Lịch thi bằng ô tô Bắc Ninh
| Số TT |
Cơ sở đào tạo |
Địa điểm sát hạch |
Dự kiến Số lượng thí sinh | Sát hạch ngày |
||||||
| Hạng
B11 |
Hạng
B11SS |
Hạng
B2 |
Hạng
C |
Hạng
D,E |
Hạng
FC |
∑ | ||||
| 1 | Trung tâm ĐT&SHLX Bắc Hà | Trung tâm sát hạch lái xe Bắc Hà |
0 | 0 | TL | 02/07/2024 | ||||
| 2 | Trung tâm DN&SHLX Đông Đô |
Trung tâm sát hạch lái xe Đông Đô |
200 | 0 | 300 | 40 | 540 | 03/07/2024 | ||
| 3 | Trường TC Thuận Thành | Trung tâm sát hạch lái xe CGĐBThuậnThành |
200 | 200 | 0 | 400 | 04/07/2024 | |||
| 4 | Trung tâm ĐT&SHLX Bắc Hà | Trung tâm sát hạch lái xe Bắc Hà |
0 | 0 | TL | 10/07/2024 | ||||
| Trung tâm GDNN- ĐT&SHLX Bắc Ninh |
Trung tâm sát hạch lái xe Bắc Hà |
65 | 55 | 120 | ||||||
| 5 | Trường TC Âu Lạc | Trung tâm sát hạch lái xe Âu Lạc |
100 | 200 | 80 | 24 | 404 | 11/07/2024 | ||
| 6 | Trung tâm ĐT&DN lái xe T07-BCA | Trung tâm sát hạch lái xe CGĐBThuậnThành |
100 | 48 | 148 | 12/07/2024 | ||||
| 7 | Trung tâm DN&SHLX Đông Đô |
Trung tâm sát hạch lái xe Đông Đô |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | TL | 13/07/2024 | |
| 8 | Trung tâm ĐT&SHLX Bắc Hà | Trung tâm sát hạch lái xe Bắc Hà |
300 | 300 | 40 | 640 | 16/07/2024 | |||
| Trung tâm đào tạo và sát hạch lái xe mô tô Minh Khang | Trung tâm sát hạch lái xe Bắc Hà |
100 | 100 | |||||||
| 9 | Trường TC Thuận Thành | Trung tâm sát hạch lái xe CGĐBThuậnThành |
180 | 180 | 0 | 360 | 18/07/2024 | |||
| 10 | Trung tâm DN&SHLX Đông Đô |
Trung tâm sát hạch lái xe Đông Đô |
100 | 300 | 40 | 16 | 456 | 19/07/2024 | ||
| Trung tâm ĐT&DN lái xe T07-BCA | Trung tâm sát hạch lái xe Đông Đô |
32 | 32 | |||||||
| 11 | Trường TC Âu Lạc | Trung tâm sát hạch lái xe Âu Lạc |
200 | 100 | 0 | 0 | 300 | 20/07/2024 | ||
| 12 | Trung tâm ĐT&SHLX Bắc Hà | Trung tâm sát hạch lái xe Bắc Hà |
350 | 300 | 0 | 650 | 22/07/2024 | |||
| Trung tâm GDNN- ĐT&SHLX Bắc Ninh |
Trung tâm sát hạch lái xe Bắc Hà |
TL | ||||||||
| 13 | Trường TC Thuận Thành | Trung tâm sát hạch lái xe CGĐBThuậnThành |
130 | 200 | 88 | 418 | 24/07/2024 | |||
| 14 | Trường TC Âu Lạc | Trung tâm sát hạch lái xe Âu Lạc |
150 | 100 | 80 | 330 | 25/07/2054 | |||
| 15 | Trung tâm ĐT&SHLX Bắc Hà | Trung tâm sát hạch lái xe Bắc Hà |
0 | 0 | TL | 26/07/2024 | ||||
| 16 | Trung tâm DN&SHLX Đông Đô |
Trung tâm sát hạch lái xe Đông Đô |
100 | 200 | 48 | 0 | 0 | 348 | 27/07/2024 | |
| 17 | Trường TC Âu Lạc | Trung tâm sát hạch lái xe Âu Lạc |
0 | 0 | TL | 30/07/2024 | ||||
| 18 | Trung tâm ĐT&SHLX Bắc Hà | Trung tâm sát hạch lái xe Bắc Hà |
200 | 365 | 64 | 629 | 31/07/2024 | |||
| Trung tâm đào tạo và sát hạch lái xe mô tô Minh Khang | Trung tâm sát hạch lái xe Bắc Hà |
100 | 100 | |||||||
Lịch thi bằng xe máy Bắc Ninh
| Số TT | Cơ sở đào tạo | Hạng GPLX | Dự kiến số lượng thí sinh |
Ngày sát hạch |
| 1 | Trung tâm đào tạo và sát hạch lái xe mô tô Minh Khang | A1/A2 | 350/100 | 13/07/2024 |
| 2 | Trung tâm đào tạo và sát hạch lái xe mô tô Minh Khang | A1 | 350 | 14/07/2024 |
| 3 | Trung tâm GDNN-ĐT&SHLX Bắc Ninh | A1 | 300 | 14/07/2024 |
| 4 | Trường Trung cấp Thuận Thành | A1 | 350 | 14/07/2024 |
| 5 | Trung tâm đào tạo và sát hạch lái xe Bắc Hà | A1 | 300 | 14/07/2024 |
| 6 | Trung tâm đào tạo và sát hạch lái xe mô tô Minh Khang | A1 | 350 | 20/07/2024 |
| 7 | Trung tâm đào tạo và sát hạch lái xe mô tô Minh Khang | A1 | 350 | 21/07/2024 |
| 8 | Trung tâm đào tạo và sát hạch lái xe Bắc Hà | A1 | 300 | 21/07/2024 |
| 9 | Trường Trung cấp Âu Lạc | A1/A2 | 300/20 | 21/07/2024 |
| 10 | Trung tâm dạy nghề và sát hạch lái xe Đông Đô | A1/A2 | 300/50 | 21/07/2024 |
| 11 | Trung tâm đào tạo và sát hạch lái xe mô tô Minh Khang | A1 | 350 | 25/07/2024 |
| 12 | Trung tâm đào tạo và sát hạch lái xe mô tô Minh Khang | A1 | 350/100 | 26/07/2024 |
| 13 | Trung tâm đào tạo và sát hạch lái xe mô tô Minh Khang | A1/A2 | 350/100 | 27/07/2024 |
| 14 | Trung tâm đào tạo và sát hạch lái xe mô tô Minh Khang | A1 | 350 | 28/07/2024 |
| 15 | Trung tâm đào tạo và sát hạch lái xe Bắc Hà | A1 | 300 | 28/07/2024 |
| 16 | Trung tâm GDNN-ĐT&SHLX Bắc Ninh | A1 | 300 | 28/07/2024 |
| 17 | Trung tâm ĐT&DN lái xe T07-BCA | A1 | 100 | 28/07/2024 |
| Trường Trung cấp Thuận Thành | A1 | 350 | ||
