SBD Hạng Họ tên Ngày sinh CCCD Địa chỉ NDSH Ghi chú
1 C1 HOÀNG TRỌNG AN 24/05/1994 034094000883 Xã Tiền Hải, Tỉnh Hưng Yên D  
2 B NGUYỄN THÀNH AN 21/08/1986 030086018951 Xã Nam An Phụ, Thành phố Hải Phòng H  
3 Cm TÒNG MINH AN 06/06/1997 012097003889 Phường Mường Lay, Tỉnh Điện Biên LMHD  
4 B BÙI XUÂN TUẤN ANH 04/08/2001 034201000642 Phường Trần Hưng Đạo, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
5 B.01 ĐINH THỊ HOÀI ANH 20/06/1989 030189023407 Xã Mao Điền, Thành Phố Hải Phòng LH  
6 C1 ĐINH XUÂN ANH 14/01/1993 034093006504 Xã Thái Thụy, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
7 B.01 ĐỖ THỊ MAI ANH 29/09/2001 030301007034 Xã Cẩm Giang, Thành phố Hải Phòng LMHD  
8 B ĐOÀN NGỌC ANH 02/12/2003 034203013667 Xã Nguyễn Du, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
9 B.01 HÀ DIỆU ANH 09/09/2007 001307030512 Phường Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội LMHD  
10 B.01 HOÀNG GIA ANH 08/10/2002 031202002164 Phường Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng LMHD  
11 B LÊ MINH ANH 23/03/2000 035200002724 Phường Phủ Lý, Tỉnh Ninh Bình L  
12 B.01 NGUYỄN HẢI ANH 23/01/2000 033300004719 Xã Châu Ninh, Tỉnh Hưng Yên MH  
13 B NGUYỄN HẢI ANH 19/07/2005 033205008878 Xã Hồng Quang, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
14 B NGUYỄN QUỐC ANH 10/07/2006 031206004484 Phường Lê Chân, Thành Phố Hải Phòng LMHD  
15 B NGUYỄN THẾ ANH 04/10/1991 030091009743 Xã Mao Điền, Thành phố Hải Phòng LMHD  
16 B NGUYỄN TUẤN ANH 01/01/2000 027200007553 Xã Trung Chính, Tỉnh Bắc Ninh L  
17 C1 NGUYỄN TUẤN ANH 12/09/1982 027082012305 Xã Lâm Thao, Tỉnh Bắc Ninh LMHD  
18 C1 NGUYỄN TUẤN ANH 11/12/1993 024093009788 Phường Bắc Giang, Tỉnh Bắc Ninh MD  
19 B PHẠM LAN ANH 04/09/1992 024192014949 Phường Tự Lạn, Tỉnh Bắc Ninh H  
20 B.01 PHẠM NGỌC QUỲNH ANH 09/02/1999 030199007717 Xã Cẩm Giàng, Thành phố Hải Phòng HD  
21 B.01 PHẠM THỊ QUỲNH ANH 28/11/1992 019192004449 Xã Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Ninh M  
22 C1 PHẠM TUẤN ANH 10/05/1995 038095015913 Xã Nga Thắng, Tỉnh Thanh Hóa L  
23 B TRẦN TUẤN ANH 01/10/1996 033096000196 Xã Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
24 B VŨ CÔNG THẾ ANH 02/07/2005 033205008586 Phường Thượng Hồng, Tỉnh Hưng Yên H  
25 B VŨ DUY ANH 31/01/2006 001206037885 Phường Cửa Nam, Thành phố Hà Nội LMHD  

Page 1 of 31

SBD Hạng Họ tên Ngày sinh CCCD Địa chỉ NDSH Ghi chú
26 B.01 VŨ VÂN ANH 24/11/1982 142100371 Xã Cẩm Giàng, Thành phố Hải Phòng LMH CCCD: 030182011308
27 B.01 ĐÀO XUÂN BÁCH 30/09/1990 034090014486 Xã Vũ Thư, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
28 B KIỀU PHÚ BAN 12/02/1980 034080005452 Xã Phụ Dực, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
29 B.01 LÊ VĂN BÁU 15/04/1980 031080004823 Xã Vĩnh Hải, Thành phố Hải Phòng LMHD  
30 C1 PHẠM VĂN BIÊN 08/12/1988 035088011098 Phường Duy Tiên, Tỉnh Ninh Bình L  
31 B LÊ ĐÌNH BIỂN 10/03/1993 033093005881 Xã Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên L  
32 C1 NGUYỄN VĂN BIỂN 25/06/1986 031086004308 Xã Vĩnh Hải, Thành phố Hải Phòng LMD  
33 C1 KHÚC VĂN BINH 09/12/1990 033090010103 Phường Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên L  
34 B NGUYỄN ĐẮC BÌNH 05/10/1998 027098011761 Xã Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh H  
35 B NGUYỄN THANH BÌNH 08/04/1988 033088002494 Phường Sơn Nam, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
36 Dm NGUYỄN XUÂN BÌNH 07/10/1990 034090003858 Xã Tây Tiền Hải, Tỉnh Hưng Yên H  
37 B.01 NGUYỄN THỊ CẨM 20/10/1992 027192001489 Xã Nhân Thắng, Tỉnh Bắc Ninh H  
38 B NGUYỄN VĂN CAN 27/05/1986 030086013453 Xã Kẻ Sặt, Thành phố Hải Phòng L  
39 D2 HÀ VĂN CẦN 10/03/1987 020087011210 Xã Hữu Liên, Tỉnh Lai Châu LM  
40 B.01 NHÂM QUỲNH CHI 19/10/2000 001300006389 Phường Phương Liệt, Thành phố Hà Nội LMHD  
41 B PHẠM MAI CHI 21/11/2001 027301000165 Xã Bình Giang, Thành phố Hải Phòng LMHD  
42 CE BÙI VĂN CHIẾN 04/06/1992 017092008533 Xã Kim Bôi, Tỉnh Phú Thọ LMHD  
43 B LỤC VĂN CHIẾN 26/12/2003 024203006122 Xã Đồng Kỳ, Tỉnh Bắc Ninh L  
44 B NGÔ QUYẾT CHIẾN 01/05/1993 031093012217 Phường Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng L  
45 B VŨ ĐỨC CHIẾN 10/10/1992 030092012817 Xã Cẩm Giang, Thành phố Hải Phòng M  
46 Dm TRỊNH VĂN CHÍN 01/03/1986 024086007623 Xã Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Ninh LMHD  
47 B.01 LÊ THỊ TUYẾT CHINH 29/07/1999 024199012219 Xã Bắc Lũng, Tỉnh Bắc Ninh LMHD  
48 B NGUYỄN VĂN CHINH 21/06/1987 027087000936 Xã Đại Lai, Tỉnh Bắc Ninh LMHD  
49 C1 LÂM VĂN CHÍNH 20/06/1992 024092002891 Xã Sa Lý, Tỉnh Bắc Ninh MH  
50 Cm NGUYỄN VĂN CHÍNH 09/01/2000 002200004836 Xã Tân Trịnh, Tỉnh Tuyên Quang LH  

Page 2 of 31

SBD Hạng Họ tên Ngày sinh CCCD Địa chỉ NDSH Ghi chú
51 C1 NGUYỄN THỊ BẢO CHÚC 26/09/2000 033300004615 Xã Hoàn Long, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
52 C1 NGUYỄN ĐÌNH CHUNG 06/01/2001 024201004323 Xã Đồng Việt, Tỉnh Bắc Ninh LMHD  
53 B NGUYỄN THÀNH CHUNG 27/01/1986 019086004508 Phường Đông Mai, Tỉnh Quảng Ninh HD  
54 Cm NGUYỄN VĂN CHƯƠNG 02/11/2002 027202009336 Phường Trạm Lộ, Tỉnh Bắc Ninh L  
55 B.01 PHẠM VĂN CHUYỆN 01/10/1987 031087008632 Xã Tiên Minh, Thành phố Hải Phòng LMHD  
56 B HOÀNG CHÍ CÔNG 09/11/1988 033088006802 Phường Phố Hiến, Tỉnh Hưng Yên LM  
57 B LÊ CHÍ CÔNG 12/12/1983 033083009849 Xã Hoàng Hoa Thám, Tỉnh Hưng Yên H  
58 B PHÍ THÀNH CÔNG 24/11/1992 024092007386 Phường Yên Dũng, Tỉnh Bắc Ninh H  
59 B.01 NGUYỄN THỊ KIM CÚC 02/06/1991 033191000619 Xã Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên MH  
60 C1 ĐINH TIẾN CƯƠNG 17/11/1986 001086011540 Phường Phúc Lợi, Thành phố Hà Nội LMHD  
61 B HOÀNG QUỐC CƯỜNG 28/05/1984 034084022296 Xã Đồng Châu, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
62 B LÊ TRUNG CƯỜNG 23/05/2005 033205004488 Phường Thượng Hồng, Tỉnh  Hưng Yên LMH  
63 CE NGÔ VĂN CƯỜNG 10/04/1994 030094004710 Xã Cẩm Giang, Thành Phố Hải Phòng L  
64 B NGUYỄN VĂN CƯỜNG 18/10/1996 024096009749 Phường Tự Lạn, Tỉnh Bắc Ninh LMHD  
65 D2 NGUYỄN XUÂN CƯỜNG 26/10/1974 030074009851 Xã Gia Lộc, Thành phố Hải Phòng MH  
66 Cm TRẦN VĂN CƯỜNG 08/08/1981 024081002668 Xã An Lạc, Tỉnh Bắc Ninh MD  
67 B TRẦN VĂN CƯỜNG 10/04/1988 015088003802 Xã Bảo Ái, Tỉnh Lào Cai LD  
68 B TRỊNH HỮU CƯỜNG 30/05/1997 024097006593 Xã Yên Thế, Tỉnh Bắc Ninh LH  
69 Dm TRỊNH VIỆT CƯỜNG 24/09/1990 038090055121 Xã Định Tân, Tỉnh Thanh Hóa LMHD  
70 B ĐẶNG QUANG ĐẠI 02/01/1982 033082003229 Xã Đại Đồng, Tỉnh Hưng Yên H  
71 B NGUYỄN ĐỨC ĐẠI 26/10/1990 034090004282 Xã Bắc Thụy Anh, Tỉnh Hưng Yên LM  
72 B VŨ HỮU ĐẠI 27/07/1994 036094012296 Xã Vạn Thắng, Tỉnh Ninh Bình H  
73 C1 NGUYỄN VĂN DÂN 07/12/2001 031201007736 Xã Vĩnh Hòa, Thành phố Hải Phòng D  
74 B TRẦN VĂN ĐẠO 01/06/1994 027094005381 Xã Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh LMHD  
75 B PHẠM VĂN ĐỆ 28/09/1991 024091016465 Xã Tiên Lục, Tỉnh Bắc Ninh LMHD  

Page 3 of 31

SBD Hạng Họ tên Ngày sinh CCCD Địa chỉ NDSH Ghi chú
76 Cm NGUYỄN VĂN ĐIỂN 08/06/1989 030089024344 Xã Cẩm Giàng, Thành phố Hải Phòng MD  
77 B.01 NGUYỄN NGỌC DIỆP 25/06/1992 034192017869 Xã Thái Ninh, Tỉnh Hưng Yên H  
78 C1 PHẠM VĂN ĐIỆP 20/09/1994 037094000649 Xã Khánh Trung, Tỉnh Ninh Bình LMHD  
79 CE BÙI VĂN ĐÍNH 30/05/1989 017089011875 Xã Cao Dương, Tỉnh Phú Thọ LMHD  
80 B.01 LƯU THỊ BÍCH DỊU 22/12/2002 031302002372 Phường Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng LMHD  
81 B.01 TỐNG THỊ DỊU 28/06/1982 001182034272 Phường Ô Chợ Dừa, Thành phố Hà Nội H  
82 C1 NGUYỄN ĐỨC ĐÔ 19/10/2003 027203002607 Xã Trung Kênh, Tỉnh Bắc Ninh LMHD  
83 B LƯƠNG VĂN ĐOÀI 03/08/1986 034086006520 Xã Đông Châu, Tỉnh Hưng Yên HD  
84 C1 NGUYỄN VIẾT ĐOÀN 30/04/1992 034092007358 Xã Đồng Bằng, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
85 Cm LƯU VĂN DOANH 12/12/2001 024201003843 Xã Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Ninh LMHD  
86 B.01 NGUYỄN PHƯƠNG ĐÔNG 11/04/1996 025196009202 Xã Đông Tiền Hải, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
87 Cm SÌN VĂN ĐÔNG 16/06/1996 011096002545 Phường Mường Lay, Tỉnh Điện Biên LMHD  
88 B PHAN VĂN ĐỒNG 31/12/1975 024075009293 Xã Đồng Kỳ, Tỉnh Bắc Ninh LMHD  
89 C1 LƯU THÙ DOÓNG 09/09/1976 024076013761 Xã Đèo Gia, Tỉnh Bắc Ninh L  
90 B NGÔ VĂN DU 04/02/1994 030094000146 Xã Mao Điền, Thành phố Hải Phòng H  
91 Cm BÙI QUANG ĐỨC 10/01/2003 034203007821 Xã Kiến Xương, Tỉnh Hưng Yên H  
92 B.01 NGUYỄN ANH ĐỨC 11/12/1997 001097013909 Phường Việt Hưng, Thành phố Hà Nội H  
93 B NGUYỄN HỮU ĐỨC 26/09/2003 027203008558 Phường Mão Điền, Tỉnh Bắc Ninh L  
94 B PHẠM ĐỨC ĐỨC 06/02/1994 030094012510 Xã Tuệ Tĩnh, Thành phố Hải Phòng HD  
95 CE PHẠM VĂN ĐỨC 10/06/1994 033094012090 Xã Phạm Ngũ Lão, Tỉnh Hưng Yên L  
96 B TRỊNH MINH ĐỨC 16/02/2006 030206002854 Xã Hà Đông, Thành phố Hải Phòng LMHD  
97 B VŨ MINH ĐỨC 09/02/2000 001200010327 Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội H  
98 B.01 ĐẶNG THỊ DUNG 28/09/1987 034187003755 Xã Đông Tiên Hưng, Tỉnh Hưng Yên LM  
99 B.01 NGUYỄN THỊ DUNG 24/04/1990 030190011774 Xã Cẩm Giang, Thành phố Hải Phòng H  
100 B.01 TRẦN MAI DUNG 24/09/2004 038304001670 Phường Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa LMHD  

Page 4 of 31

SBD Hạng Họ tên Ngày sinh CCCD Địa chỉ NDSH Ghi chú
101 B.01 VŨ LÊ THÙY DUNG 15/09/2005 008305008298 Xã Cẩm Giang, Thành phố Hải Phòng LMH  
102 B ĐINH XUÂN DŨNG 17/01/2001 031201000934 Phường Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng LMHD  
103 B NGUYỄN NGỌC DŨNG 15/11/1983 024083015961 Phường Tân Tiến, Tỉnh Bắc Ninh H  
104 B NGUYỄN TRÍ DŨNG 17/05/2006 031206000884 Phường Hải An, Thành phố Hải Phòng D  
105 B NGUYỄN VĂN DŨNG 09/09/1991 033091002473 Xã Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
106 C1 NGUYỄN VĂN DŨNG 01/12/1997 030097009196 Xã Cẩm Giàng, Thành phố Hải Phòng LHD  
107 Cm TRẦN VĂN DŨNG 10/11/1989 033089002677 Xã Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên H  
108 B TRỊNH QUANG DŨNG 18/04/1996 025096010613 Xã Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ HD  
109 B.01 TRỊNH VIỆT DŨNG 12/11/1968 001068016049 Phường Văn Miếu – Quốc Tử Giám, Thành phố H    H  
110 B.01 VŨ VĂN DŨNG 25/08/1976 033076006872 Xã Phạm Ngũ Lão, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
111 B CHU TÙNG DƯƠNG 24/10/1996 031096012002 Phường Lê Chân, Thành phố Hải Phòng LH  
112 B.01 ĐOÀN BÌNH DƯƠNG 21/07/2006 101206000001 Phường Phú Thượng, Thành Phố Hà Nội L  
113 B.01 LÂM VĂN DƯƠNG 20/06/1995 036095003488 Xã Quỹ Nhất, Tỉnh Ninh Bình M  
114 B LÊ VĂN DƯƠNG 20/03/1983 033083004389 Xã Nguyễn Văn Linh, Tỉnh Hưng Yên H  
115 B NGUYỄN THANH DƯƠNG 01/08/2006 001206018517 Xã Đại Xuyên, Thành phố Hà Nội H  
116 Cm NGUYỄN VĂN DƯƠNG 06/05/1977 030077003722 Xã Cẩm Giàng, Thành phố Hải Phòng LD  
117 B VŨ TRƯỜNG DƯƠNG 06/01/2005 030205000053 Xã Nam Thanh Miện, Thành phố Hải Phòng LMHD  
118 Cm BÙI BA DUY 01/10/1993 034093016382 Xã Thư Vũ, Tỉnh Hưng Yên H  
119 B ĐỖ MINH DUY 30/05/1982 038082034096 Xã Mậu Lâm, Tỉnh Thanh Hóa L  
120 C1 NGUYỄN NGỌC DUY 23/10/1992 054092000001 Xã Như Quỳnh, Tỉnh Hưng Yên LD  
121 B TRẦN KHÁNH DUY 18/01/2004 033204003858 Xã Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
122 D2 ĐỖ THỊ DUYÊN 01/10/1993 012193001471 Xã Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu LMHD  
123 B HOÀNG QUỐC DUYỆT 01/01/1994 024094009496 Xã Yên Thế, Tỉnh Bắc Ninh MH  
124 Cm ĐỖ HỮU GIANG 02/09/1996 033096002251 Xã Việt Tiến, Tỉnh Hưng Yên L  
125 B LƯƠNG TRỌNG GIANG 09/09/1989 030089005818 Xã Mao Điền, Thành phố Hải Phòng H  

Page 5 of 31

SBD Hạng Họ tên Ngày sinh CCCD Địa chỉ NDSH Ghi chú
126 C1 NGUYỄN HỒNG GIANG 15/01/1996 033096004076 Phường Sơn Nam, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
127 B NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 01/08/1999 030099012684 Xã Cẩm Giang, Thành Phố Hải Phòng H  
128 B VŨ THANH GIANG 02/08/1985 024085011389 Xã Bắc Lũng, Tỉnh Bắc Ninh LMHD  
129 Cm VÀNG VĂN GIÁNG 14/02/1996 012096007042 Xã Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu L  
130 B NGUYỄN ĐỨC GIAO 21/10/1998 027098005054 Xã Lâm Thao, Tỉnh Bắc Ninh L  
131 CE ĐẶNG QUỐC GIÁP 26/05/1982 042082016211 Xã Kỳ Văn, Tỉnh Hà Tĩnh LMHD  
132 B BÙI VĂN HÀ 08/11/1991 015091017164 Xã Văn Chấn, Tỉnh Lào Cai H  
133 B ĐẶNG VIỆT HÀ 18/01/1985 033185006448 Xã Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên H  
134 B.01 LÊ THỊ HÀ 29/08/1992 033192000484 Xã Xuân Trúc, Tỉnh Hưng Yên LM  
135 D2 LÊ VĂN HÀ 17/05/1978 030078004184 Phường Hải Dương, Thành phố Hải Phòng H  
136 B.01 LÊ VÕ PHƯƠNG HÀ 11/02/2006 040306000297 Phường Bồ Đề, Thành phố Hà Nội H  
137 B.01 NGUYỄN THỊ HÀ 30/07/1990 024190015645 Xã Nghĩa Dân, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
138 B.01 NGUYỄN THỊ HÀ 10/06/1991 030191019504 Xã Cẩm Giàng, Thành phố Hải Phòng M  
139 B.01 NGUYỄN THU HÀ 21/04/2001 034301005085 Xã Diên Hà, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
140 CE NGUYỄN VĂN HÀ 02/02/1997 001097012474 Xã Hồng Sơn, Thành phố Hà Nội LMHD  
141 C1 NGUYỄN VĂN HÀ 04/02/1988 031088010718 Phường Hồng An, Thành phố Hải Phòng H  
142 B.01 PHẠM THANH HÀ 06/07/1984 026184003312 Phường Vĩnh Tuy, Thành phố Hà Nội LMHD  
143 B PHẠM THỊ THU HÀ 08/08/2007 030307012555 Phường Nam Đồng, Thành phố Hải Phòng L  
144 B NGUYỄN MẠNH HẢI 23/12/2006 036206023264 Xã Tân Minh, Tỉnh Ninh Bình LMHD  
145 B NGUYỄN PHẠM THANH HẢI 20/05/2007 037207002759 Phường Đông Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình LMHD  
146 B PHẠM VĂN HẢI 06/11/2000 024200000636 Xã Tam Tiến, Tỉnh Bắc Ninh LMHD  
147 C1 TRẦN MINH HẢI 22/11/1993 033093008106 Xã Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên M  
148 B.01 NGÔ THỊ THU HẰNG 09/03/1993 031193001509 Phường Lê Chân, Thành phố Hải Phòng LH  
149 B.01 NGUYỄN THU HẰNG 29/09/2003 001303006267 Phường Hồng Hà, Thành phố Hà Nội LMHD  
150 B PHẠM THỊ HẰNG 28/12/1986 030186021310 Xã Bắc Thanh Miện, Thành Phố Hải Phòng H  

Page 6 of 31

SBD Hạng Họ tên Ngày sinh CCCD Địa chỉ NDSH Ghi chú
151 B TRẦN THỊ KIM HẰNG 15/03/1982 089182030058 Xã Vĩnh Xương, Tỉnh An Giang LMHD  
152 B.01 NGUYỄN THỊ HẠNH 03/07/1986 030186005068 Phường Đông Hải, Thành phố Hải Phòng LMHD  
153 B NGUYỄN VĂN HẠNH 15/10/1990 036090025305 Xã Vạn Thắng, Tỉnh Ninh Bình L  
154 B BÙI ANH HÀO 11/02/2006 031206004748 Phường Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng HD  
155 B.01 TRẦN THỊ HÀO 02/11/1976 038176007796 Xã Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa H  
156 C1 HOÀNG VĂN HẢO 24/02/1988 030088000659 Xã Đường An, Thành phố Hải Phòng LMHD  
157 B PHẠM THỊ HẢO 20/10/1990 030190010294 Xã Đường An, Thành phố Hải Phòng HD  
158 C1 ĐOÀN VĂN HẬU 30/05/2003 033203002333 Phường Đường Hào, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
159 B.01 NGUYỄN THỊ HẬU 13/10/2002 033302006180 Xã Nghĩa Dân, Tỉnh Hưng Yên H  
160 B TRẦN MINH HẬU 06/07/1982 033082004864 Xã Hiệp Cường, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
161 B.01 TRẦN THỊ HẬU 03/05/1994 030194002208 Xã Cẩm Giàng, Thành phố Hải Phòng L  
162 B TRẦN VĂN HẬU 14/05/1996 030096003921 Xã Kẻ Sặt, Thành phố Hải Phòng H  
163 B.01 PHẠM THỊ HIÊN 29/06/1983 034183000743 Xã Nam Cường, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
164 B ĐẶNG THỊ HIỀN 12/03/1995 027195011074 Xã Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh LH  
165 B HOÀNG THỊ HIỀN 29/05/1994 033194005177 Phường Võ Cường, Tỉnh Bắc Ninh H  
166 B NGUYỄN MINH HIỂN 01/08/2006 038206008157 Xã Nga Thắng, Tỉnh Thanh Hóa LMHD  
167 CE ĐOÀN VĂN HIỆP 01/07/1989 034089010245 Xã Hồng Minh, Tỉnh Hưng Yên LH  
168 B NGÔ SỸ HIỆP 14/01/2004 034204003623 Xã Tiền Hải, Tỉnh Hưng Yên H  
169 C1 NGUYỄN VĂN HIỆP 02/12/2001 033201000683 Phường Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên D  
170 C1 ĐÀO VĂN HIẾU 03/02/1992 033092012164 Xã Như Quỳnh, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
171 B DƯƠNG QUANG HIẾU 23/05/1998 027098010502 Xã Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh H  
172 B.01 HÀ NHẬT HIẾU 28/08/2007 034207011584 Phường Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội LMHD  
173 B HOÀNG ĐÌNH HIẾU 21/05/2003 031203005560 Phường Lê Chân, Thành phố Hải Phòng LMHD  
174 B HOÀNG ĐỨC HIẾU 05/12/1999 034099011173 Xã Quỳnh An, Tỉnh Hưng Yên D  
175 B HOÀNG TRUNG HIẾU 10/01/1993 034093000535 Xã Long Hưng, Tỉnh Hưng Yên LM  

Page 7 of 31

SBD Hạng Họ tên Ngày sinh CCCD Địa chỉ NDSH Ghi chú
176 Cm NGÔ VĂN HIẾU 07/11/1997 019097008423 Xã Phú Thịnh, Tỉnh Thái Nguyên LM  
177 B PHẠM VĂN HIẾU 27/09/1998 034098014135 Xã Bình Thanh, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
178 B NGUYỄN VĂN HIỆU 25/01/1978 033078006426 Xã Tiên Hoa, Tỉnh Hưng Yên LM  
179 B.01 ĐÀM THỊ THÚY HOA 12/02/1982 034182017737 Xã Thái Thuỵ, Tỉnh Hưng Yên HD  
180 B.01 HOÀNG THỊ HOA 30/08/1973 034173005953 Xã Đông Thụy Anh, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
181 B LƯU THỊ HOA 19/11/1993 035193003650 Xã Nguyễn Văn Linh, Tỉnh Hưng Yên LM  
182 B NGUYỄN THỊ HOA 18/05/1994 034194002859 Phường Trà Lý, Tỉnh Hưng Yên H  
183 B.01 NGUYỄN THỊ HOA 08/06/1989 033189005533 Xã Việt Yên, Tỉnh Hưng Yên LMH  
184 B PHẠM THỊ QUỲNH HOA 22/10/1995 064195002987 Xã Đông Thụy Anh, Tỉnh Hưng Yên H  
185 B.01 TRẦN THỊ NGỌC HOA 30/04/1995 033195001655 Xã Hiệp Cường, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
186 B.01 ĐỖ THỊ HÒA 02/06/1986 027186005276 Phường Đào Viên, Tỉnh Bắc Ninh LMHD  
187 D2 ĐOÀN HUY HÒA 10/04/1998 030098003269 Phường Tân Hưng, Thành phố Hải Phòng D  
188 B.01 LÊ ĐỨC HÒA 18/07/1997 033097006148 Xã Phụng Công, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
189 B.01 NGUYỄN THỊ HÒA 12/11/1995 034195013161 Xã Quỳnh Phụ, Tỉnh Hưng Yên M  
190 B NGUYỄN THỊ HÒA 28/02/1991 033191003258 Phường Phố Hiến, Tỉnh Hưng Yên L  
191 C1 PHẠM NGỌC HÒA 14/04/1976 033076004481 Xã Hoàng Hoa Thám, Tỉnh Hưng Yên L  
192 C1 VŨ THỊ HÒA 01/08/1987 030187000654 Xã Đường An, Thành phố Hải Phòng LMHD  
193 B.01 CHU THỊ HOÀI 11/07/1992 033192000875 Xã Hoàn Long, Tỉnh Hưng Yên HD  
194 B.01 NGUYỄN THỊ HOÀI 30/03/1987 033187005277 Xã Phạm Ngũ Lão, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
195 B TRẦN BÙI HOAN 27/05/1993 033093001041 Xã Quang Hưng, Tỉnh Hưng Yên H  
196 B.01 TRẦN THỊ HOAN 20/11/1995 033195002116 Xã Nguyễn Trãi, Tỉnh Hưng Yên H  
197 B.01 TRƯƠNG VĂN HOAN 27/07/2007 027207002894 Xã Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh LMHD  
198 B.01 VŨ THỊ HOÀN 08/08/1982 033182001494 Phường Thượng Hồng, Tỉnh Hưng Yên H  
199 B ĐÀO VĂN HOÀNG 25/07/2006 034206002904 Phường Thái Bình, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
200 Cm VŨ HUY HOÀNG 16/08/1985 030085017517 Xã Bắc Thanh Miện, Thành phố Hải Phòng LMHD  

Page 8 of 31

SBD Hạng Họ tên Ngày sinh CCCD Địa chỉ NDSH Ghi chú
201 D2 BÙI VĂN HOẠT 10/09/2000 017200009100 Xã Tân Mai, Tỉnh Phú Thọ L  
202 B PHẠM VĂN HỒI 10/10/1976 030076008476 Xã Yết Kiêu, Thành phố Hải Phòng M  
203 B.01 KHƯƠNG THỊ HỒNG 05/08/1989 030189003100 Xã Mao Điền, Thành phố Hải Phòng LM  
204 B.01 NGUYỄN THỊ HỒNG 01/08/1981 027181003858 Xã Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh H  
205 B NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG 11/01/2002 034302002465 Xã Đông Thụy Anh, Tỉnh Hưng Yên D  
206 B.01 PHẠM THỊ VIỆT HỒNG 05/10/2002 031302003279 Xã Tiên Minh, Thành phố Hải Phòng M  
207 B.01 ĐINH THỊ HUẾ 28/04/1992 034192002807 Xã Hưng Hà, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
208 B MAI THỊ HUẾ 17/11/1984 033184013550 Phường Phố Hiến, Tỉnh Hưng Yên LMH  
209 B TRẦN THỊ HUẾ 27/07/1984 033184008128 Xã Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên H  
210 B.01 NGUYỄN THỊ HUỆ 15/03/1990 040190002153 Xã Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
211 B HOÀNG VĂN HÙNG 27/11/1989 034089004905 Xã Nam Cường, Tỉnh Hưng Yên MH  
212 C1 HOÀNG VĂN HÙNG 20/01/1989 034089006854 Xã Bình Thanh, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
213 Cm LÝ VĂN HÙNG 25/05/1990 015090006071 Xã Yên Thành, Tỉnh Lào Cai LH  
214 Cm NGUYỄN ĐỨC HÙNG 17/12/1988 034088014810 Xã Đông Thụy Anh, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
215 B NGUYỄN VĂN HÙNG 23/12/1993 033093006998 Xã Đại Đồng, Tỉnh Hưng Yên MHD  
216 B.01 TRẦN MẠNH HÙNG 06/10/1992 019092006338 Xã Vạn Phú, Tỉnh Thái Nguyên LMHD  
217 B NGUYỄN ĐÌNH HƯNG 19/09/2000 040200018197 Xã Hải Lộc, Tỉnh Nghệ An LMHD  
218 CE NGUYỄN DUY HƯNG 24/08/1997 033097002532 Xã Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên M  
219 B.01 ĐỖ THỊ MAI HƯƠNG 20/09/1991 033191000725 Phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội LM  
220 C1 LÊ THỊ HƯƠNG 10/10/1989 038189036516 Xã Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
221 B LÊ THỊ HƯƠNG 14/08/1990 038190010912 Xã Mao Điền, Thành phố Hải Phòng L  
222 B NGUYỄN THỊ HƯƠNG 04/03/1992 027192008213 Phường Ninh Xá, Tỉnh Bắc Ninh MH  
223 B NGUYỄN THỊ HƯƠNG 23/04/1991 033191001452 Xã Phạm Ngũ Lão, Tỉnh Hưng Yên HD  
224 B NGUYỄN THU HƯƠNG 11/04/1992 034192011990 Xã Tân Thuận, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
225 B.01 PHẠM THỊ HƯƠNG 17/09/1988 030188002430 Xã Hà Đông, Thành phố Hải Phòng MH  

Page 9 of 31

SBD Hạng Họ tên Ngày sinh CCCD Địa chỉ NDSH Ghi chú
226 B.01 PHẠM THU HƯƠNG 23/08/2002 024302006853 Phường Bắc Giang, Tỉnh Bắc Ninh LMHD  
227 B BÙI THỊ HƯỜNG 10/06/1983 027183002488 Xã Nhân Thắng, Tỉnh Bắc Ninh HD  
228 B ĐÀO THỊ HƯỜNG 23/02/1982 033182007247 Xã Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên H  
229 B DƯƠNG THỊ HƯỜNG 03/06/2003 024303009350 Xã Mỹ Thái, Tỉnh Bắc Ninh LMHD  
230 B.01 LA THỊ HƯỜNG 13/03/1992 010192000139 Xã Đường An, Thành phố Hải Phòng LMHD  
231 B MAI THỊ HƯỜNG 24/12/1986 033186007191 Phường Phố Hiến, Tỉnh Hưng Yên H  
232 B.01 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 12/04/1990 034190009653 Phường Trần Hưng Đạo, Tỉnh Hưng Yên L  
233 B DOÃN VĂN HUY 20/02/1994 035094009192 Xã Liên Minh, Tỉnh Ninh Bình MH  
234 B HOÀNG NGỌC HUY 15/12/1996 031096003000 Phường Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng LMHD  
235 B HOÀNG THẾ HUY 24/05/2007 033207012289 Xã Xuân Trúc, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
236 B LƯƠNG THIỆN HUY 03/11/2003 024203005745 Phường Tân Tiến, Tỉnh Bắc Ninh LMH  
237 B NGUYỄN NGỌC HUY 03/04/2007 033207007383 Phường Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
238 D2 TẠ VĂN HUY 10/10/1990 033090005447 Xã Nghĩa Dân, Tỉnh Hưng Yên L  
239 B TÔ QUANG HUY 01/08/2007 034207012678 Xã Tiền Hải, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
240 C1 TRẦN QUANG HUY 07/08/1998 033098007259 Phường Phố Hiến, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
241 B TRẦN XUÂN HUY 15/05/1992 034092011346 Xã Nam Cường, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
242 B VŨ VĂN HUY 09/01/1996 027096010596 Xã Lâm Thao, Tỉnh Bắc Ninh LMHD  
243 B.01 CHU THỊ THU HUYỀN 19/03/1994 027194002525 Phường Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh HD  
244 B.01 ĐỖ THỊ HUYỀN 21/09/1995 034195004411 Xã Quỳnh Phụ, Tỉnh Hưng Yên L  
245 B.01 ĐOÀN THỊ HUYỀN 10/10/2000 034300002301 Xã Vũ Tiên, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
246 B.01 HÀ KHÁNH HUYỀN 11/03/2003 034303000403 Phường Trần Lãm, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
247 B NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 08/11/1994 001194041335 Phường Phố Hiến, Tỉnh Hưng Yên LH  
248 B.01 NGUYỄN THỊ HUYỀN 21/10/1991 030191000840 Xã Hà Tây, Thành Phố Hải Phòng H  
249 B NGUYỄN THỊ HUYỀN 16/02/1988 030188019043 Xã Cẩm Giang, Tỉnh Hải Phòng H  
250 B NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀ N 24/04/2001 031301000946 Phường Nam Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng LMHD  

Page 10 of 31

SBD Hạng Họ tên Ngày sinh CCCD Địa chỉ NDSH Ghi chú
251 B.01 PHẠM THỊ THANH HUYỀN 10/10/1979 033179001642 Xã Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên H  
252 B PHẠM VĂN HUYNH 24/02/1982 034082012406 Xã Đông Tiên Hưng, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
253 Cm LÙ LÂN HUỲNH 01/07/2000 014200007136 Xã Thuận Châu, Tỉnh Sơn La LH  
254 B NGUYỄN TRỌNG HUỲNH 09/12/1997 038097023059 Xã Yên Trường, Tỉnh Thanh Hóa D  
255 B.01 TRẦN THỊ KÉM 08/04/1989 024189016958 Xã Nhân Thắng, Tỉnh Bắc Ninh H  
256 B NGUYỄN VĂN KHÁ 06/11/1981 024081003213 Xã Tuấn Đạo, Tỉnh Bắc Ninh HD  
257 B VŨ VĂN KHÁ 17/03/1996 034096005314 Xã Đồng Châu, Tỉnh Hưng Yên L  
258 B NGUYỄN NGỌC KHẢI 03/12/1990 033090002748 Xã Châu Ninh, Tỉnh Hưng Yên H  
259 B TRẦN QUANG KHẢI 20/01/1979 034079003819 Xã Thần Khê, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
260 B NGUYỄN NAM KHÁNH 03/06/2006 031206019184 Phường Lê Chân, Thành phố Hải Phòng LMHD  
261 B DƯƠNG VĂN KHÍCH 29/08/1998 033098009239 Phường Hồng Châu, Tỉnh Hưng Yên L  
262 B ĐÀO NGỌC KHIÊM 07/04/1981 033081006549 Xã Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên L  
263 C1 NGUYỄN XUÂN KHIÊM 21/04/1994 034094001633 Phường Trần Lãm, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
264 C1 PHẠM GIA KHIÊM 24/07/1998 034098001943 Xã Nam Tiền Hải, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
265 B PHẠM GIA KHIÊM 18/02/2003 034203002002 Xã Tiền Hải, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
266 B.01 ĐÀO ĐĂNG KHOA 30/09/1992 033092009512 Xã Phạm Ngũ Lão, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
267 C1 NGUYỄN MINH KHÔI 15/11/1992 033092014941 Phường Đường Hào, Tỉnh Hưng Yên LM  
268 D2 VŨ VĂN KHÔI 15/09/1994 027094012218 Xã Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh D  
269 CE LÝ VĂN KIỆM 03/10/1994 020094007803 Phường Đông Kinh, Tỉnh Lạng Sơn L  
270 B ĐỖ TRUNG KIÊN 21/06/1988 034088001244 Xã Mao Điền, Thành phố Hải Phòng L  
271 B ĐỖ VĂN KIÊN 10/03/1999 034099010326 Xã Bắc Đông Hưng, Tỉnh Hưng Yên M  
272 CE NGUYỄN VĂN KIÊN 10/09/1989 121908021 Phường Việt Yên, Tỉnh Bắc Ninh LMHD CCCD: 024089006594
273 C1 VŨ DUY KIÊN 28/04/2002 024202003705 Xã Biển Động, Tỉnh Bắc Ninh M  
274 CE BÙI MINH KIỂN 07/03/1996 017096003835 Xã Cao Dương, Tỉnh Phú Thọ LMHD  
275 B NGUYỄN KIM KÝ 18/08/1995 027195010007 Xã Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh LMHD  

Page 11 of 31

SBD Hạng Họ tên Ngày sinh CCCD Địa chỉ NDSH Ghi chú
276 B LƯƠNG ĐÌNH LÂM 26/03/1997 033097009788 Xã Phạm Ngũ Lão, Tỉnh Hưng Yên L  
277 B.01 NGUYỄN VĂN LÂM 21/05/1991 033091002717 Xã Phạm Ngũ Lão, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
278 C1 LÊ THỊ LỊCH 25/08/1995 033195002486 Xã Tiên Hoa, Tỉnh Hưng Yên MH  
279 B.01 NGUYỄN THỊ LIÊN 31/08/1982 027182000522 Phường Đông Ngạc, Thành phố Hà Nội LM  
280 B.01 TRẦN THỊ LIÊN 06/06/1986 033186003928 Xã Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
281 B ĐẶNG QUÝ LINH 11/07/2000 033200000204 Phường Thượng Hồng, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
282 B.01 ĐINH NGUYỄN HÀ LINH 05/02/2005 001305002737 Phường Hồng Hà, Thành phố Hà Nội LMHD  
283 B.01 HÀ THÙY LINH 17/05/2002 020302000219 Xã Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn LMHD  
284 B LÊ THỊ LINH 06/09/1991 038191001929 Xã Lê Lợi, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
285 B LÊ VĂN LINH 18/06/1982 033082006103 Xã Việt Tiến, Tỉnh Hưng Yên L  
286 B.01 LƯU PHƯƠNG LINH 09/07/1992 000192000044 Phường Cửa Nam, Thành phố Hà Nội LMHD  
287 B NGUYỄN THỊ MAI LINH 08/09/2001 024301002216 Xã Lạng Giang, Tỉnh Bắc Ninh H  
288 B.01 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 22/01/2000 027300008074 Xã Đông Cứu, Tỉnh Bắc Ninh H  
289 B NGÔ XUÂN LỘC 03/01/1998 022098001217 Phường Mạo Khê, Tỉnh Quảng Ninh LMHD  
290 C1 QUÁCH ĐẠI LỘC 30/08/1999 030099000996 Xã Kẻ Sặt, Thành phố Hải Phòng LMHD  
291 B TRẦN DUY LỘC 28/04/1983 019083003997 Xã Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên LM  
292 Dm ĐINH QUANG LONG 10/01/1988 024088001949 Phường Tự Lạn, Tỉnh Bắc Ninh LMHD  
293 D2 HOÀNG ĐÌNH LONG 25/02/2000 125861160 Phường Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh L CCCD: 027200006021
294 B NGUYỄN ĐẮC LONG 13/09/1999 027099002837 Xã Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh LMHD  
295 C1 NGUYỄN ĐÌNH LONG 07/07/2001 027201003209 Xã Lâm Thao, Tỉnh Bắc Ninh LMHD  
296 B NGUYỄN DUY LONG 20/07/1998 033098002469 Xã Triệu Việt Vương, Tỉnh Hưng Yên L  
297 B NGUYỄN XUÂN LONG 06/08/1999 034099006300 Xã Phụ Dực, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
298 B PHẠM HUY LONG 25/02/1986 034086002468 Xã Bắc Thái Ninh, Tỉnh Hưng Yên H  
299 B TẠ THANH NGỌC LONG 11/01/2007 031207009731 Phường Lê Chân, Thành phố Hải Phòng LMHD  
300 B TRỊNH VĂN LONG 14/06/2004 031204002156 Phường Đông Hải, Thành phố Hải Phòng LMH  

Page 12 of 31

SBD Hạng Họ tên Ngày sinh CCCD Địa chỉ NDSH Ghi chú
301 B VŨ HỮU HẢI LONG 04/01/2007 030207019789 Xã Cẩm Giàng, Thành phố Hải Phòng MH  
302 B NGUYỄN TRỌNG LUÂN 02/10/1990 033090005194 Phường Đường Hào, Tỉnh Hưng Yên L  
303 B TRẦN THANH LUÂN 23/10/2002 027202001189 Xã Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh LMHD  
304 B PHÙN VĂN LUẬT 10/06/2006 024206010472 Xã Tuấn Đạo, Tỉnh Bắc Ninh LH  
305 C1 HOÀNG TIẾN LƯỢNG 10/01/2004 034204009559 Xã Nguyễn Du, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
306 B TRẦN VĂN LƯỢNG 22/09/1992 031092000227 Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hải Phòng MHD  
307 B NGUYỄN THỊ LUYẾN 05/07/1990 033190001843 Xã Nguyễn Văn Linh, Tỉnh Hưng Yên LH  
308 B GIÁP THỊ LUYỆN 14/12/2000 024300005553 Phường Tự Lạn, Tỉnh Bắc Ninh LM  
309 B.01 NGUYỄN HỮU LUYỆN 21/06/1965 001065033089 Phường Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng LMHD  
310 B.01 ĐỖ THỊ MAI 27/08/1983 033183009991 Xã Nguyễn Trãi, Tỉnh Hưng Yên L  
311 B.01 ĐOÀN THU MAI 03/10/1997 175197000002 Phường Khương Đình, Thành phố Hà Nội LMHD  
312 B NGUYỄN NGỌC MAI 26/04/1993 025193000272 Xã Cẩm Giàng, Thành phố Hải Phòng H  
313 B.01 PHẠM THỊ MAI 20/02/1986 027186012994 Xã Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh MH  
314 B BÙI XUÂN MẠNH 21/10/1984 030084016304 Xã Lạng Giang, Tỉnh Bắc Ninh H  
315 B ĐẶNG ĐỨC MẠNH 05/01/2006 030206011987 Xã Mao Điền, Thành phố Hải Phòng M  
316 B.01 HOÀNG TIẾN MẠNH 17/02/1995 001095008062 Phường Vĩnh Tuy, Thành phố Hà Nội LMHD  
317 B LƯƠNG VĂN MẠNH 08/01/1997 030097015732 Xã Cẩm Giang, Thành phố Hải Phòng H  
318 C1 BÙI VĂN MẬU 19/06/1993 033093003339 Phường Sơn Nam, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
319 B.01 PHẠM THỊ MAY 03/04/1991 001191044543 Xã Thuận An, Thành phố Hà Nội M  
320 B.01 VŨ THỊ MAY 21/12/1987 027187000957 Phường Định Công, Thành phố Hà Nội LMHD  
321 B.01 NGUYỄN THỊ MIỀN 27/11/1984 033184003122 Xã Hoàng Hoa Thám, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
322 Cm BÙI QUANG MINH 03/05/2002 001202040535 Xã Chuyên Mỹ, Thành phố Hà Nội M  
323 B BÙI VĂN MINH 07/09/1994 034094018304 Xã Bắc Tiên Hưng, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
324 B ĐÀO CÔNG MINH 28/09/1998 033098000619 Xã Nghĩa Dân, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
325 C1 ĐOÀN QUANG MINH 06/02/2005 034205000743 Phường Trần Lãm, Tỉnh Hưng Yên L  

Page 13 of 31

SBD Hạng Họ tên Ngày sinh CCCD Địa chỉ NDSH Ghi chú
326 B.01 LÊ TẤN MINH 19/11/2003 027203002694 Xã Nhân Thắng, Tỉnh Bắc Ninh LMHD  
327 B NGUYỄN BÌNH MINH 02/04/2007 033207014639 Phường Phố Hiến, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
328 B NGUYỄN BÌNH MINH 21/01/2001 027201008538 Xã Lâm Thao, Tỉnh Bắc Ninh H  
329 B.01 NGUYỄN HẢI MINH 30/11/2004 031204001816 Phường Hải An, Thành phố Hải Phòng LMHD  
330 B VŨ VĂN MINH 04/12/1983 033083009443 Phường Thượng Hồng, Tỉnh Hưng Yên L  
331 B.01 TRẦN THỊ MƠ 01/08/1984 033181013600 Xã Quang Hưng, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
332 B.01 TRẦN THỊ MƠ 20/04/1980 030180004390 Xã Cẩm Giang, Thành phố Hải Phòng L  
333 Cm VÀNG A MUA 18/09/1990 011090000579 Xã Mường Nhé, Tỉnh  Điện Biên H  
334 B ĐINH THỊ MÙA 08/04/1985 001185020690 Xã Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên HD  
335 B PHẠM THỊ MỪNG 13/03/1989 001189017568 Xã Cẩm Giang, Tỉnh Hải Phòng H  
336 B.01 ĐẶNG THỊ MỲ 18/05/1983 024183003260 Xã Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Ninh LMHD  
337 B.01 TRẦN KỶ MỸ 11/03/2003 031203007111 Phường Lê Chân, Thành phố Hải Phòng LMHD  
338 D2 BÙI PHƯƠNG NAM 20/12/1992 017092009508 Xã Mường Vang, Tỉnh Phú Thọ L  
339 B CHU HOÀNG NAM 15/07/1997 001097007143 Phường Tây Hồ, Thành phố Hà Nội H  
340 B ĐÀO QUANG NAM 14/04/2000 033200001792 Xã Việt Yên, Tỉnh Hưng Yên M  
341 B ĐỖ THANH NAM 12/06/1990 027090014799 Xã Lâm Thao, Tỉnh Bắc Ninh LMHD  
342 B.01 DƯƠNG NHẬT NAM 10/04/2007 001207045748 Phường Giảng Võ, Thành phố Hà Nội L  
343 B NGUYỄN ĐỨC NAM 15/08/2002 033202000167 Xã Triệu Việt Vương, Tỉnh Hưng Yên L  
344 B.01 NGUYỄN XUÂN NAM 02/01/1975 033075004752 Xã Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
345 B NGUYỄN XUÂN NAM 07/07/1994 027094005774 Xã Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh H  
346 B PHẠM VĂN NAM 02/09/1981 034081003861 Xã Tiền Hải, Tỉnh Hưng Yên H  
347 B BÙI THỊ THU NGA 03/02/1994 034194012565 Xã Kiến Xương, Tỉnh Hưng Yên H  
348 B.01 NGUYỄN THỊ NGA 11/07/1980 033180002324 Phường Tự Lạn, Tỉnh Bắc Ninh M  
349 B NGUYỄN THỊ NGA 31/10/1984 027184001331 Xã Cẩm Giang, Tỉnh Hải Phòng H  
350 B VI THỊ THANH NGA 04/02/1987 024187019481 Xã Đồng Kỳ, Tỉnh Bắc Ninh LMHD  

Page 14 of 31

SBD Hạng Họ tên Ngày sinh CCCD Địa chỉ NDSH Ghi chú
351 B VŨ THỊ NGA 01/05/1986 027186011013 Xã Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh H  
352 B NGUYỄN VĂN NGÀN 22/07/1990 033090010049 Xã Phạm Ngũ Lão, Tỉnh Hưng Yên L  
353 B BÙI ĐÌNH NGÂN 27/05/1995 030095000025 Phường Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng LMH  
354 B NGUYỄN THỊ NGÂN 20/10/1969 027169004663 Xã Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh LMHD  
355 B.01 NGUYỄN THU NGÂN 23/09/2001 031301001869 Phường Đông Hải, Thành phố Hải Phòng H  
356 B.01 PHẠM THỊ NGÂN 31/08/1984 033184005137 Xã Tân Hưng, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
357 B.01 PHẠM THỊ KIM NGÂN 15/04/1999 034199006049 Xã Tân Thuận, Tỉnh Hưng Yên MH  
358 B.01 NGUYỄN THỊ NGẦN 23/09/1990 027190013674 Xã Trung Kênh, Tỉnh Bắc Ninh LHD  
359 B LÊ ĐẶNG TRỌNG NGHĨA 22/11/2000 031200005235 Đặc khu Cát Hải, Thành phố Hải Phòng MHD  
360 B.01 NGUYỄN THỊ NGOAN 13/11/1984 034184002494 Xã Bắc Tiên Hưng, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
361 B.01 AN MINH NGỌC 19/12/1979 035179009567 Phường Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội LMHD  
362 B.01 ĐỖ THỊ BÍCH NGỌC 24/06/1999 034199002739 Xã Phụ Dực, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
363 B KHÚC THỊ NGỌC 13/09/1997 033197003968 Xã Đại Đồng, Tỉnh Hưng Yên H  
364 B.01 NGUYỄN PHƯƠNG NGỌC 14/03/2002 027302005893 Xã Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh L  
365 B.01 NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC 25/08/2000 030300002192 Xã Cẩm Giang, Thành phố Hải Phòng LMHD  
366 B.01 VŨ KHÁNH NGỌC 29/09/2006 027306001520 Phường Hồng Gai, Tỉnh Quảng Ninh M  
367 B VŨ THỊ NGỜI 22/02/1990 030190020524 Xã Cẩm Giàng, Thành phố Hải Phòng H  
368 B.01 ĐÀO VĂN NGUYÊN 11/07/1996 034096001543 Xã Thái Thụy, Tỉnh Hưng Yên L  
369 B.01 LÂM THỊ NGUYÊN 18/08/1985 031185012350 Phường Gia Viên, Thành phố Hải Phòng LMHD  
370 B.01 LÊ THỊ THẢO NGUYÊN 26/09/1997 034197008482 Xã Thái Thụy, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
371 D2 NGUYỄN VĂN NGUYÊN 23/03/1977 024077010323 Xã Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Ninh LMHD  
372 B NGUYỄN XUÂN NHÂN 30/11/1998 027098009900 Phường Tân Đông Hiệp, Thành Phố Hồ Chí Min H  
373 B NGUYỄN THỊ NHẪN 26/05/1987 024187011168 Phường Bắc Giang, Tỉnh Bắc Ninh H  
374 B NGUYỄN CÔNG NHẤT 02/05/1976 033076002874 Xã Hồng Quang, Tỉnh Hưng Yên LMH  
375 B.01 NGUYỄN VĂN NHẤT 01/01/1976 031076007701 Xã Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng H  

Page 15 of 31

SBD Hạng Họ tên Ngày sinh CCCD Địa chỉ NDSH Ghi chú
376 C1 HÀ THANH NHẬT 19/02/1985 034085016664 Phường Vũ Phúc, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
377 B NGUYỄN BÁ NHẬT 18/07/2001 034201007330 Xã Đông Hưng, Tỉnh Hưng Yên LMD  
378 C1 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 26/01/2005 024305007933 Phường Chũ, Tỉnh Ninh Bình L  
379 B.01 NGUYỄN YẾN NHI 18/09/2005 031305001103 Phường Đông Hải, Thành Phố Hải Phòng M  
380 B.01 LÊ THỊ NHIÊN 22/04/1979 034179006418 Xã Thái Thụy, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
381 B.01 TRẦN THỊ NHIÊN 12/05/1983 033183007348 Xã Bát Tràng, Thành phố Hà Nội L  
382 B.01 GIÁP HỒNG NHUNG 03/06/2002 024302001298 Phường Tự Lạn, Tỉnh Bắc Ninh LMHD  
383 B NGUYỄN HỒNG NHUNG 25/08/1990 030190024094 Phường Ninh Xá, Tỉnh Bắc Ninh H  
384 B NGUYỄN THỊ NHUNG 21/06/1986 027186002240 Xã Nhân Thắng, Tỉnh Bắc Ninh H  
385 B.01 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 03/08/1991 033191010780 Xã Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
386 B.01 NGUYỄN TRANG NHUNG 10/12/1990 030190020098 Phường Tây Mỗ, Thành phố Hà Nội LMHD  
387 B LÊ QUANG NHƯỜNG 10/04/1999 033099002556 Xã Việt Tiến, Tỉnh Hưng Yên LM  
388 Cm SÙNG A NỦ 06/06/1992 012092004785 Xã Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu LMHD  
389 B.01 PHẠM THỊ NỤ 03/01/1990 034190006059 Xã Nam Tiền Hải, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
390 B ĐỖ THỊ OANH 14/11/1990 033190016584 Xã Đại Đồng, Tỉnh Hưng Yên H  
391 B NGUYỄN NGỌC OANH 31/03/1993 030093000503 Xã Trung Chính, Tỉnh Bắc Ninh H  
392 B.01 NGUYỄN THỊ OANH 01/12/1991 027191012371 Xã Trung Chính, Tỉnh Bắc Ninh LMHD  
393 B.01 VI THỊ KIM OANH 21/03/1994 040194033418 Xã Cam Phục, Tỉnh Nghệ An LMHD  
394 Cm MA SEO PÁO 01/01/1993 010093000459 Xã Bảo Hà, Tỉnh Lào Cai LMHD  
395 Cm GIÀNG A PHÍA 22/12/1982 011082000900 Phường Mường Lay, Tỉnh Điện Biên LMHD  
396 Cm LÒ VĂN PHÔM 15/12/1992 012092000110 Xã Mường Khoa, Tỉnh Lai Châu LMHD  
397 D2 LÊ VĂN TẤN PHONG 09/10/2000 048200002542 Phường Hòa Cường, Thành phố Đà Nẵng H  
398 B.01 NGUYỄN THẾ PHONG 20/12/1998 031098006054 Phường Đông Hải, Thành phố Hải Phòng MD  
399 Cm NGUYỄN VĂN PHONG 29/11/1990 001090037493 Xã Trung Giã, Thành phố Hà Nội LMHD  
400 B ĐỖ VĂN PHÚ 21/09/2001 033201002432 Xã Hiệp Cường, Tỉnh Hưng Yên LMHD  

Page 16 of 31

SBD Hạng Họ tên Ngày sinh CCCD Địa chỉ NDSH Ghi chú
401 B HOÀNG TẤT PHÚ 04/12/1987 001087037066 Phường Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội LMHD  
402 B HÒA DUY PHÚC 08/09/1997 034097007004 Xã Phụ Dực, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
403 C1 TRẦN XUÂN PHÚC 19/03/1998 033098010410 Xã Hoàng Hoa Thám, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
404 B VI VĂN PHÚC 02/11/1980 024080017997 Xã Biển Động, Tỉnh Bắc Ninh H  
405 B.01 ĐẶNG CÔNG PHƯƠNG 27/08/2002 024202008778 Xã Kép, Tỉnh Bắc Ninh LMHD  
406 B.01 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG 28/08/1992 031192007650 Xã An Lão, Thành phố Hải Phòng LMHD  
407 B NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 14/06/2006 031306003754 Xã An Lão, Thành phố Hải Phòng LMHD  
408 B.01 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 01/06/1986 030186003325 Xã Mao Điền, Thành phố Hải Phòng H  
409 B.01 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG 13/10/2006 001306020854 Xã Gia Lâm, Thành phố Hà Nội LMHD  
410 B NGUYỄN VĂN PHƯƠNG 06/12/1966 024066001274 Xã Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Ninh H  
411 B.01 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 12/08/1996 034196010320 Xã Bắc Tiên Hưng, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
412 B.01 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 16/11/1988 027188008291 Xã Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh L  
413 B.01 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG 30/04/2000 033300007478 Xã Yên Mỹ, Tỉnh  Hưng Yên M  
414 C1 ĐOÀN NGỌC QUÂN 12/01/2004 035204003963 Xã Bình Sơn, Tỉnh Ninh Bình L  
415 C1 QUÁCH VĂN QUÂN 08/06/2003 033203002791 Xã Hiệp Cường, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
416 B ĐẶNG ĐÌNH QUANG 04/01/1974 030074009153 Xã Kẻ Sặt, Thành phố Hải Phòng LMHD  
417 B PHẠM MINH QUANG 23/10/1997 030097005031 Phường Lê Thanh Nghị, Thành phố Hải Phòng LMHD  
418 B VI VĂN QUANH 22/10/1990 038090041805 Xã Thắng Lộc, Tỉnh Thanh Hóa LMHD  
419 Cm HOÀNG VĂN QUÝ 28/02/1991 014091009186 Xã Đoàn Kết, Tỉnh Sơn La H  
420 B NGUYỄN KHẮC QUÝ 01/12/1991 030091007474 Xã Mao Điền, Thành phố Hải Phòng L  
421 B.01 NGUYỄN THỊ BÍCH QUYÊN 23/10/1979 031179008461 Xã Phù Đổng, Thành phố Hà Nội LMHD  
422 B.01 NGUYỄN THÀNH QUYẾN 20/12/2005 030205002427 Xã Thanh Miện, Thành phố Hải Phòng LMHD  
423 B THÂN VĂN QUYẾT 19/08/1980 024080014001 Xã Nhã Nam, Tỉnh Bắc Ninh LM  
424 B ĐÀO THỊ THẢO QUỲNH 28/07/2003 033303003459 Xã Chí Minh, Tỉnh Hưng Yên H  
425 B.01 NGUYỄN PHƯƠNG THÚY QU 10/11/2004 001304011382 Phường Tây Hồ, Thành phố Hà Nội L  

Page 17 of 31

SBD Hạng Họ tên Ngày sinh CCCD Địa chỉ NDSH Ghi chú
426 B LẠI NGỌC SÁNG 10/11/2000 035200002729 Xã Thanh Bình, Tỉnh Ninh Bình L  
427 B TÔ VĂN SÁNG 09/09/2002 027202004488 Xã Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh L  
428 B NGUYỄN VĂN SAO 29/01/1995 030095011125 Xã Bình Giang, Thành phố Hải Phòng H  
429 D2 ĐẶNG HỒNG SƠN 11/04/2001 033201001379 Xã Châu Ninh, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
430 C1 ĐOÀN HỒNG SƠN 01/10/1977 035077001278 Xã Trần Thương, Tỉnh Ninh Bình LMHD  
431 B LƯU NGỌC SƠN 21/11/2006 033206010584 Xã Lương Bằng, Tỉnh Hưng Yên L  
432 B NGUYỄN ĐÌNH SƠN 11/04/2005 027205002580 Xã Lâm Thao, Tỉnh Bắc Ninh LMHD  
433 B NGUYỄN ĐỨC HOÀNG SƠN 15/01/2006 027206011092 Xã Nhân Thắng, Tỉnh Bắc Ninh LH  
434 D2 NGUYỄN KIM SƠN 04/02/1971 001071024038 Phường Kim Liên, Thành phố Hà Nội H  
435 C1 VŨ TRƯỜNG SƠN 25/10/1996 034096000611 Phường Trần Lãm, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
436 B.01 NGUYỄN VĂN SỨC 08/01/1978 030078000764 Xã Nam An Phụ, Thành phố Hải Phòng LH  
437 B LƯU MINH SỬU 05/02/1985 008085003522 Xã Thái Hòa, Tỉnh Tuyên Quang LMHD  
438 B NGUYỄN NGỌC SỸ 26/10/1984 030084011072 Xã Cẩm Giang, Thành phố Hải Phòng LMHD  
439 C1 ĐINH VĂN TA 29/12/1981 033081003454 Phường Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên H  
440 C1 CHU MINH TÁ 24/10/1973 033073002002 Xã Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên LHD  
441 C1 ĐỖ XUÂN TÁ 29/10/1985 033085008925 Xã Việt Tiến, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
442 Cm LÒ VĂN TÂM 01/11/1998 014098005078 Xã Yên Châu, Tỉnh Sơn La L  
443 B TRẦN THỊ TÂM 04/10/1986 042186000103 Phường Đông Mai, Tỉnh Quảng Ninh H  
444 B NGUYỄN VĂN TÂN 23/08/1995 035095011623 Xã Nà Hang, Tỉnh Tuyên Quang LMHD  
445 B TRẦN DUY TÂN 05/11/1987 037087003120 Xã Phú Sơn, Tỉnh Ninh Bình LMHD  
446 C1 TRẦN THANH TÂN 11/12/1985 035085005153 Xã Trần Thương, Tỉnh Ninh Bình LMHD  
447 B PHẠM KIM TẤN 17/10/1989 033089008400 Xã Nguyễn Văn Linh, Tỉnh Hưng Yên H  
448 B.01 ĐẶNG VĂN THÁI 01/05/2000 027200010330 Xã Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh H  
449 B.01 ĐINH VĂN THÁI 25/02/1996 036096020629 Xã Vạn Thắng, Tỉnh Ninh Bình LMHD  
450 B NGUYỄN QUANG THÁI 16/06/1999 033099011354 Xã Nghĩa Dân, Tỉnh Hưng Yên LMHD  

Page 18 of 31

SBD Hạng Họ tên Ngày sinh CCCD Địa chỉ NDSH Ghi chú
451 Cm NGUYỄN VĂN THÁI 11/10/1991 030091004914 Xã Mao Điền, Thành phố Hải Phòng HD  
452 B NGUYỄN VĂN THẦM 03/09/1992 027092005968 Xã Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh H  
453 B.01 ĐOÀN THỊ THẮM 02/02/1988 034188005989 Phường Tăng Nhơn Phú, Thành phố Hồ Chí Min LMHD  
454 C1 NGUYỄN THỊ THẮM 28/03/1997 024197004776 Phường Nếnh, Tỉnh Bắc Ninh M  
455 Dm NGUYỄN CÔNG THẮNG 03/08/1995 034095003357 Xã Tây Thái Ninh, Tỉnh Hưng Yên LM  
456 B NGUYỄN NGỌC THẮNG 04/09/1991 034091006924 Xã Tây Tiền Hải, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
457 B NGUYỄN THÀNH THẮNG 10/10/1999 034099001897 Xã Phụ Dực, Tỉnh Hưng Yên HD  
458 B.01 PHẠM VĂN THẮNG 10/10/1980 033080006475 Xã Hiệp Cường, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
459 B.01 VŨ XUÂN THẮNG 14/10/1980 033080003909 Phường Thượng Hồng, Tỉnh Hưng Yên L  
460 B.01 ĐỖ HOÀI THANH 01/07/1990 001190014847 Phường Láng, Thành phố Hà Nội MH  
461 C1 LÊ HỮU THANH 07/01/2003 033203000261 Xã Xuân Ái, Tỉnh Lào Cai HD  
462 B.01 NGUYỄN THỊ THANH 22/12/1989 022189000125 Xã Đông Thái Ninh, Tỉnh  Hưng Yên M  
463 B.01 NGUYỄN VĂN THANH 10/07/1987 030087023956 Xã Cẩm Giang, Thành phố Hải Phòng LMHD  
464 Cm NGUYỄN VĂN THANH 29/10/1999 030099004279 Xã Bình Giang, Thành phố Hải Phòng L  
465 B ĐỖ NGỌC THÀNH 25/10/1990 024090022855 Xã Đồng Kỳ, Tỉnh Bắc Ninh H  
466 C1 NGÔ VĂN THÀNH 24/12/1987 031087010218 Xã Vĩnh Hải, Thành phố Hải Phòng LMHD  
467 B NGUYỄN CÔNG THÀNH 03/07/1993 034093020269 Xã Bắc Tiên Hưng, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
468 Cm PHẠM VĂN THÀNH 20/10/1992 027092003449 Xã Phù Lãng, Tỉnh Bắc Ninh LM  
469 B.01 VŨ CÁT THÀNH 21/12/2006 027206000880 Phường Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội L  
470 B BÙI NGỌC THAO 10/11/1996 034096000579 Xã Long Hưng, Tỉnh Hưng Yên H  
471 B.01 ĐÀO THỊ THẢO 06/04/2003 066303000210 Xã Nguyên Giáp, Thành phố Hải Phòng H  
472 B.01 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO 06/05/2002 022302005394 Phường Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh LMHD  
473 B NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 25/01/2003 033303002263 Xã Hoàng Hoa Thám, Tỉnh Hưng Yên H  
474 C1 PHẠM THỊ KIM THẢO 06/08/1981 034181021842 Xã Kiến Xương, Tỉnh Hưng Yên H  
475 B.01 TRẦN PHƯƠNG THẢO 27/10/1992 030192008977 Phường Lê Thanh Nghị, Thành phố Hải Phòng LMHD  

Page 19 of 31

SBD Hạng Họ tên Ngày sinh CCCD Địa chỉ NDSH Ghi chú
476 C1 VŨ DUY THẢO 21/03/1981 024181015332 Xã Biển Động, Tỉnh Bắc Ninh L  
477 B VŨ VĂN THIỆN 13/04/2002 033202000395 Xã Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên LMH  
478 Cm ĐẶNG VĂN THIẾT 21/04/1998 008098005233 Xã Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang D  
479 B TRẦN THỊ THIẾT 02/05/1994 031194013353 Xã Nguyễn Bỉnh Khiêm, Thành Phố Hải Phòng H  
480 C1 ĐÀO NGỌC THIỆU 24/10/1987 033087001475 Xã Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên LD  
481 B.01 ĐỖ THỊ THƠ 15/07/1989 033189001483 Phường Thượng Hồng, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
482 B.01 HOÀNG THỊ KIM THOA 29/06/1974 034174001661 Xã Thái Thụy, Tỉnh Hưng Yên MH  
483 B.01 VŨ THỊ THU 20/07/1982 030182000241 Phường Đông Hải, Thành Phố Hải Phòng H  
484 C1 PHẠM ĐỨC THƯ 19/08/2005 031205001823 Phường Phù Liễn, Thành phố Hải Phòng LMD  
485 B NGUYỄN VĂN THỤ 21/12/1999 020099007467 Xã Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn LMHD  
486 B PHẠM VĂN THUẦN 23/03/2000 030200010465 Xã Thượng Hồng, Thành phố Hải Phòng LM  
487 B PHAN ĐÌNH THỨC 16/06/1991 040091021184 Xã Lam Thành, Tỉnh Nghệ An LMHD  
488 B NGUYỄN THỊ THƯƠNG 20/09/1991 034191018345 Xã Tiên Hưng, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
489 C1 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 15/06/2002 035302001174 Phường Duy Tiên, Tỉnh Ninh Bình M  
490 B.01 VŨ THỊ THUY 06/02/1989 034189004129 Xã An Trường, Thành phố Hải Phòng L  
491 B.01 VŨ VĂN THUY 22/04/1989 030089010681 Xã Cẩm Giàng, Thành phố Hải Phòng LM  
492 B ĐẶNG THỊ THÚY 12/01/2000 024300014601 Xã Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Ninh H  
493 B HOÀNG THỊ THÚY 18/10/1991 001191010777 Xã Phù Đổng, Thành phố Hà Nội M  
494 B.01 MAI THỊ THÚY 14/05/1984 033184001212 Phường Phố Hiến, Tỉnh Hưng Yên LH  
495 B NGUYỄN THỊ THÚY 14/02/1978 027178008983 Xã Đông Cứu, Tỉnh Bắc Ninh LMHD  
496 B.01 NGUYỄN THỊ THÚY 07/05/1984 034184007769 Phường Trà Lý, Tỉnh Hưng Yên H  
497 B.01 PHẠM THỊ THÚY 19/02/1996 027196005706 Xã Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh LMHD  
498 C1 ĐINH THỊ THANH THỦY 24/10/1997 033197012353 Xã Lương Bằng, Tỉnh Hưng Yên LM  
499 B.01 NGUYỄN LỆ THỦY 19/02/1990 125413383 Xã Trung Kênh, Tỉnh Bắc Ninh H CCCD: 027190002024
500 B.01 NGUYỄN THỊ THỦY 23/03/1989 034189014038 Xã Vĩnh Thịnh, Thành phố Hải Phòng L  

Page 20 of 31

SBD Hạng Họ tên Ngày sinh CCCD Địa chỉ NDSH Ghi chú
501 B NGUYỄN THỊ THU THỦY 18/06/1991 033191005273 Phường Phố Hiến, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
502 C1 NGUYỄN VĂN THỦY 07/11/1997 019097000381 Phường Bách Quang, Tỉnh Thái Nguyên LMHD  
503 B VŨ VĂN THỦY 05/01/1979 034079027484 Xã Đồng Châu, Tỉnh Hưng Yên H  
504 B NGUYỄN ĐÌNH THỤY 10/05/1998 027098009515 Xã Trung Chính, Tỉnh Bắc Ninh H  
505 C1 PHẠM VĂN THUYÊN 19/01/1983 036083010648 Xã Hải An, Tỉnh Ninh Bình LMHD  
506 B ĐẶNG LƯƠNG TIÊN 27/12/1991 035091010567 Phường Duy Tiên, Tỉnh Ninh Bình H  
507 B NGUYỄN MINH TIẾN 12/08/1998 034098000226 Xã Nam Thụy Anh, Tỉnh Hưng Yên M  
508 B NGUYỄN TẤN TIẾN 23/12/1982 027082002898 Xã Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh H  
509 CE PHƯƠNG VĂN TIẾN 01/07/1986 030086010834 Xã Hải Hưng, Thành phố Hải Phòng LM  
510 D2 HÀ VĂN TIỀN 21/02/1992 038092041686 Xã Pù Luông, Tỉnh Thanh Hóa L  
511 B.01 PHẠM VĂN TIẾP 30/06/1977 033077014958 Xã Nguyễn Trãi, Tỉnh Hưng Yên LM  
512 B TRẦN VĂN TÍNH 10/10/1991 014091006323 Xã Mường Bang, Tỉnh Sơn La LMHD  
513 Cm MA SEO TỎA 01/01/1998 010098000363 Xã Bảo Hà, Tỉnh Lào Cai LMHD  
514 Cm THẠCH NGỌC TOÁN 07/07/1991 033091004127 Xã Đại Đồng, Tỉnh Hưng Yên L  
515 Cm VI VĂN TOÀN 24/08/1985 040085030750 Xã Mậu Thạch, Tỉnh Nghệ An H  
516 B TRẦN ĐỨC TOẢN 21/08/1995 033095011721 Xã Hồng Quang, Tỉnh Hưng Yên L  
517 B ĐÀO THỊ TRANG 19/05/1990 033190005110 Xã Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên H  
518 B ĐOÀN THỊ TRANG 02/06/1999 034199013548 Xã Đông Hưng, Tỉnh Hưng Yên H  
519 B.01 LƯƠNG THỊ TRANG 05/09/1989 033189002133 Xã Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên H  
520 B.01 NGUYỄN THỊ TRANG 16/05/1988 031188009782 Xã Nguyễn Bỉnh Khiêm, Thành phố Hải Phòng MH  
521 B.01 NGUYỄN THU TRANG 27/05/1990 019190001634 Phường Tự Lạn, Tỉnh Bắc Ninh H  
522 B NGUYỄN THÙY TRANG 24/06/2004 027304008010 Xã Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh LMHD  
523 B.01 VŨ THỊ THU TRANG 02/02/1994 034194006958 Xã Tân Tiến, Tỉnh Hưng Yên MH  
524 B NGUYỄN VĂN TRỌNG 01/12/1992 030092019818 Xã Cẩm Giàng, Thành phố Hải Phòng LMHD  
525 B TRẦN ĐÌNH TRỌNG 08/08/1983 034083001898 Xã Phụ Dực, Tỉnh Hưng Yên LMHD  

Page 21 of 31

SBD Hạng Họ tên Ngày sinh CCCD Địa chỉ NDSH Ghi chú
526 C1 HÀ VĂN TRUNG 26/12/2004 033204006304 Xã Thanh Miện, Thành phố Hải Phòng L  
527 B LÝ CÔNG TRUNG 02/07/1993 033093013002 Phường Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
528 B NGUYỄN ĐỨC TRUNG 15/05/2006 034206003291 Phường Vũ Phúc, Tỉnh Hưng Yên L  
529 C1 NGUYỄN THẾ TRUNG 02/09/1992 033092015367 Xã Tân Hưng, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
530 C1 NGUYỄN XUÂN TRUNG 29/10/1996 030096009367 Xã Mao Điền, Thành phố Hải Phòng LMD  
531 B.01 ĐÀO XUÂN TRƯỜNG 23/06/2003 034203005984 Xã Thư Vũ, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
532 B LÊ BÁ TRƯỜNG 04/09/2000 038200016816 Xã Yên Thọ, Tỉnh Thanh Hóa LMHD  
533 B.01 NGUYỄN HUY TRƯỜNG 01/11/1977 027077001952 Xã Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh H  
534 Cm PHẠM ĐỨC TRƯỜNG 13/11/2003 024203002578 Xã Tam Tiến, Tỉnh Bắc Ninh M  
535 C1 PHẠM NHƯ TRƯỜNG 12/08/1984 033084006404 Xã Hoàng Hoa Thám, Tỉnh Hưng Yên L  
536 B PHẠM VĂN TRƯỜNG 19/02/2004 034204009953 Xã Tân Thuận, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
537 C1 BÙI VĂN TUÂN 02/10/1993 017093000760 Xã Kim Bôi, Tỉnh Phú Thọ L  
538 B LƯƠNG QUỐC TUẤN 25/06/1994 034094003712 Xã Tiên Hưng, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
539 CE NGUYỄN HỮU TUẤN 04/03/1991 040091041217 Xã Quỳnh Anh, Tỉnh Nghệ An LMHD  
540 Cm NGUYỄN VĂN TUẤN 24/09/1995 125750254 Phường Đào Viên, Tỉnh Bắc Ninh LHD CCCD: 027095003259
541 B.01 PHẠM ANH TUẤN 19/03/1990 001090036474 Phường Tương Mai, Thành phố Hà Nội M  
542 B TRẦN MẠNH TUẤN 22/08/2000 015200000198 Xã Hạnh Phúc, Tỉnh Lào Cai L  
543 C1 TRẦN VĂN TUẤN 13/09/1992 035092014655 Xã Bình Lục, Tỉnh Ninh Bình L  
544 B.01 ĐẶNG HUY MINH TUỆ 01/11/2006 030206017944 Phường Hải Dương, Thành phố Hải Phòng L  
545 B NGUYỄN THỊ TUỆ 25/09/1981 024181005034 Xã Lạng Giang, Tỉnh Bắc Ninh H  
546 B.01 BÙI ANH TÙNG 10/07/1987 033087007223 Xã Hoàng Hoa Thám, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
547 B HOÀNG TUẤN TÙNG 31/05/2003 031203006586 Xã An Lão, Thành phố Hải Phòng LMHD  
548 B LÊ NHO TÙNG 05/12/2002 027202002226 Phường Mão Điền, Tỉnh Bắc Ninh MH  
549 C1 LÊ TẤT TÙNG 26/02/2004 027204009739 Xã Đông Cứu, Tỉnh Bắc Ninh H  
550 B TRẦN THANH TÙNG 26/11/1993 034093010134 Xã Đồng Châu, Tỉnh Hưng Yên LMHD  

Page 22 of 31

SBD Hạng Họ tên Ngày sinh CCCD Địa chỉ NDSH Ghi chú
551 D2 TRẦN VĂN TÙNG 22/09/1995 091765210 Phường Phúc Thuận, Tỉnh Thái Nguyên M CCCD: 019095001367
552 B VŨ THANH TÙNG 26/09/1983 027083013779 Xã Cao Đức, Tỉnh Bắc Ninh LH  
553 Cm NGUYỄN VĂN TƯỜNG 06/02/1998 033098000482 Xã Xuân Trúc, Tỉnh Hưng Yên H  
554 C1 VŨ GIA TƯỞNG 24/10/1989 027089008071 Xã Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh LMHD  
555 B.01 HOÀNG THỊ KIM TUYẾN 03/01/1995 022195002359 Phường Mông Dương, Tỉnh Quảng Ninh LMHD  
556 B.01 LÊ THỊ TUYẾN 21/09/1987 034187010134 Phường Trần Hưng Đạo, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
557 C1 VŨ VIẾT TUYẾN 02/10/1995 033095002568 Phường Phố Hiến, Tỉnh Hưng Yên LH  
558 B.01 NGUYỄN THỊ TUYẾT 15/01/1984 027184005017 Xã Lâm Thao, Tỉnh Bắc Ninh LMHD  
559 B.01 LÊ THỊ UYÊN 19/07/1989 033189006407 Xã Lương Bằng, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
560 B NGUYỄN THỊ NGỌC UYÊN 12/12/1993 034193006524 Xã Tây Tiền Hải, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
561 B.01 ĐINH THỊ VÂN 07/09/1983 033183005503 Xã Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
562 B.01 TRẦN THỊ LONG VÂN 20/10/1988 034188019670 Xã Nam Cường, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
563 B TRƯƠNG THỊ VÂN 08/01/1985 033185002796 Xã Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên H  
564 B TRƯƠNG VĂN VÂN 20/11/2002 027202010389 Xã Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh LMHD  
565 B HOÀNG THỊ VẺ 12/05/1987 020187001874 Xã Tân Tri, Tỉnh Lạng Sơn LMHD  
566 B MAI NGỌC VIÊN 02/02/1990 038090027313 Phường Duy Tân, Tỉnh Ninh Bình H  
567 B.01 BÙI LÊ VIỆT 03/12/1985 052085000066 Xã Thái Thụy, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
568 B NGUYỄN BẢO VIỆT 08/05/2004 031204003591 Phường An Biên, Thành phố Hải Phòng LMHD  
569 B PHẠM VĂN VIỆT 18/01/2004 030204001698 Phường Bắc An Phụ, Thành phố Hải Phòng LMH  
570 B ĐOÀN HUY VINH 06/08/2006 027206001739 Phường Lĩnh Nam, Thành phố Hà Nội LMHD  
571 CE HỒ VĂN VINH 16/06/1987 001087021022 Xã Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội L  
572 C1 NGUYỄN THẾ VINH 27/10/2000 034200007679 Xã Thụy Anh, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
573 Cm PHAN VĂN VINH 29/05/1997 033097009951 Xã Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên L  
574 Cm NGUYỄN VĂN VĨNH 10/01/1990 001090025469 Xã Trung Giã, Thành phố Hà Nội LMHD  
575 B HOÀNG QUANG VŨ 01/10/1989 034089021969 Xã Phụ Dực, Tỉnh Hưng Yên LMHD  

Page 23 of 31

SBD Hạng Họ tên Ngày sinh CCCD Địa chỉ NDSH Ghi chú
576 B NGUYỄN THÁI VŨ 02/05/1994 034094008450 Xã Vũ Thư, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
577 C1 NGUYỄN VĂN VŨ 03/09/1999 027099005811 Xã Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh L  
578 B.01 TRẦN HUY VŨ 22/09/2007 031207018458 Phường Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng LMHD  
579 B NGUYỄN ĐỨC VƯƠNG 15/09/2002 034202007677 Xã Tiên Hưng, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
580 B.01 BÙI XUÂN VƯỢNG 24/10/1993 034093006429 Xã Lê Quý Đôn, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
581 B.01 DƯƠNG NGỌC VY 13/01/2001 001301001706 Phường Khương Đình, Thành phố Hà Nội M  
582 B NGUYỄN THỊ XÂM 18/09/1987 030187018103 Xã Khúc Thừa Dụ, Thành phố Hải Phòng L  
583 B.01 CAO THỊ XOAN 07/12/1987 030187008105 Xã Trung Kênh, Tỉnh Bắc Ninh H  
584 B.01 ĐẶNG THỊ THANH XUÂN 04/02/1990 034190003765 Phường Long Biên, Thành phố Hà Nội LMHD  
585 B TRẦN THỊ XUYẾN 05/10/1975 031175004751 Xã Đại Đồng, Tỉnh Hưng Yên LM  
586 B.01 BÙI THỊ YẾN 06/12/2003 008303004595 Xã Đông Thọ, Tỉnh Tuyên Quang L  
587 B.01 NGHIÊM THỊ HẢI YẾN 18/11/1996 033196000515 Xã Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
588 B.01 NGUYỄN THỊ YẾN 25/05/1994 033194005239 Phường Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
589 C1 PHẠM THỊ YẾN 01/12/1990 024190011473 Xã Tân Hưng, Tỉnh Hưng Yên LMHD  
590 B.01 TRẦN THỊ HẢI YẾN 11/08/1999 024199011507 Xã Yên Thế, Tỉnh Bắc Ninh LMHD  
591 B.01 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 02/12/1995 034195003312 Xã Nam Tiên Hưng, Tỉnh Hưng Yên LH  
592 B NGUYỄN HỒNG HẢI 20/08/2003 030203005579 Xã Đường An, Thành phố Hải Phòng H  
593 CE NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 03/05/1988 020088002291 X. Hữu Khánh, H. Lộc Bình, T. Lạng Sơn LMHD  
594 CE THÂN VĂN QUẢNG 10/06/1990 024090017373 X. Quang Thịnh, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang LMHD  
595 CE PHÙNG VĂN NGUYÊN 16/05/1995 001095031850 X. Nam Tiến, H. Phú Xuyên, TP. Hà Nội LMHD  
596 CE NGÔ VĂN LIÊM 02/06/1994 020094008121 X. Tân Thành, H. Cao Lộc, T. Lạng Sơn LMHD  
597 CE NGUYỄN VĂN KHANH 14/11/1997 024097013720 X. Hồng Kỳ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang LMHD  
598 CE BÙI VĂN THÁI 01/05/1994 017094001441 X. Đồng Tân, H. Mai Châu, T. Hòa Bình LMHD  
599 CE LÔ VĂN CHUNG 07/01/1989 040089020142 X. Châu Phong, H. Quỳ Châu, T. Nghệ An LMHD  
600 CE NGUYỄN VĂN BẰNG 21/08/1991 024091018258 X. Lương Phong, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang LMHD  

Page 24 of 31

SBD Hạng Họ tên Ngày sinh CCCD Địa chỉ NDSH Ghi chú
601 CE LÊ VĂN CÔNG 29/03/1994 038094022218 X. Định Tăng, H. Yên Định, T. Thanh Hóa LMHD  
602 CE TRIỆU TIẾN TRƯỜNG 01/02/1992 020092004213 P. Chi Lăng, TP. Lạng Sơn, T. Lạng Sơn LMHD  
603 CE ĐẶNG VĂN TOÀN 06/06/1976 001076068051 P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng LMHD  
604 CE HOÀNG VĂN KIỀU 01/09/1982 024082006553 TT. Vôi, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang LMHD  
605 CE LĂNG VĂN ĐÔ 08/08/1990 020090006292 X. Vạn Linh, H. Chi Lăng, T. Lạng Sơn LMHD  
606 CE DƯƠNG THỜI HOÀNG 08/09/1996 020096001663 X. Nhất Hòa, H. Bắc Sơn, T. Lạng Sơn LMHD  
607 CE VŨ TRÍ CÔNG 10/10/1993 024093005102 Xã Lục Nam, Tỉnh Bắc Ninh LMHD  
608 CE NGUYỄN VĂN DŨNG 13/07/1982 024082011484 TT. Đồi Ngô, H. Lục Nam, T. Bắc Giang LMHD  
609 CE ĐÀM VĂN ĐÔN 17/01/1986 020086008973 X. Vân Nham, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn LMHD  
610 CE ĐẶNG VĂN HIỆP 06/02/1985 030085008064 Xã An Phú, Thành phố Hải Phòng LMHD  
611 CE VI VĂN HUY 03/07/1995 020095010746 X. Hữu Khánh, H. Lộc Bình, T. Lạng Sơn LMHD  
612 CE TRẦN CÔNG ĐOÀN 08/06/1992 024092019363 X. Tân Tiến, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang LMHD  
613 CE NGUYỄN VĂN HƯNG 01/06/1994 027094008198 X. Chi Lăng, H. Quế Võ, T. Bắc Ninh LMHD  
614 CE ĐỖ VĂN CHUYỂN 10/01/1995 027095006755 X. Phú Lâm, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh LMHD  
615 CE TRẦN VĂN MẠNH 20/09/1997 035097000462 P. Châu Giang, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam LMHD  
616 CE HOÀNG VĂN BÁCH 03/06/1989 024089007310 TT. Vôi, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang LMHD  
617 CE NÔNG CHẾ LINH 21/04/1993 020093000451 Xã Tuấn Sơn, Tỉnh Lạng Sơn LMHD  
618 CE ĐÀO ANH ĐỊNH 15/11/1988 024088006069 Phường Việt Yên, Tỉnh Bắc Ninh LMHD  
619 CE NGÔ VĂN BÁO 01/01/1985 024085016473 X. Yên Lư, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang LMHD  
620 CE BÙI QUANG THỊNH 06/12/1994 027094012469 P. Đại Phúc, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh LMHD  
621 CE TRIỆU VĂN ĐỨC 02/08/1994 006094005636 X. Hữu Thác, H. Na Rì, T. Bắc Kạn LMHD  
622 CE VŨ THANH TUYỀN 10/02/1984 024084001571 X. Đông Sơn, H. Yên Thế, T. Bắc Giang LMHD  
623 CE HOÀNG THANH VŨ 07/07/1993 020093007506 Xã Tân Thành, Tỉnh Lạng Sơn LMHD  
624 CE TRẦN VĂN KIÊN 26/07/1996 008096008759 X. Tân Trào, H. Sơn Dương, T. Tuyên Quang LMHD  
625 CE NGUYỄN VĂN HUỆ 10/07/1990 024090013637 X. Hợp Đức, H. Tân Yên, T. Bắc Giang LMHD  

Page 25 of 31

SBD Hạng Họ tên Ngày sinh CCCD Địa chỉ NDSH Ghi chú
626 CE ĐỖ VĂN ĐẠI 27/06/1995 024095009492 X. Bảo Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang LMHD  
627 CE HOÀNG VĂN HƯƠNG 28/10/1988 020088010081 TT. Lộc Bình, H. Lộc Bình, T. Lạng Sơn LMHD  
628 CE NGUYỄN ĐỨC KIỂM 05/10/1994 024094011503 X. Lương Phong, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang LMHD  
629 CE NGUYỄN VĂN VINH 03/04/1991 024091019436 Xã Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Ninh LMHD  
630 CE TRỊNH XUÂN HÙNG 17/05/1986 024086000698 X. Đồng Lạc, H. Yên Thế, T. Bắc Giang LMHD  
631 CE HÀ TUẤN EM 03/10/1998 020098006242 X. Thụy Hùng, H. Cao Lộc, T. Lạng Sơn LMHD  
632 CE NGUYỄN MINH ĐỨC 04/01/1983 024083004462 X. Lam Cốt, H. Tân Yên, T. Bắc Giang LMHD  
633 CE NGUYỄN VĂN DƯƠNG 01/01/1988 024088005112 X. Tân Thanh, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang LMHD  
634 CE MA VĂN PHÚ 02/02/1988 020088008565 TT. Lộc Bình, H. Lộc Bình, T. Lạng Sơn LMHD  
635 CE HOÀNG VĂN XÔ 14/02/1984 024084013984 X. Đồng Hưu, H. Yên Thế, T. Bắc Giang LMHD  
636 CE NGUYỄN VĂN TRƯỞNG 10/02/1991 034091006486 X. Độc Lập, H. Hưng Hà, T. Thái Bình LMHD  
637 CE NGUYỄN VĂN ĐẠT 09/11/1993 019093008250 P. Tiên Phong, TP. Phổ Yên, T. Thái Nguyên LMHD  
638 CE NGUYỄN TRỌNG PHƯƠNG 21/09/1989 027089004735 P. Phương Liễu, TX. Quế Võ, T. Bắc Ninh LMHD  
639 CE NGUYỄN VĂN SÍT 21/01/1970 024070011808 X. Nghĩa Hòa, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang LMHD  
640 CE NGUYỄN VĂN TUẤN 28/07/1983 024083008540 X. Liên Sơn, H. Tân Yên, T. Bắc Giang LMHD  
641 CE NGUYỄN VĂN ĐIỆP 01/01/1988 024088010863 TT. Đồi Ngô, H. Lục Nam, T. Bắc Giang LMHD  
642 CE BÙI VĂN HUÂN 30/04/1993 017093003890 X. Yên Nghiệp, H. Lạc Sơn, T. Hòa Bình LMHD  
643 CE NGUYỄN VĂN NĂM 10/04/1984 024084013548 X. Yên Lư, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang LMHD  
644 CE NGUYỄN TRỌNG HÂN 01/06/1994 027094005420 X. Tân Chi, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh LMHD  
645 CE NGUYỄN ĐỨC THẮNG 13/03/1987 027087008219 X. Chi Lăng, H. Quế Võ, T. Bắc Ninh LMHD  
646 CE HÀ VĂN CHIẾN 07/01/1997 024097014443 Phường Đa Mai, Tỉnh Bắc Ninh LMHD  
647 CE NGUYỄN XUÂN TRỤ 27/10/1987 024087026844 X. Đông Phú, H. Lục Nam, T. Bắc Giang LMHD  
648 Cm NGUYỄN XUÂN QUÝ 22/09/2002 027202006792 X. Phú Lâm, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh   H  
649 D2 NGUYỄN TIẾN NAM 20/12/1988 035088004228 X. Chuyên Ngoại, H. Duy Tiên, T. Hà Nam LMHD  
650 D2 TRẦN NHƯ NAM 02/11/1981 027081002523 P. Bồng Lai, TX. Quế Võ, T. Bắc Ninh LMHD  

Page 26 of 31

SBD Hạng Họ tên Ngày sinh CCCD Địa chỉ NDSH Ghi chú
651 D2 NGUYỄN VĂN HIỆU 10/02/2000 036200002370 X. Giao An, H. Giao Thủy, T. Nam Định LMHD  
652 D2 BÙI VĂN TUẤN 06/08/1984 024084022415 X. Bảo Sơn, H. Lục Nam, T. Bắc Giang LMHD  
653 D2 NGUYỄN VĂN LUÂN 04/04/1984 024084001116 Xã Đèo Gia, Tỉnh Bắc Ninh LMHD  
654 D2 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 22/04/1987 024187009918 X. Thượng Lan, TX. Việt Yên, T. Bắc Giang LMHD  
655 D2 NGUYỄN ĐÌNH TOÀN 24/12/1983 024083015616 X. Đồng Hưu, H. Yên Thế, T. Bắc Giang LMHD  
656 D2 HOÀNG VĂN KHÁNH 15/05/1987 020087008362 X. Hưng Đạo, H. Bình Gia, T. Lạng Sơn LMHD  
657 D2 ĐOÀN VIỆT HƯNG 01/11/1990 031090014493 TT. Cát Hải, H. Cát Hải, TP. Hải Phòng LMHD  
658 D2 LƯƠNG THANH SƠN 29/05/1987 001087046389 X. Vân Nội, H. Đông Anh, TP. Hà Nội LMHD  
659 D2 BÙI XUÂN BIÊN 29/08/1993 038093032490 X. Thạch Cẩm, H. Thạch Thành, T. Thanh Hóa LMHD  
660 D2 TỐNG ĐỨC HẢI 07/07/1983 027083015967 X. Minh Tân, H. Lương Tài, T. Bắc Ninh LMHD  
661 D2 NGÔ VĂN NGỌC 10/06/1986 027086016470 X. Dũng Liệt, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh LMHD  
662 D2 NGUYỄN HỮU DẬU 01/10/1993 027093009371 X. Phú Lâm, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh LMHD  
663 D2 NGUYỄN LÂM TỚI 12/12/1990 024090006970 X. Hương Gián, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang LMHD  
664 D2 VŨ VĂN HÙNG 01/07/1992 027092001513 P. Quế Tân, TX. Quế Võ, T. Bắc Ninh LMHD  
665 D2 TRỊNH VĂN SƠN 27/09/1972 024072019351 X. Liên Sơn, H. Tân Yên, T. Bắc Giang LMHD  
666 D2 TỐNG VĂN CƯỜNG 18/12/1989 027089000747 P. Vạn An, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh HD  
667 D2 BẾ VĂN THỨC 02/04/1995 020095003550 X. Chí Minh, H. Tràng Định, T. Lạng Sơn LMHD  
668 D2 LÊ KIM TUYÊN 06/11/1999 008099003967 X. Vĩnh Lợi, H. Sơn Dương, T. Tuyên Quang LMHD  
669 D2 NGUYỄN ĐĂNG TUÂN 23/02/1990 027090013448 P. Võ Cường, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh LMHD  
670 D2 NGUYỄN VĂN ĐỊNH 21/07/1992 027092003530 P. Việt Hùng, TX. Quế Võ, T. Bắc Ninh LMHD  
671 D2 NGUYỄN VĂN LINH 03/04/1994 001094032736 P. Phú Đô, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội LMHD  
672 D2 HOÀNG ĐẮC LỢI 05/01/1985 027085007751 X. Tam Đa, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh HD  
673 D2 ĐÀO TUẤN ANH 03/03/1991 034091017126 X. Nam Thắng, H. Tiền Hải, T. Thái Bình LMHD  
674 D2 LƯƠNG MINH VƯƠNG 22/04/1988 024088000858 P. Ngô Quyền, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang LMHD  
675 D2 HOÀNG VĂN ĐẠT 22/12/1999 020099007427 X. Bình La, H. Bình Gia, T. Lạng Sơn LMHD  

Page 27 of 31

SBD Hạng Họ tên Ngày sinh CCCD Địa chỉ NDSH Ghi chú
676 D2 NGUYỄN VĂN KIỀU 02/05/2001 024201014113 X. Minh Đức, TX. Việt Yên, T. Bắc Giang LMHD  
677 D2 NGUYỄN THANH HÀ 16/08/1990 035090006064 TT. Bình Mỹ, H. Bình Lục, T. Hà Nam LMHD  
678 D2 NGUYỄN VĂN VƯỢNG 02/09/1994 001094045326 X. Bắc Hồng, H. Đông Anh, TP. Hà Nội LMHD  
679 D2 PHẠM THỊ DUYÊN 16/09/1986 030186006642 Phường Chí Linh, Thành phố Hải Phòng LMHD  
680 Dm LÊ ĐỨC TRƯỜNG 07/08/1983 002083002381 X. Vĩnh Hảo, H. Bắc Quang, T. Hà Giang LMHD  
681 Dm TRẦN VĂN CHIẾN 09/08/1994 024094010235 X. Đào Mỹ, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang LMHD  
682 Dm VI VĂN BỘ 12/06/1995 038095020796 X. Thanh Xuân, H. Như Xuân, T. Thanh Hóa LMHD  
683 Dm TẠ VĂN TIẾN 29/05/1995 001095027761 X. Nguyễn Trãi, H. Thường Tín, TP. Hà Nội LMHD  
684 Dm HOÀNG TẤT ĐẠT 15/03/1983 019083008728 X. Dương Thành, H. Phú Bình, T. Thái Nguyên LMHD  
685 Dm TRẦN TUẤN TÚ 10/10/1994 022091002987 P. Quảng Yên, TX. Quảng Yên, T. Quảng Ninh LMHD  
686 Dm NGÔ VĂN HƯƠNG 02/03/1988 027088011355 X. Tam Đa, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh LMHD  
687 Dm ĐỊCH VĂN HƯNG 11/11/1990 020090010222 X. Thiện Tân, H. Hữu Lũng, T. Lạng Sơn LMHD  
688 Dm TẠ QUANG HÙNG 15/08/1985 024085013171 X. Mỹ Thái, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang LMHD  
689 Dm THÂN VĂN TUYÊN 26/06/1988 024088002775 X. Nội Hoàng, H. Yên Dũng, T. Bắc Giang LMHD  
690 Dm PHẠM ĐỨC ANH 15/07/1993 024093009391 X. Đồng Kỳ, H. Yên Thế, T. Bắc Giang LMHD  
691 Dm MẠC QUỐC DUY 07/09/1990 030090000576 X. Phù Lỗ, H. Sóc Sơn, TP. Hà Nội LMHD  
692 Dm HOÀNG TRỌNG NGHĨA 14/10/1993 020093000967 TT. Thất Khê, H. Tràng Định, T. Lạng Sơn LMHD  
693 Dm ĐOÀN CẢNH BƯU 21/04/1990 004090004107 Xã Đàm Thủy, Tỉnh Cao Bằng LMHD  
694 Dm TRƯƠNG QUỐC NGUYÊN 02/02/1989 042089001621 X. Thạch Ngọc, H. Thạch Hà, T. Hà Tĩnh LMHD  
695 Dm PHẠM DUY THÀNH 06/03/1986 022086014263 P. Hà Trung, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh LMHD  
696 Dm HÀ VĂN HẬU 27/01/1985 024085008867 P. Thọ Xương, TP. Bắc Giang, T. Bắc Giang LMHD  
697 Dm NGUYỄN VĂN HẬU 01/02/1986 027086004791 X. Việt Thống, H. Quế Võ, T. Bắc Ninh LMHD  
698 Dm PHAN VĂN TẬP 13/02/1976 024076006521 X. Tân Thanh, H. Lạng Giang, T. Bắc Giang LMHD  
699 Dm LÊ MẠNH HÙNG 28/11/1996 020096000282 Xã Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn LMHD  
700 Cm ĐÀO VĂN PHƯƠNG 10/04/2001 027201009272 X. Yên Phụ, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh MD  

Page 28 of 31

SBD Hạng Họ tên Ngày sinh CCCD Địa chỉ NDSH Ghi chú
701 Cm VŨ ĐĂNG MẠNH 24/11/1988 027088003068 X. Mão Điền,TX. Thuận Thành,T. Bắc Ninh MH  
702 Cm CÙ VĂN SƠN 15/06/1999 035099004100 X. An Nội, H. Bình Lục, T. Hà Nam D  
703 Cm LẠI VĂN TÙNG 27/10/1988 034088002140 X. Tân Phong, H. Vũ Thư, T. Thái Bình HD  
704 Cm VŨ THANH TÙNG 19/07/2003 037203000922 X. Văn Phương, H. Nho Quan, T. Ninh Bình H  
705 Cm NÔNG VĂN CƯƠNG 01/01/1998 008098005447 X. Minh Hương, H. Hàm Yên, T. Tuyên Quang LMHD  
706 Cm CHU VĂN DŨNG 20/06/1999 027099001546 X. Yên Phụ, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh H  
707 Cm LANG KHẮC VŨ 15/04/1993 038093033079 X. Thanh Sơn, H. Như Xuân, T. Thanh Hóa LHD  
708 Cm BÙI VĂN CHIỂU 17/05/1994 036094001673 X. Giao Hà, H. Giao Thủy, T. Nam Định LMHD  
709 Cm PHẠM ĐỨC THẮNG 27/10/2000 034200003321 X. Đông Hòa,TP. Thái Bình,T. Thái Bình H  
710 Cm ĐỖ HUY TRƯỜNG 08/05/1995 035095008795 X. Nhân Khang, H. Lý Nhân, T. Hà Nam H  
711 Cm ĐỖ VĂN HUỲNH 10/11/1991 027091009557 P. Châu Khê, TP. Từ Sơn, T. Bắc Ninh D  
712 Cm NGUYỄN TRỌNG ĐẠI 13/07/2001 027201010380 P. Phong Khê, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh LMHD  
713 Cm NGÔ VĂN PHƯƠNG 10/03/1982 035082010927 X. Thanh Tân, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam HD  
714 Cm PHẠM VĂN HIỆP 21/04/1996 024096005602 TT. Nhã Nam, H. Tân Yên, T. Bắc Giang LMHD  
715 Cm NGUYỄN ĐÌNH NAM 03/09/1990 027090004793 X. Hòa Tiến, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh LMHD  
716 Cm NGUYỄN VĂN SƠN 06/10/2000 125865065 X. Lạc Vệ, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh LMH  
717 Cm NGUYỄN VĂN HOÀN 13/10/2003 024203013400 X. Xuân Cẩm, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang LMHD  
718 Cm TRẦN VĂN DƯỢC 09/07/1982 024082009143 X. Mỹ An, H. Lục Ngạn, T. Bắc Giang LMHD  
719 Cm NGUYỄN VIỆT DŨNG 07/10/2003 027203004579 X. Yên Trung, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh LMHD  
720 Cm TÔ VĂN TRỌNG 07/06/1985 024085019293 X. Nghĩa Trung, H. Việt Yên, T. Bắc Giang H  
721 Cm NGUYỄN VĂN THUẬN 16/01/2000 015200007027 X. Nghĩa Tâm, H. Văn Chấn, T. Yên Bái H  
722 Cm NGUYỄN QUANG HUY 23/02/2002 026202005453 X. Phú Đa, H. Vĩnh Tường, T. Vĩnh Phúc H  
723 Cm TRẦN VĂN THUYẾT 08/02/1986 027086014347 P. Phong Khê, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh LMHD  
724 Cm LƯU VĂN TUẤN 13/09/1987 024087004042 X. Đồng Tân, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang LMHD  
725 Cm HÙNG VĂN MẠNH 11/11/2002 002202007488 X. Tân Trịnh, H. Quang Bình, T. Hà Giang LMHD  

Page 29 of 31

SBD Hạng Họ tên Ngày sinh CCCD Địa chỉ NDSH Ghi chú
726 Cm ĐỖ VĂN SƠN 09/05/2001 033201001252 X. Đông Ninh, H. Khóai Châu, T. Hưng Yên LMHD  
727 Cm NGUYỄN BÁ NAM 09/11/2002 027202001344 P. Trạm Lộ, TX. Thuận Thành, T. Bắc Ninh LMHD  
728 Cm TÒNG VĂN QUYẾT 08/09/1999 012099002860 X. Phúc Than, H. Than Uyên, T. Lai Châu LMHD  
729 Cm VI VĂN ĐỜI 24/10/1997 040097017474 X. Châu Phong, H. Quỳ Châu, T. Nghệ An LMHD  
730 Cm QUÁCH VĂN ĐỊNH 02/07/1993 017093006086 X. Ân Nghĩa, H. Lạc Sơn, T. Hòa Bình LMHD  
731 Cm NGUYỄN XUÂN THẮNG 23/09/1980 027080002705 P. Vệ An, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh LH  
732 Cm NGUYỄN VĂN MẠNH 05/06/2000 122305516 X. Danh Thắng, H. Hiệp Hòa, T. Bắc Giang LMHD  
733 Cm NGUYỄN TIẾN TUẤN 10/09/1993 034093005844 X. Liên Giang, H. Đông Hưng, T. Thái Bình H  
734 Cm TRẦN VĂN GIÁP 18/06/1984 027084011087 P. Châu Khê, TP. Từ Sơn, T. Bắc Ninh MH  
735 Cm HÀ VĂN THIỀU 19/05/1997 020097008027 X. Thụy Hùng, H. Cao Lộc, T. Lạng Sơn LMHD  
736 Cm NGUYỄN VĂN LÂM 27/09/1989 036089022282 X. Nghĩa Sơn, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định D  
737 Cm LĂNG VĂN THÀNH 24/04/2001 067201004793 X. Đắk DRông, H. Cư Jút, T. Đắk Nông H  
738 Cm BÙI VĂN THÔNG 30/07/1992 038092044040 X. Cẩm Thành, H. Cẩm Thủy, T. Thanh Hóa H  
739 Cm NGÔ QUANG HUY 24/08/2000 001200001211 X. Mai Lâm, H. Đông Anh, TP. Hà Nội LMHD  
740 Cm PHẠM VĂN THỦY 04/10/1980 024080001116 X. Ngọc Thiện, H. Tân Yên, T. Bắc Giang HD  
741 Cm THÂN ĐỨC HIẾU 18/10/2003 024203016271 X. Đại Hóa, H. Tân Yên, T. Bắc Giang H  
742 Cm ĐÀM VĂN MINH 18/10/1989 024089015266 X. Tam Dị, H. Lục Nam, T. Bắc Giang H  
743 Cm NGUYỄN KẾ NGỌC 21/09/1993 035093001323 P. Hoàng Đông, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam LMHD  
744 Cm BÙI THỊ NHÂN 04/05/1985 024185008172 X. Vô Tranh,H. Lục Nam,T. Bắc Giang H  
745 Cm VŨ VĂN THÀNH 06/08/1995 036095019317 X. Trực Thuận, H. Trực Ninh, T. Nam Định LMHD  
746 Cm NGUYỄN TÙNG DOANH 01/02/2002 027202003056 P. Phong Khê, TP. Bắc Ninh, T. Bắc Ninh LMHD  
747 Cm CAO VĂN LUÂN 12/06/1991 036091017174 X. Hải Tân, H. Hải Hậu, T. Nam Định LMHD  
748 Cm HÀ QUANG ANH 25/11/1995 020095002161 X. Vũ Lăng, H. Bắc Sơn, T. Lạng Sơn LMHD  
749 Cm NGUYỄN VĂN SANG 21/09/1994 001094007468 X. Vân Hà, H. Đông Anh, TP. Hà Nội H  
750 Cm NGUYỄN VĂN CHUYÊN 16/02/1972 035072002924 X. Liêm Sơn, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam D  

Page 30 of 31

SBD Hạng Họ tên Ngày sinh CCCD Địa chỉ NDSH Ghi chú
751 Cm BÙI VĂN TƯỞNG 09/06/1980 038080027433 X. Cẩm Lương, H. Cẩm Thủy, T. Thanh Hóa H  
752 Cm NGÔ DOÃN NGHĨA 27/01/1988 036088009301 P. Cửa Bắc, TP. Nam Định, T. Nam Định LH  
753 Cm NGUYỄN VĂN HƯNG 15/08/1997 035097000837 P. Châu Giang, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam LH  
754 Cm NGUYỄN ĐỨC THUẬN 23/10/1997 027097005316 X. Minh Đạo, H. Tiên Du, T. Bắc Ninh LMHD  
755 Cm ĐINH CÔNG ĐẠT 06/03/1994 027094009027 X. Hoà Tiến, H. Yên Phong, T. Bắc Ninh LMHD  
756 Cm NGUYỄN VĂN VỤ 02/09/1978 030078017669 X. Hưng Long, H. Ninh Giang, T. Hải Dương H  
757 Cm NGUYỄN VŨ TIẾN 20/09/1994 034094002291 X. Đông Các, H. Đông Hưng, T. Thái Bình LMHD  
758 Cm TRẦN TUẤN ANH 29/02/1992 027092007240 P. Châu Khê, TP. Từ Sơn, T. Bắc Ninh D  
               

Page 31 of 31

Dịch vụ của trung tâm học lái xe Bắc Ninh

  • học lái xe Bắc Ninh
  • học lái xe ô tô hạng C Bắc Ninh
  • trung tâm sát hạch lái xe Bắc Ninh
  • trường dạy lái xe Bắc Ninh
  • trung tâm đào tạo lái xe Bắc Ninh
  • trường dạy nghề lái xe ô tô Bắc Ninh
  • trung tâm dạy lái xe Bắc Ninh
  • dạy lái xe Bắc Ninh
  • học bằng lái xe B số tự động Bắc Ninh
  • học bằng lái xe B số sàn Bắc Ninh
  • Học bằng lái xe C1 Bắc Ninh
  • trường lái xe Bắc Ninh
  • Bổ túc lái xe Bắc Ninh
  • Nâng hạng lái xe
  • Học bằng xe máy