Tỉnh Hưng Yên | H | |
| 519 | B.01 | LƯƠNG THỊ TRANG | 05/09/1989 | 033189002133 | Xã Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên | H | |
| 520 | B.01 | NGUYỄN THỊ TRANG | 16/05/1988 | 031188009782 | Xã Nguyễn Bỉnh Khiêm, Thành phố Hải Phòng | MH | |
| 521 | B.01 | NGUYỄN THU TRANG | 27/05/1990 | 019190001634 | Phường Tự Lạn, Tỉnh Bắc Ninh | H | |
| 522 | B | NGUYỄN THÙY TRANG | 24/06/2004 | 027304008010 | Xã Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | LMHD | |
| 523 | B.01 | VŨ THỊ THU TRANG | 02/02/1994 | 034194006958 | Xã Tân Tiến, Tỉnh Hưng Yên | MH | |
| 524 | B | NGUYỄN VĂN TRỌNG | 01/12/1992 | 030092019818 | Xã Cẩm Giàng, Thành phố Hải Phòng | LMHD | |
| 525 | B | TRẦN ĐÌNH TRỌNG | 08/08/1983 | 034083001898 | Xã Phụ Dực, Tỉnh Hưng Yên | LMHD |
Page 21 of 31
| SBD | Hạng | Họ tên | Ngày sinh | CCCD | Địa chỉ | NDSH | Ghi chú |
| 526 | C1 | HÀ VĂN TRUNG | 26/12/2004 | 033204006304 | Xã Thanh Miện, Thành phố Hải Phòng | L | |
| 527 | B | LÝ CÔNG TRUNG | 02/07/1993 | 033093013002 | Phường Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 528 | B | NGUYỄN ĐỨC TRUNG | 15/05/2006 | 034206003291 | Phường Vũ Phúc, Tỉnh Hưng Yên | L | |
| 529 | C1 | NGUYỄN THẾ TRUNG | 02/09/1992 | 033092015367 | Xã Tân Hưng, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 530 | C1 | NGUYỄN XUÂN TRUNG | 29/10/1996 | 030096009367 | Xã Mao Điền, Thành phố Hải Phòng | LMD | |
| 531 | B.01 | ĐÀO XUÂN TRƯỜNG | 23/06/2003 | 034203005984 | Xã Thư Vũ, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 532 | B | LÊ BÁ TRƯỜNG | 04/09/2000 | 038200016816 | Xã Yên Thọ, Tỉnh Thanh Hóa | LMHD | |
| 533 | B.01 | NGUYỄN HUY TRƯỜNG | 01/11/1977 | 027077001952 | Xã Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | H | |
| 534 | Cm | PHẠM ĐỨC TRƯỜNG | 13/11/2003 | 024203002578 | Xã Tam Tiến, Tỉnh Bắc Ninh | M | |
| 535 | C1 | PHẠM NHƯ TRƯỜNG | 12/08/1984 | 033084006404 | Xã Hoàng Hoa Thám, Tỉnh Hưng Yên | L | |
| 536 | B | PHẠM VĂN TRƯỜNG | 19/02/2004 | 034204009953 | Xã Tân Thuận, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 537 | C1 | BÙI VĂN TUÂN | 02/10/1993 | 017093000760 | Xã Kim Bôi, Tỉnh Phú Thọ | L | |
| 538 | B | LƯƠNG QUỐC TUẤN | 25/06/1994 | 034094003712 | Xã Tiên Hưng, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 539 | CE | NGUYỄN HỮU TUẤN | 04/03/1991 | 040091041217 | Xã Quỳnh Anh, Tỉnh Nghệ An | LMHD | |
| 540 | Cm | NGUYỄN VĂN TUẤN | 24/09/1995 | 125750254 | Phường Đào Viên, Tỉnh Bắc Ninh | LHD | CCCD: 027095003259 |
| 541 | B.01 | PHẠM ANH TUẤN | 19/03/1990 | 001090036474 | Phường Tương Mai, Thành phố Hà Nội | M | |
| 542 | B | TRẦN MẠNH TUẤN | 22/08/2000 | 015200000198 | Xã Hạnh Phúc, Tỉnh Lào Cai | L | |
| 543 | C1 | TRẦN VĂN TUẤN | 13/09/1992 | 035092014655 | Xã Bình Lục, Tỉnh Ninh Bình | L | |
| 544 | B.01 | ĐẶNG HUY MINH TUỆ | 01/11/2006 | 030206017944 | Phường Hải Dương, Thành phố Hải Phòng | L | |
| 545 | B | NGUYỄN THỊ TUỆ | 25/09/1981 | 024181005034 | Xã Lạng Giang, Tỉnh Bắc Ninh | H | |
| 546 | B.01 | BÙI ANH TÙNG | 10/07/1987 | 033087007223 | Xã Hoàng Hoa Thám, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 547 | B | HOÀNG TUẤN TÙNG | 31/05/2003 | 031203006586 | Xã An Lão, Thành phố Hải Phòng | LMHD | |
| 548 | B | LÊ NHO TÙNG | 05/12/2002 | 027202002226 | Phường Mão Điền, Tỉnh Bắc Ninh | MH | |
| 549 | C1 | LÊ TẤT TÙNG | 26/02/2004 | 027204009739 | Xã Đông Cứu, Tỉnh Bắc Ninh | H | |
| 550 | B | TRẦN THANH TÙNG | 26/11/1993 | 034093010134 | Xã Đồng Châu, Tỉnh Hưng Yên | LMHD |
Page 22 of 31
| SBD | Hạng | Họ tên | Ngày sinh | CCCD | Địa chỉ | NDSH | Ghi chú |
| 551 | D2 | TRẦN VĂN TÙNG | 22/09/1995 | 091765210 | Phường Phúc Thuận, Tỉnh Thái Nguyên | M | CCCD: 019095001367 |
| 552 | B | VŨ THANH TÙNG | 26/09/1983 | 027083013779 | Xã Cao Đức, Tỉnh Bắc Ninh | LH | |
| 553 | Cm | NGUYỄN VĂN TƯỜNG | 06/02/1998 | 033098000482 | Xã Xuân Trúc, Tỉnh Hưng Yên | H | |
| 554 | C1 | VŨ GIA TƯỞNG | 24/10/1989 | 027089008071 | Xã Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | LMHD | |
| 555 | B.01 | HOÀNG THỊ KIM TUYẾN | 03/01/1995 | 022195002359 | Phường Mông Dương, Tỉnh Quảng Ninh | LMHD | |
| 556 | B.01 | LÊ THỊ TUYẾN | 21/09/1987 | 034187010134 | Phường Trần Hưng Đạo, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 557 | C1 | VŨ VIẾT TUYẾN | 02/10/1995 | 033095002568 | Phường Phố Hiến, Tỉnh Hưng Yên | LH | |
| 558 | B.01 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | 15/01/1984 | 027184005017 | Xã Lâm Thao, Tỉnh Bắc Ninh | LMHD | |
| 559 | B.01 | LÊ THỊ UYÊN | 19/07/1989 | 033189006407 | Xã Lương Bằng, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 560 | B | NGUYỄN THỊ NGỌC UYÊN | 12/12/1993 | 034193006524 | Xã Tây Tiền Hải, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 561 | B.01 | ĐINH THỊ VÂN | 07/09/1983 | 033183005503 | Xã Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 562 | B.01 | TRẦN THỊ LONG VÂN | 20/10/1988 | 034188019670 | Xã Nam Cường, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 563 | B | TRƯƠNG THỊ VÂN | 08/01/1985 | 033185002796 | Xã Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên | H | |
| 564 | B | TRƯƠNG VĂN VÂN | 20/11/2002 | 027202010389 | Xã Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | LMHD | |
| 565 | B | HOÀNG THỊ VẺ | 12/05/1987 | 020187001874 | Xã Tân Tri, Tỉnh Lạng Sơn | LMHD | |
| 566 | B | MAI NGỌC VIÊN | 02/02/1990 | 038090027313 | Phường Duy Tân, Tỉnh Ninh Bình | H | |
| 567 | B.01 | BÙI LÊ VIỆT | 03/12/1985 | 052085000066 | Xã Thái Thụy, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 568 | B | NGUYỄN BẢO VIỆT | 08/05/2004 | 031204003591 | Phường An Biên, Thành phố Hải Phòng | LMHD | |
| 569 | B | PHẠM VĂN VIỆT | 18/01/2004 | 030204001698 | Phường Bắc An Phụ, Thành phố Hải Phòng | LMH | |
| 570 | B | ĐOÀN HUY VINH | 06/08/2006 | 027206001739 | Phường Lĩnh Nam, Thành phố Hà Nội | LMHD | |
| 571 | CE | HỒ VĂN VINH | 16/06/1987 | 001087021022 | Xã Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội | L | |
| 572 | C1 | NGUYỄN THẾ VINH | 27/10/2000 | 034200007679 | Xã Thụy Anh, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 573 | Cm | PHAN VĂN VINH | 29/05/1997 | 033097009951 | Xã Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên | L | |
| 574 | Cm | NGUYỄN VĂN VĨNH | 10/01/1990 | 001090025469 | Xã Trung Giã, Thành phố Hà Nội | LMHD | |
| 575 | B | HOÀNG QUANG VŨ | 01/10/1989 | 034089021969 | Xã Phụ Dực, Tỉnh Hưng Yên | LMHD |
Page 23 of 31
| SBD | Hạng | Họ tên | Ngày sinh | CCCD | Địa chỉ | NDSH | Ghi chú |
| 576 | B | NGUYỄN THÁI VŨ | 02/05/1994 | 034094008450 | Xã Vũ Thư, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 577 | C1 | NGUYỄN VĂN VŨ | 03/09/1999 | 027099005811 | Xã Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | L | |
| 578 | B.01 | TRẦN HUY VŨ | 22/09/2007 | 031207018458 | Phường Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng | LMHD | |
| 579 | B | NGUYỄN ĐỨC VƯƠNG | 15/09/2002 | 034202007677 | Xã Tiên Hưng, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 580 | B.01 | BÙI XUÂN VƯỢNG | 24/10/1993 | 034093006429 | Xã Lê Quý Đôn, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 581 | B.01 | DƯƠNG NGỌC VY | 13/01/2001 | 001301001706 | Phường Khương Đình, Thành phố Hà Nội | M | |
| 582 | B | NGUYỄN THỊ XÂM | 18/09/1987 | 030187018103 | Xã Khúc Thừa Dụ, Thành phố Hải Phòng | L | |
| 583 | B.01 | CAO THỊ XOAN | 07/12/1987 | 030187008105 | Xã Trung Kênh, Tỉnh Bắc Ninh | H | |
| 584 | B.01 | ĐẶNG THỊ THANH XUÂN | 04/02/1990 | 034190003765 | Phường Long Biên, Thành phố Hà Nội | LMHD | |
| 585 | B | TRẦN THỊ XUYẾN | 05/10/1975 | 031175004751 | Xã Đại Đồng, Tỉnh Hưng Yên | LM | |
| 586 | B.01 | BÙI THỊ YẾN | 06/12/2003 | 008303004595 | Xã Đông Thọ, Tỉnh Tuyên Quang | L | |
| 587 | B.01 | NGHIÊM THỊ HẢI YẾN | 18/11/1996 | 033196000515 | Xã Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 588 | B.01 | NGUYỄN THỊ YẾN | 25/05/1994 | 033194005239 | Phường Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 589 | C1 | PHẠM THỊ YẾN | 01/12/1990 | 024190011473 | Xã Tân Hưng, Tỉnh Hưng Yên | LMHD | |
| 590 | B.01 | TRẦN THỊ HẢI YẾN | 11/08/1999 | 024199011507 | Xã Yên Thế, Tỉnh Bắc Ninh | LMHD | |
| 591 | B.01 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | 02/12/1995 | 034195003312 | Xã Nam Tiên Hưng, Tỉnh Hưng Yên | LH | |
| 592 | B | NGUYỄN HỒNG HẢI | 20/08/2003 | 030203005579 | Xã Đường An, Thành phố Hải Phòng | H | |
| 593 | CE | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | 03/05/1988 | 020088002291 | X. Hữu Khánh, H. Lộc Bình, T. Lạng Sơn | LMHD | |
| 594 | CE | THÂN VĂN QUẢNG | 10/06/1990 | 024090017373 | X. Quang Thịnh, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | LMHD | |
| 595 | CE | PHÙNG VĂN NGUYÊN | 16/05/1995 | 001095031850 | X. Nam Tiến, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội | LMHD | |
| 596 | CE | NGÔ VĂN LIÊM | 02/06/1994 | 020094008121 | X. Tân Thành, H. Cao Lộc, T. Lạng Sơn | LMHD | |
| 597 | CE | NGUYỄN VĂN KHANH | 14/11/1997 | 024097013720 | X. Hồng Kỳ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang | LMHD | |
| 598 | CE | BÙI VĂN THÁI | 01/05/1994 | 017094001441 | X. Đồng Tân, H. Mai Châu, T. Hòa Bình | LMHD | |
| 599 | CE | LÔ VĂN CHUNG | 07/01/1989 | 040089020142 | X. Châu Phong, H. Quỳ Châu, T. Nghệ An | LMHD | |
| 600 | CE | NGUYỄN VĂN BẰNG | 21/08/1991 | 024091018258 | X. Lương Phong, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang | LMHD |
Page 24 of 31
| SBD | Hạng | Họ tên | Ngày sinh | CCCD | Địa chỉ | NDSH | Ghi chú |
| 601 | CE | LÊ VĂN CÔNG | 29/03/1994 | 038094022218 | X. Định Tăng, H. Yên Định, T. Thanh Hóa | LMHD | |
| 602 | CE | TRIỆU TIẾN TRƯỜNG | 01/02/1992 | 020092004213 | P. Chi Lăng, TP. Lạng Sơn, T. Lạng Sơn | LMHD | |
| 603 | CE | ĐẶNG VĂN TOÀN | 06/06/1976 | 001076068051 | P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | LMHD | |
| 604 | CE | HOÀNG VĂN KIỀU | 01/09/1982 | 024082006553 | TT. Vôi, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | LMHD | |
| 605 | CE | LĂNG VĂN ĐÔ | 08/08/1990 | 020090006292 | X. Vạn Linh, H. Chi Lăng, T. Lạng Sơn | LMHD | |
| 606 | CE | DƯƠNG THỜI HOÀNG | 08/09/1996 | 020096001663 | X. Nhất Hòa, H. Bắc Sơn, T. Lạng Sơn | LMHD | |
| 607 | CE | VŨ TRÍ CÔNG | 10/10/1993 | 024093005102 | Xã Lục Nam, Tỉnh Bắc Ninh | LMHD | |
| 608 | CE | NGUYỄN VĂN DŨNG | 13/07/1982 | 024082011484 | TT. Đồi Ngô, H. Lục Nam, T. Bắc Giang | LMHD | |
| 609 | CE | ĐÀM VĂN ĐÔN | 17/01/1986 | 020086008973 | X. Vân Nham, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn | LMHD | |
| 610 | CE | ĐẶNG VĂN HIỆP | 06/02/1985 | 030085008064 | Xã An Phú, Thành phố Hải Phòng | LMHD | |
| 611 | CE | VI VĂN HUY | 03/07/1995 | 020095010746 | X. Hữu Khánh, H. Lộc Bình, T. Lạng Sơn | LMHD | |
| 612 | CE | TRẦN CÔNG ĐOÀN | 08/06/1992 | 024092019363 | X. Tân Tiến, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang | LMHD | |
| 613 | CE | NGUYỄN VĂN HƯNG | 01/06/1994 | 027094008198 | X. Chi Lăng, H. Quế Võ, T. Bắc Ninh | LMHD | |
| 614 | CE | ĐỖ VĂN CHUYỂN | 10/01/1995 | 027095006755 | X. Phú Lâm, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh | LMHD | |
| 615 | CE | TRẦN VĂN MẠNH | 20/09/1997 | 035097000462 | P. Châu Giang, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam | LMHD | |
| 616 | CE | HOÀNG VĂN BÁCH | 03/06/1989 | 024089007310 | TT. Vôi, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | LMHD | |
| 617 | CE | NÔNG CHẾ LINH | 21/04/1993 | 020093000451 | Xã Tuấn Sơn, Tỉnh Lạng Sơn | LMHD | |
| 618 | CE | ĐÀO ANH ĐỊNH | 15/11/1988 | 024088006069 | Phường Việt Yên, Tỉnh Bắc Ninh | LMHD | |
| 619 | CE | NGÔ VĂN BÁO | 01/01/1985 | 024085016473 | X. Yên Lư, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang | LMHD | |
| 620 | CE | BÙI QUANG THỊNH | 06/12/1994 | 027094012469 | P. Đại Phúc, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh | LMHD | |
| 621 | CE | TRIỆU VĂN ĐỨC | 02/08/1994 | 006094005636 | X. Hữu Thác, H. Na Rì, T. Bắc Kạn | LMHD | |
| 622 | CE | VŨ THANH TUYỀN | 10/02/1984 | 024084001571 | X. Đông Sơn, H. Yên Thế, T. Bắc Giang | LMHD | |
| 623 | CE | HOÀNG THANH VŨ | 07/07/1993 | 020093007506 | Xã Tân Thành, Tỉnh Lạng Sơn | LMHD | |
| 624 | CE | TRẦN VĂN KIÊN | 26/07/1996 | 008096008759 | X. Tân Trào, H. Sơn Dương, T. Tuyên Quang | LMHD | |
| 625 | CE | NGUYỄN VĂN HUỆ | 10/07/1990 | 024090013637 | X. Hợp Đức, H. Tân Yên, T. Bắc Giang | LMHD |
Page 25 of 31
| SBD | Hạng | Họ tên | Ngày sinh | CCCD | Địa chỉ | NDSH | Ghi chú |
| 626 | CE | ĐỖ VĂN ĐẠI | 27/06/1995 | 024095009492 | X. Bảo Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang | LMHD | |
| 627 | CE | HOÀNG VĂN HƯƠNG | 28/10/1988 | 020088010081 | TT. Lộc Bình, H. Lộc Bình, T. Lạng Sơn | LMHD | |
| 628 | CE | NGUYỄN ĐỨC KIỂM | 05/10/1994 | 024094011503 | X. Lương Phong, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang | LMHD | |
| 629 | CE | NGUYỄN VĂN VINH | 03/04/1991 | 024091019436 | Xã Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Ninh | LMHD | |
| 630 | CE | TRỊNH XUÂN HÙNG | 17/05/1986 | 024086000698 | X. Đồng Lạc, H. Yên Thế, T. Bắc Giang | LMHD | |
| 631 | CE | HÀ TUẤN EM | 03/10/1998 | 020098006242 | X. Thụy Hùng, H. Cao Lộc, T. Lạng Sơn | LMHD | |
| 632 | CE | NGUYỄN MINH ĐỨC | 04/01/1983 | 024083004462 | X. Lam Cốt, H. Tân Yên, T. Bắc Giang | LMHD | |
| 633 | CE | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | 01/01/1988 | 024088005112 | X. Tân Thanh, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | LMHD | |
| 634 | CE | MA VĂN PHÚ | 02/02/1988 | 020088008565 | TT. Lộc Bình, H. Lộc Bình, T. Lạng Sơn | LMHD | |
| 635 | CE | HOÀNG VĂN XÔ | 14/02/1984 | 024084013984 | X. Đồng Hưu, H. Yên Thế, T. Bắc Giang | LMHD | |
| 636 | CE | NGUYỄN VĂN TRƯỞNG | 10/02/1991 | 034091006486 | X. Độc Lập, H. Hưng Hà, T. Thái Bình | LMHD | |
| 637 | CE | NGUYỄN VĂN ĐẠT | 09/11/1993 | 019093008250 | P. Tiên Phong, TP. Phổ Yên, T. Thái Nguyên | LMHD | |
| 638 | CE | NGUYỄN TRỌNG PHƯƠNG | 21/09/1989 | 027089004735 | P. Phương Liễu, TX. Quế Võ, T. Bắc Ninh | LMHD | |
| 639 | CE | NGUYỄN VĂN SÍT | 21/01/1970 | 024070011808 | X. Nghĩa Hòa, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | LMHD | |
| 640 | CE | NGUYỄN VĂN TUẤN | 28/07/1983 | 024083008540 | X. Liên Sơn, H. Tân Yên, T. Bắc Giang | LMHD | |
| 641 | CE | NGUYỄN VĂN ĐIỆP | 01/01/1988 | 024088010863 | TT. Đồi Ngô, H. Lục Nam, T. Bắc Giang | LMHD | |
| 642 | CE | BÙI VĂN HUÂN | 30/04/1993 | 017093003890 | X. Yên Nghiệp, H. Lạc Sơn, T. Hòa Bình | LMHD | |
| 643 | CE | NGUYỄN VĂN NĂM | 10/04/1984 | 024084013548 | X. Yên Lư, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang | LMHD | |
| 644 | CE | NGUYỄN TRỌNG HÂN | 01/06/1994 | 027094005420 | X. Tân Chi, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh | LMHD | |
| 645 | CE | NGUYỄN ĐỨC THẮNG | 13/03/1987 | 027087008219 | X. Chi Lăng, H. Quế Võ, T. Bắc Ninh | LMHD | |
| 646 | CE | HÀ VĂN CHIẾN | 07/01/1997 | 024097014443 | Phường Đa Mai, Tỉnh Bắc Ninh | LMHD | |
| 647 | CE | NGUYỄN XUÂN TRỤ | 27/10/1987 | 024087026844 | X. Đông Phú, H. Lục Nam, T. Bắc Giang | LMHD | |
| 648 | Cm | NGUYỄN XUÂN QUÝ | 22/09/2002 | 027202006792 | X. Phú Lâm, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh | H | |
| 649 | D2 | NGUYỄN TIẾN NAM | 20/12/1988 | 035088004228 | X. Chuyên Ngoại, H. Duy Tiên, T. Hà Nam | LMHD | |
| 650 | D2 | TRẦN NHƯ NAM | 02/11/1981 | 027081002523 | P. Bồng Lai, TX. Quế Võ, T. Bắc Ninh | LMHD |
Page 26 of 31
| SBD | Hạng | Họ tên | Ngày sinh | CCCD | Địa chỉ | NDSH | Ghi chú |
| 651 | D2 | NGUYỄN VĂN HIỆU | 10/02/2000 | 036200002370 | X. Giao An, H. Giao Thủy, T. Nam Định | LMHD | |
| 652 | D2 | BÙI VĂN TUẤN | 06/08/1984 | 024084022415 | X. Bảo Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang | LMHD | |
| 653 | D2 | NGUYỄN VĂN LUÂN | 04/04/1984 | 024084001116 | Xã Đèo Gia, Tỉnh Bắc Ninh | LMHD | |
| 654 | D2 | NGUYỄN THỊ NGUYỆT | 22/04/1987 | 024187009918 | X. Thượng Lan, TX. Việt Yên, T. Bắc Giang | LMHD | |
| 655 | D2 | NGUYỄN ĐÌNH TOÀN | 24/12/1983 | 024083015616 | X. Đồng Hưu, H. Yên Thế, T. Bắc Giang | LMHD | |
| 656 | D2 | HOÀNG VĂN KHÁNH | 15/05/1987 | 020087008362 | X. Hưng Đạo, H. Bình Gia, T. Lạng Sơn | LMHD | |
| 657 | D2 | ĐOÀN VIỆT HƯNG | 01/11/1990 | 031090014493 | TT. Cát Hải, H. Cát Hải, TP. Hải Phòng | LMHD | |
| 658 | D2 | LƯƠNG THANH SƠN | 29/05/1987 | 001087046389 | X. Vân Nội, H. Đông Anh, TP. Hà Nội | LMHD | |
| 659 | D2 | BÙI XUÂN BIÊN | 29/08/1993 | 038093032490 | X. Thạch Cẩm, H. Thạch Thành, T. Thanh Hóa | LMHD | |
| 660 | D2 | TỐNG ĐỨC HẢI | 07/07/1983 | 027083015967 | X. Minh Tân, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh | LMHD | |
| 661 | D2 | NGÔ VĂN NGỌC | 10/06/1986 | 027086016470 | X. Dũng Liệt, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh | LMHD | |
| 662 | D2 | NGUYỄN HỮU DẬU | 01/10/1993 | 027093009371 | X. Phú Lâm, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh | LMHD | |
| 663 | D2 | NGUYỄN LÂM TỚI | 12/12/1990 | 024090006970 | X. Hương Gián, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang | LMHD | |
| 664 | D2 | VŨ VĂN HÙNG | 01/07/1992 | 027092001513 | P. Quế Tân, TX. Quế Võ, T. Bắc Ninh | LMHD | |
| 665 | D2 | TRỊNH VĂN SƠN | 27/09/1972 | 024072019351 | X. Liên Sơn, H. Tân Yên, T. Bắc Giang | LMHD | |
| 666 | D2 | TỐNG VĂN CƯỜNG | 18/12/1989 | 027089000747 | P. Vạn An, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh | HD | |
| 667 | D2 | BẾ VĂN THỨC | 02/04/1995 | 020095003550 | X. Chí Minh, H. Tràng Định, T. Lạng Sơn | LMHD | |
| 668 | D2 | LÊ KIM TUYÊN | 06/11/1999 | 008099003967 | X. Vĩnh Lợi, H. Sơn Dương, T. Tuyên Quang | LMHD | |
| 669 | D2 | NGUYỄN ĐĂNG TUÂN | 23/02/1990 | 027090013448 | P. Võ Cường, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh | LMHD | |
| 670 | D2 | NGUYỄN VĂN ĐỊNH | 21/07/1992 | 027092003530 | P. Việt Hùng, TX. Quế Võ, T. Bắc Ninh | LMHD | |
| 671 | D2 | NGUYỄN VĂN LINH | 03/04/1994 | 001094032736 | P. Phú Đô, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | LMHD | |
| 672 | D2 | HOÀNG ĐẮC LỢI | 05/01/1985 | 027085007751 | X. Tam Đa, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh | HD | |
| 673 | D2 | ĐÀO TUẤN ANH | 03/03/1991 | 034091017126 | X. Nam Thắng, H. Tiền Hải, T. Thái Bình | LMHD | |
| 674 | D2 | LƯƠNG MINH VƯƠNG | 22/04/1988 | 024088000858 | P. Ngô Quyền, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang | LMHD | |
| 675 | D2 | HOÀNG VĂN ĐẠT | 22/12/1999 | 020099007427 | X. Bình La, H. Bình Gia, T. Lạng Sơn | LMHD |
Page 27 of 31
| SBD | Hạng | Họ tên | Ngày sinh | CCCD | Địa chỉ | NDSH | Ghi chú |
| 676 | D2 | NGUYỄN VĂN KIỀU | 02/05/2001 | 024201014113 | X. Minh Đức, TX. Việt Yên, T. Bắc Giang | LMHD | |
| 677 | D2 | NGUYỄN THANH HÀ | 16/08/1990 | 035090006064 | TT. Bình Mỹ, H. Bình Lục, T. Hà Nam | LMHD | |
| 678 | D2 | NGUYỄN VĂN VƯỢNG | 02/09/1994 | 001094045326 | X. Bắc Hồng, H. Đông Anh, TP. Hà Nội | LMHD | |
| 679 | D2 | PHẠM THỊ DUYÊN | 16/09/1986 | 030186006642 | Phường Chí Linh, Thành phố Hải Phòng | LMHD | |
| 680 | Dm | LÊ ĐỨC TRƯỜNG | 07/08/1983 | 002083002381 | X. Vĩnh Hảo, H. Bắc Quang, T. Hà Giang | LMHD | |
| 681 | Dm | TRẦN VĂN CHIẾN | 09/08/1994 | 024094010235 | X. Đào Mỹ, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | LMHD | |
| 682 | Dm | VI VĂN BỘ | 12/06/1995 | 038095020796 | X. Thanh Xuân, H. Như Xuân, T. Thanh Hóa | LMHD | |
| 683 | Dm | TẠ VĂN TIẾN | 29/05/1995 | 001095027761 | X. Nguyễn Trãi, H. Thường Tín, TP. Hà Nội | LMHD | |
| 684 | Dm | HOÀNG TẤT ĐẠT | 15/03/1983 | 019083008728 | X. Dương Thành, H. Phú Bình, T. Thái Nguyên | LMHD | |
| 685 | Dm | TRẦN TUẤN TÚ | 10/10/1994 | 022091002987 | P. Quảng Yên, TX. Quảng Yên, T. Quảng Ninh | LMHD | |
| 686 | Dm | NGÔ VĂN HƯƠNG | 02/03/1988 | 027088011355 | X. Tam Đa, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh | LMHD | |
| 687 | Dm | ĐỊCH VĂN HƯNG | 11/11/1990 | 020090010222 | X. Thiện Tân, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn | LMHD | |
| 688 | Dm | TẠ QUANG HÙNG | 15/08/1985 | 024085013171 | X. Mỹ Thái, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | LMHD | |
| 689 | Dm | THÂN VĂN TUYÊN | 26/06/1988 | 024088002775 | X. Nội Hoàng, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang | LMHD | |
| 690 | Dm | PHẠM ĐỨC ANH | 15/07/1993 | 024093009391 | X. Đồng Kỳ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang | LMHD | |
| 691 | Dm | MẠC QUỐC DUY | 07/09/1990 | 030090000576 | X. Phù Lỗ, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội | LMHD | |
| 692 | Dm | HOÀNG TRỌNG NGHĨA | 14/10/1993 | 020093000967 | TT. Thất Khê, H. Tràng Định, T. Lạng Sơn | LMHD | |
| 693 | Dm | ĐOÀN CẢNH BƯU | 21/04/1990 | 004090004107 | Xã Đàm Thủy, Tỉnh Cao Bằng | LMHD | |
| 694 | Dm | TRƯƠNG QUỐC NGUYÊN | 02/02/1989 | 042089001621 | X. Thạch Ngọc, H. Thạch Hà, T. Hà Tĩnh | LMHD | |
| 695 | Dm | PHẠM DUY THÀNH | 06/03/1986 | 022086014263 | P. Hà Trung, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh | LMHD | |
| 696 | Dm | HÀ VĂN HẬU | 27/01/1985 | 024085008867 | P. Thọ Xương, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang | LMHD | |
| 697 | Dm | NGUYỄN VĂN HẬU | 01/02/1986 | 027086004791 | X. Việt Thống, H. Quế Võ, T. Bắc Ninh | LMHD | |
| 698 | Dm | PHAN VĂN TẬP | 13/02/1976 | 024076006521 | X. Tân Thanh, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang | LMHD | |
| 699 | Dm | LÊ MẠNH HÙNG | 28/11/1996 | 020096000282 | Xã Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn | LMHD | |
| 700 | Cm | ĐÀO VĂN PHƯƠNG | 10/04/2001 | 027201009272 | X. Yên Phụ, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh | MD |
Page 28 of 31
| SBD | Hạng | Họ tên | Ngày sinh | CCCD | Địa chỉ | NDSH | Ghi chú |
| 701 | Cm | VŨ ĐĂNG MẠNH | 24/11/1988 | 027088003068 | X. Mão Điền,TX. Thuận Thành,T. Bắc Ninh | MH | |
| 702 | Cm | CÙ VĂN SƠN | 15/06/1999 | 035099004100 | X. An Nội, H. Bình Lục, T. Hà Nam | D | |
| 703 | Cm | LẠI VĂN TÙNG | 27/10/1988 | 034088002140 | X. Tân Phong, H. Vũ Thư, T. Thái Bình | HD | |
| 704 | Cm | VŨ THANH TÙNG | 19/07/2003 | 037203000922 | X. Văn Phương, H. Nho Quan, T. Ninh Bình | H | |
| 705 | Cm | NÔNG VĂN CƯƠNG | 01/01/1998 | 008098005447 | X. Minh Hương, H. Hàm Yên, T. Tuyên Quang | LMHD | |
| 706 | Cm | CHU VĂN DŨNG | 20/06/1999 | 027099001546 | X. Yên Phụ, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh | H | |
| 707 | Cm | LANG KHẮC VŨ | 15/04/1993 | 038093033079 | X. Thanh Sơn, H. Như Xuân, T. Thanh Hóa | LHD | |
| 708 | Cm | BÙI VĂN CHIỂU | 17/05/1994 | 036094001673 | X. Giao Hà, H. Giao Thủy, T. Nam Định | LMHD | |
| 709 | Cm | PHẠM ĐỨC THẮNG | 27/10/2000 | 034200003321 | X. Đông Hòa,TP. Thái Bình,T. Thái Bình | H | |
| 710 | Cm | ĐỖ HUY TRƯỜNG | 08/05/1995 | 035095008795 | X. Nhân Khang, H. Lý Nhân, T. Hà Nam | H | |
| 711 | Cm | ĐỖ VĂN HUỲNH | 10/11/1991 | 027091009557 | P. Châu Khê, TP. Từ Sơn, T. Bắc Ninh | D | |
| 712 | Cm | NGUYỄN TRỌNG ĐẠI | 13/07/2001 | 027201010380 | P. Phong Khê, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh | LMHD | |
| 713 | Cm | NGÔ VĂN PHƯƠNG | 10/03/1982 | 035082010927 | X. Thanh Tân, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam | HD | |
| 714 | Cm | PHẠM VĂN HIỆP | 21/04/1996 | 024096005602 | TT. Nhã Nam, H. Tân Yên, T. Bắc Giang | LMHD | |
| 715 | Cm | NGUYỄN ĐÌNH NAM | 03/09/1990 | 027090004793 | X. Hòa Tiến, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh | LMHD | |
| 716 | Cm | NGUYỄN VĂN SƠN | 06/10/2000 | 125865065 | X. Lạc Vệ, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh | LMH | |
| 717 | Cm | NGUYỄN VĂN HOÀN | 13/10/2003 | 024203013400 | X. Xuân Cẩm, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang | LMHD | |
| 718 | Cm | TRẦN VĂN DƯỢC | 09/07/1982 | 024082009143 | X. Mỹ An, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang | LMHD | |
| 719 | Cm | NGUYỄN VIỆT DŨNG | 07/10/2003 | 027203004579 | X. Yên Trung, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh | LMHD | |
| 720 | Cm | TÔ VĂN TRỌNG | 07/06/1985 | 024085019293 | X. Nghĩa Trung, H. Việt Yên, T. Bắc Giang | H | |
| 721 | Cm | NGUYỄN VĂN THUẬN | 16/01/2000 | 015200007027 | X. Nghĩa Tâm, H. Văn Chấn, T. Yên Bái | H | |
| 722 | Cm | NGUYỄN QUANG HUY | 23/02/2002 | 026202005453 | X. Phú Đa, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc | H | |
| 723 | Cm | TRẦN VĂN THUYẾT | 08/02/1986 | 027086014347 | P. Phong Khê, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh | LMHD | |
| 724 | Cm | LƯU VĂN TUẤN | 13/09/1987 | 024087004042 | X. Đồng Tân, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang | LMHD | |
| 725 | Cm | HÙNG VĂN MẠNH | 11/11/2002 | 002202007488 | X. Tân Trịnh, H. Quang Bình, T. Hà Giang | LMHD |
Page 29 of 31
| SBD | Hạng | Họ tên | Ngày sinh | CCCD | Địa chỉ | NDSH | Ghi chú |
| 726 | Cm | ĐỖ VĂN SƠN | 09/05/2001 | 033201001252 | X. Đông Ninh, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên | LMHD | |
| 727 | Cm | NGUYỄN BÁ NAM | 09/11/2002 | 027202001344 | P. Trạm Lộ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh | LMHD | |
| 728 | Cm | TÒNG VĂN QUYẾT | 08/09/1999 | 012099002860 | X. Phúc Than, H. Than Uyên, T. Lai Châu | LMHD | |
| 729 | Cm | VI VĂN ĐỜI | 24/10/1997 | 040097017474 | X. Châu Phong, H. Quỳ Châu, T. Nghệ An | LMHD | |
| 730 | Cm | QUÁCH VĂN ĐỊNH | 02/07/1993 | 017093006086 | X. Ân Nghĩa, H. Lạc Sơn, T. Hòa Bình | LMHD | |
| 731 | Cm | NGUYỄN XUÂN THẮNG | 23/09/1980 | 027080002705 | P. Vệ An, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh | LH | |
| 732 | Cm | NGUYỄN VĂN MẠNH | 05/06/2000 | 122305516 | X. Danh Thắng, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang | LMHD | |
| 733 | Cm | NGUYỄN TIẾN TUẤN | 10/09/1993 | 034093005844 | X. Liên Giang, H. Đông Hưng, T. Thái Bình | H | |
| 734 | Cm | TRẦN VĂN GIÁP | 18/06/1984 | 027084011087 | P. Châu Khê, TP. Từ Sơn, T. Bắc Ninh | MH | |
| 735 | Cm | HÀ VĂN THIỀU | 19/05/1997 | 020097008027 | X. Thụy Hùng, H. Cao Lộc, T. Lạng Sơn | LMHD | |
| 736 | Cm | NGUYỄN VĂN LÂM | 27/09/1989 | 036089022282 | X. Nghĩa Sơn, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định | D | |
| 737 | Cm | LĂNG VĂN THÀNH | 24/04/2001 | 067201004793 | X. Đắk DRông, H. Cư Jút, T. Đắk Nông | H | |
| 738 | Cm | BÙI VĂN THÔNG | 30/07/1992 | 038092044040 | X. Cẩm Thành, H. Cẩm Thủy, T. Thanh Hóa | H | |
| 739 | Cm | NGÔ QUANG HUY | 24/08/2000 | 001200001211 | X. Mai Lâm, H. Đông Anh, TP. Hà Nội | LMHD | |
| 740 | Cm | PHẠM VĂN THỦY | 04/10/1980 | 024080001116 | X. Ngọc Thiện, H. Tân Yên, T. Bắc Giang | HD | |
| 741 | Cm | THÂN ĐỨC HIẾU | 18/10/2003 | 024203016271 | X. Đại Hóa, H. Tân Yên, T. Bắc Giang | H | |
| 742 | Cm | ĐÀM VĂN MINH | 18/10/1989 | 024089015266 | X. Tam Dị, H. Lục Nam, T. Bắc Giang | H | |
| 743 | Cm | NGUYỄN KẾ NGỌC | 21/09/1993 | 035093001323 | P. Hoàng Đông, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam | LMHD | |
| 744 | Cm | BÙI THỊ NHÂN | 04/05/1985 | 024185008172 | X. Vô Tranh,H. Lục Nam,T. Bắc Giang | H | |
| 745 | Cm | VŨ VĂN THÀNH | 06/08/1995 | 036095019317 | X. Trực Thuận, H. Trực Ninh, T. Nam Định | LMHD | |
| 746 | Cm | NGUYỄN TÙNG DOANH | 01/02/2002 | 027202003056 | P. Phong Khê, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh | LMHD | |
| 747 | Cm | CAO VĂN LUÂN | 12/06/1991 | 036091017174 | X. Hải Tân, H. Hải Hậu, T. Nam Định | LMHD | |
| 748 | Cm | HÀ QUANG ANH | 25/11/1995 | 020095002161 | X. Vũ Lăng, H. Bắc Sơn, T. Lạng Sơn | LMHD | |
| 749 | Cm | NGUYỄN VĂN SANG | 21/09/1994 | 001094007468 | X. Vân Hà, H. Đông Anh, TP. Hà Nội | H | |
| 750 | Cm | NGUYỄN VĂN CHUYÊN | 16/02/1972 | 035072002924 | X. Liêm Sơn, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam | D |
Page 30 of 31
| SBD | Hạng | Họ tên | Ngày sinh | CCCD | Địa chỉ | NDSH | Ghi chú |
| 751 | Cm | BÙI VĂN TƯỞNG | 09/06/1980 | 038080027433 | X. Cẩm Lương, H. Cẩm Thủy, T. Thanh Hóa | H | |
| 752 | Cm | NGÔ DOÃN NGHĨA | 27/01/1988 | 036088009301 | P. Cửa Bắc, TP. Nam Định, T. Nam Định | LH | |
| 753 | Cm | NGUYỄN VĂN HƯNG | 15/08/1997 | 035097000837 | P. Châu Giang, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam | LH | |
| 754 | Cm | NGUYỄN ĐỨC THUẬN | 23/10/1997 | 027097005316 | X. Minh Đạo, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh | LMHD | |
| 755 | Cm | ĐINH CÔNG ĐẠT | 06/03/1994 | 027094009027 | X. Hoà Tiến, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh | LMHD | |
| 756 | Cm | NGUYỄN VĂN VỤ | 02/09/1978 | 030078017669 | X. Hưng Long, H. Ninh Giang, T. Hải Dương | H | |
| 757 | Cm | NGUYỄN VŨ TIẾN | 20/09/1994 | 034094002291 | X. Đông Các, H. Đông Hưng, T. Thái Bình | LMHD | |
| 758 | Cm | TRẦN TUẤN ANH | 29/02/1992 | 027092007240 | P. Châu Khê, TP. Từ Sơn, T. Bắc Ninh | D | |
Page 31 of 31
Dịch vụ của trung tâm học lái xe Bắc Ninh
- học lái xe Bắc Ninh
- học lái xe ô tô hạng C Bắc Ninh
- trung tâm sát hạch lái xe Bắc Ninh
- trường dạy lái xe Bắc Ninh
- trung tâm đào tạo lái xe Bắc Ninh
- trường dạy nghề lái xe ô tô Bắc Ninh
- trung tâm dạy lái xe Bắc Ninh
- dạy lái xe Bắc Ninh
- học bằng lái xe B số tự động Bắc Ninh
- học bằng lái xe B số sàn Bắc Ninh
- Học bằng lái xe C1 Bắc Ninh
- trường lái xe Bắc Ninh
- Bổ túc lái xe Bắc Ninh
- Nâng hạng lái xe
- Học bằng xe máy
